Đấu giá quyền sử dụng đất tại huyện Bến Cầu, Tây Ninh

(BĐT) - Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ tổng hợp Đông Việt thông báo bán đấu giá tài sản do Trung tâm phát triển Quỹ Đất tỉnh Tây Ninh – Chi nhánh tại Bến Cầu ủy quyền như sau:

I. Tên, địa chỉ của người có tài sản đấu giá: Trung tâm phát triển Quỹ Đất tỉnh Tây Ninh – Chi nhánh tại Bến Cầu. Địa chỉ: Khu phố I, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh

II. Tên, địa chỉ của tổ chức đấu giá tài sản: Công ty TNHH TM và DV Tổng hợp Đông Việt. Địa chỉ: 99 Nguyễn Trãi, khu phố 1, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.

III. Tài sản đấu giá, giá khởi điểm, tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước: Quyền sử dụng đất như sau:

Stt

Lô/ nền số

Quy cách(ngang x dài) (m)

Mặt tiền - mặt hậu

Địa điểm lô đất

Số tờ BĐ

Thửa số

Diện tích
(m2)

Đơn giá khởi điểm(đ/m2)

Tổng số tiền lô đất tính theo giá khởi điểm
(đồng)

Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá
(đồng)

Tiền đặt trước 10% giá khởi điểm
(Làm tròn số, đồng)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10=8x9

11

12

I.Nền mặt tiền (giáp đường Xuyên Á)- Khu 1

1

1

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

193

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

2

2

5 x 21,5

Nền mặttiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

194

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

3

3

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

195

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

4

4

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

196

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

5

5

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

197

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

6

6

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

198

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

7

7

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

199

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

8

8

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

200

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

9

9

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

203

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

10

10

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

167

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

11

11

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

168

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

12

12

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

169

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

13

13

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

170

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

14

14

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

171

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

15

15

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặtđường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

172

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

16

16

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

173

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

17

17

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

174

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

18

18

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

175

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

19

19

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

176

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

20

20

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường XuyênÁ - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

177

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

21

21

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

178

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

22

22

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

179

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

23

23

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xãLợi Thuận

62

151

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

24

24

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

152

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

25

25

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giápđường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

153

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

26

26

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

154

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

27

27

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

155

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

28

28

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

156

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

29

29

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

157

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

30

30

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

158

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

31

31

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

159

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

32

32

5,88 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

162

126.5

2,106,000

266,409,000

200,000

26,600,000

33

33

5,12 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

161

110.0

1,895,000

208,450,000

200,000

20,800,000

34

34

5,12 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

160

110.0

1,895,000

208,450,000

200,000

20,800,000

35

35

5,88 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

150

126.5

2,106,000

266,409,000

200,000

26,600,000

36

36

5,88 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

104

126.5

2,106,000

266,409,000

200,000

26,600,000

37

37

5,12 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

103

110.0

1,895,000

208,450,000

200,000

20,800,000

38

38

5,12 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

99

110.0

1,895,000

208,450,000

200,000

20,800,000

39

39

5,88 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

100

126.5

2,106,000

266,409,000

200,000

26,600,000

40

40

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

98

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

41

41

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

97

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

42

54

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

39

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

43

55

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặtđường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

40

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

44

56

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

41

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

45

57

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

42

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

46

58

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

43

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

47

59

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

44

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

48

60

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấpChánh, xã An Thạnh

45

45

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

49

61

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

46

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

50

62

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

47

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

51

63

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

48

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

52

64

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

49

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

53

65

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

50

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

54

66

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

51

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

55

67

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á- 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

52

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

56

68

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

53

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

57

69

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

35

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

58

70

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

34

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

59

71

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

33

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

60

72

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

32

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

61

73

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

31

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

62

74

5 x 21,5

Nền mặttiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

30

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

63

75

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

29

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

64

76

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

28

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

65

77

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xãAn Thạnh

45

27

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

66

78

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

26

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

67

79

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đườngXuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

25

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

68

80

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

24

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

69

81

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

23

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

70

82

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

22

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

71

83

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

21

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

72

84

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

20

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

73

85

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

19

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

74

86

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

3

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

75

87

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

4

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

76

88

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

5

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

77

89

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

6

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

78

90

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

7

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

79

91

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

8

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

80

92

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

9

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

81

93

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

10

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

82

94

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

11

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

83

95

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

12

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

84

96

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặtđường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

13

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

85

97

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

248

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

86

98

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

247

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

87

99

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

246

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

88

100

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

227

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

89

101

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

226

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

90

102

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

225

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

91

103

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

224

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

92

104

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

223

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

93

105

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

199

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

94

106

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

200

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

95

107

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

201

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

96

108

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

202

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

97

109

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

203

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

98

110

7 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

204

150.5

2,106,000

316,953,000

200,000

31,700,000

99

111

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xãAn Thạnh

46

205

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

100

112

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

206

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

101

113

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

198

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

102

114

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

197

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

103

115

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

196

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

104

116

5 x 21,5

Nền mặt tiền (Giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường - Khu 1)

ấp Chánh, xã AnThạnh

46

195

107.5

1,895,000

203,712,500

200,000

20,400,000

II. Nền mặt hậu ( không giáp đường Xuyên Á) - Khu 2

1

1

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

236

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

2

2

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

237

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

3

3

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

238

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

4

4

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

239

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

5

5

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

240

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

6

6

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

241

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

7

7

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

242

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

8

8

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giápđường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

243

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

9

9

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

244

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

10

10

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

245

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

11

11

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

246

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

12

12

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

247

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

13

13

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

248

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

14

14

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

249

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

15

15

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

250

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

16

16

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

251

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

17

17

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

204

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

18

18

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

205

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

19

19

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

206

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

20

20

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

207

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

21

21

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

208

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

22

22

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặtđường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

209

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

23

23

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

210

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

24

24

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

211

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

25

25

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp ThuậnTây, xã Lợi Thuận

62

212

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

26

26

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

213

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

27

27

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

214

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

28

28

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

215

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

29

29

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

216

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

30

30

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

217

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

31

31

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

218

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

32

32

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

219

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

33

33

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

220

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

34

34

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

221

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

35

35

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

180

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

36

36

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xãLợi Thuận

62

181

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

37

37

5,88 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

182

126.5

948,000

119,922,000

100,000

12,000,000

38

38

5,12 x 21,5

Nền mặthậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

183

110.0

853,000

93,830,000

100,000

9,400,000

39

39

5,12 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

184

110.0

853,000

93,830,000

100,000

9,400,000

40

40

5,88 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Thuận Tây, xã Lợi Thuận

62

222

126.5

948,000

119,922,000

100,000

12,000,000

41

41

5,88 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lôgiáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

105

126.5

948,000

119,922,000

100,000

12,000,000

42

42

5,12 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

126

110.0

853,000

93,830,000

100,000

9,400,000

43

43

5,12 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

125

110.0

853,000

93,830,000

100,000

9,400,000

44

44

5,88 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

124

126.5

948,000

119,922,000

100,000

12,000,000

45

45

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

123

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

46

46

5 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

106

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

47

47

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

105

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

48

48

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

104

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

49

49

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

103

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

50

50

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

102

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

51

51

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

101

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

52

57

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

95

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

53

58

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

94

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

54

59

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phíasau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

93

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

55

60

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

92

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

56

61

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

91

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

57

62

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

90

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

58

63

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

86

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

59

64

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

85

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

60

65

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

84

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

61

66

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

83

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

62

67

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

82

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

63

68

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

81

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

64

69

7x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

80

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

65

70

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

79

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

66

71

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

78

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

67

72

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

77

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

68

73

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

76

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

69

74

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

75

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

70

75

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh,xã An Thạnh

45

74

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

71

76

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

73

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

72

77

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía saulô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

72

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

73

78

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

71

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

74

79

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

70

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

75

80

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

69

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

76

81

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

84

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

77

82

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

53

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

78

83

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

52

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

79

84

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

51

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

80

85

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

50

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

81

86

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

49

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

82

87

5 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

48

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

83

88

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

47

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

84

89

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

48

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

85

90

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

45

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

86

91

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

44

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

87

92

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

43

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

88

93

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

42

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

89

94

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

41

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

90

95

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía saulô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

40

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

91

96

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

18

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

92

97

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

17

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

93

98

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

16

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

94

99

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

15

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

95

100

5 x 21,5

Nền mặthậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

14

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

96

101

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

251

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

97

102

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

252

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

98

103

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

253

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

99

104

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

254

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

100

105

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

249

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

101

106

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xãAn Thạnh

45

250

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

102

107

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

244

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

103

108

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phíasau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

243

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

104

109

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

242

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

105

110

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

241

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

106

111

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặtđường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

240

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

107

112

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

239

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

108

113

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

238

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

109

114

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

237

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

110

115

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 03 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

228

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

111

116

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía saulô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

229

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

112

117

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

230

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

113

118

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

231

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

114

119

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

232

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

115

120

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

233

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

116

121

5 x21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

234

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

117

122

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

235

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

118

123

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

236

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

119

124

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giápđường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

222

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

120

125

5 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

45

221

107.5

853,000

91,697,500

100,000

9,200,000

121

126

7 x 21,5

Nền mặt hậu (Phía sau lô giáp đường Xuyên Á - 02 mặt đường- Khu 2)

ấp Chánh, xã An Thạnh

46

220

150.5

948,000

142,674,000

100,000

14,300,000

- Nguồn gốc đất: UBND tỉnh giao UBND huyện tổ chức phân lô, đấu giá.

- Hình thức giao đất sau khi trúng đấu giá quyền sử dụng đất: Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất

- Nơi có tài sản đấu giá: Trung tâm phát triển Quỹ Đất tỉnh Tây Ninh – Chi nhánh tại Bến Cầu.

IV. Thời gian, địa điểm xem tài sản, đăng ký tham khảo mua và nộp hồ sơ, nộp tiền đặt trước, điều kiện và cách thức đăng ký tham gia đấu giá:

- Thời gian, địa điểm xem tài sản, đăng ký tham khảo mua và nộp hồ sơ, nộp tiền đặt trước: Từ ngày 26/4/2018 đến hết ngày 22/5/2018 liên hệ tại Trung tâm phát triển Quỹ Đất tỉnh Tây Ninh – Chi nhánh tại Bến Cầu (trong giờ hành chính). Địa chỉ Khu phố I, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh hoặcCông ty TNHH TM và DV Tổng hợp Đông Việt (trong giờ hành chính). SĐT: 0276. 3761759 - 0276.3873333.

- Điều kiện tham gia đấu giá: Có đơn đăng ký đấu giá tài sản theo mẫu do Công ty TNHH TM và DV Tổng hợp Đông Việt phát hành, sổ hộ khẩu, giấy CMND hoặc căn cước (bản pho to), trong đó có nội dung cam kết sử dụng đất đúng mục đích, đúng quy hoạch khi trúng đấu giá. Một hộ gia đình chỉ được một cá nhân tham gia đấu giá, một tổ chức chỉ được một đơn vị tham gia đấu giá, có 02 doanh nghiệp trở lên thuộc cùng một Tổng công ty thì chỉ được một doanh nghiệp tham gia đấu giá, Tổng công ty với công ty thành viên, công ty mẹ và công ty con, doanh nghiệp liên doanh với một bên góp vốn trong liên doanh thì chỉ được một doanh nghiệp tham gia đấu giá.

- Cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức kinh tế, hộ gia đình, cá nhân có nhu cầu, thuộc đối tượng được nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất theo quy định tại Điều 55 của Luật Đất đai năm 2013 gồm: hộ gia đình, cá nhân được giao đất ở, Tổ chức kinh tế được giao đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở để bán hoặc để bán kết hợp cho thuê.

V. Hình thức và phương thức đấu giá:

1. Hình thức đấu giá: bỏ phiếu kín trực tiếp tại cuộc đấu giá.

2. Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.

VI. Thời gian và địa điểm tổ chức đấu giá tài sản: 08 giờ ngày 25/5/2018 tại Trung tâm Phát triển Quỹ dất tỉnh Tây Ninh – Chi nhánh tại Bến Cầu.

Chuyên đề