STT |
Tên Khu đất |
Mục tiêu đầu tư |
Diện tích quy hoạch dự kiến (khoảng m2) |
DT chưa bồi thường GPMB (khoảng m2) |
DT đã bồi thường GPMB (khoảng m2) |
Địa điểm (đến cấp xã) |
A |
Các dự án đã có kế hoạch sử dụng đất |
|||||
A1 |
Các dự án đã triển khai |
1.460.095 |
1.460.095 |
0 |
||
I |
Huyện Cần Đước |
101.000 |
101.000 |
0 |
||
1 |
Khu dân cư Long Cang 2 |
Khu dân cư, đô thị |
53.000 |
53.000 |
0 |
xã Long Cang |
2 |
Khu dân cư nông Phước Đông |
Khu dân cư, đô thị |
48.000 |
48.000 |
0 |
Xã Phuớc Đông |
II |
Huyện Cần Giuộc |
433.000 |
433.000 |
0 |
||
3 |
Khu dân cư |
Khu dân cư |
70.000 |
70.000 |
0 |
thị trấn Cần Giuộc |
4 |
Khu dân cư |
Khu dân cư |
75.000 |
75.000 |
0 |
thị trấn Cần Giuộc |
5 |
Khu dân cư |
Khu dân cư |
110.000 |
110.000 |
0 |
Xã Phước Lý |
6 |
Khu dân cư nông thôn |
Khu dân cư |
104.000 |
104.000 |
0 |
Xã Phước Lý |
7 |
Khu dân cư Mỹ Lộc |
Khu dân cư |
74.000 |
74.000 |
0 |
thị trấn Cần Giuộc |
III |
Huyện Đức Hoà |
831.800 |
831.800 |
0 |
||
8 |
KDC xã Đức Hòa Thượng |
Khu dân cư, đô thị |
35.000 |
35.000 |
0 |
xã Đức Hòa Thượng |
9 |
KDC xã Mỹ Hạnh Bắc 1 |
Khu dân cư, đô thị |
73.800 |
73.800 |
0 |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
10 |
KDC xã Mỹ Hạnh Bắc 2 |
Khu dân cư, đô thị |
123.000 |
123.000 |
0 |
xã Mỹ Hạnh Bắc |
11 |
Khu dân cư xã Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa Thượng |
Khu dân cư, đô thị |
100.000 |
100.000 |
0 |
Mỹ Hạnh Nam, Xã Đức Hòa Thượng |
12 |
Khu dân cư Mỹ Hạnh Nam |
Khu dân cư, đô thị |
500.000 |
500.000 |
0 |
Xã Mỹ Hạnh Nam |
IV |
Thành phố Tân An |
94.295 |
94.295 |
0 |
||
13 |
Khu dân cư phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An |
Khu dân cư, đô thị |
94.295 |
94.295 |
0 |
Phường 4 |
A2 |
Các dự án chưa triển khai |
27.151.986 |
27.151.986 |
0 |
||
I |
Huyện Bến Lức |
818.286 |
818.286 |
0 |
||
1 |
Khu đô thị xã An Thạnh |
Khu dân cư, đô thị |
818.286 |
818.286 |
0 |
Xã An Thạnh |
II |
Huyện Thủ Thừa |
5.880.000 |
5.880.000 |
0 |
||
2 |
Khu dân cư sinh thái, khu vui chơi giải trí |
Khu dân cư sinh thái, khu vui chơi giải trí |
2.940.000 |
2.940.000 |
0 |
Xã Mỹ An |
3 |
Khu dân cư sinh thái, khu vui chơi giải trí |
Khu dân cư sinh thái, khu vui chơi giải trí |
2.940.000 |
2.940.000 |
0 |
Xã Mỹ An |
III |
Huyện Cần Giuộc |
15.751.200 |
15.751.200 |
0 |
||
4 |
Khu đô thị mới Long Hậu |
Khu đô thị |
2.270.000 |
2.270.000 |
0 |
xã Long hậu |
5 |
Khu dân cư, thương mại dịch vụ Tân Tập - Long Hậu - I |
Dân cư, đô thị |
2.200.000 |
2.200.000 |
0 |
xã Phước Lại |
6 |
Khu đô thị Phước Lại |
Khu đô thị |
8.200.000 |
8.200.000 |
0 |
xã Phước Lại |
7 |
Khu dân cư và nhà ở công nhân |
Khu dân cư |
81.200 |
81.200 |
0 |
xã Tân Tập |
8 |
Khu dân cư |
Khu dân cư |
100.000 |
100.000 |
0 |
xã Long Hậu |
9 |
Khu đô thị sinh thái Cần Giuộc |
Khu đô thị |
2.900.000 |
2.900.000 |
0 |
thị trấn Cần Giuộc |
IV |
Huyện Đức Hoà |
4.702.500 |
4.702.500 |
0 |
||
10 |
Khu dân cư tại xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Hạ |
Khu dân cư, đô thị |
1.840.000 |
1.840.000 |
0 |
Xã Mỹ Hạnh Bắc, Xã Đức Lập Hạ |
11 |
Khu dân cư thị trấn Hậu Nghĩa |
Khu dân cư, đô thị |
110.000 |
110.000 |
0 |
thị trấn Hậu Nghĩa |
12 |
Khu đô thị thị trấn Hậu nghĩa |
Khu dân cư, đô thị |
630.000 |
630.000 |
0 |
thị trấn Hậu Nghĩa |
13 |
Khu đô thị dân cư (Tân Phú) |
Khu dân cư, đô thị |
1.850.000 |
1.850.000 |
0 |
Xã Tân Phú |
14 |
Khu nhà ở xã hội (9,53ha) tại xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Khu dân cư, đô thị |
95.300 |
95.300 |
0 |
Xã Đức Hòa Đông |
15 |
Khu nhà ở xã hội (9,62ha) tại xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Khu dân cư, đô thị |
96.200 |
96.200 |
0 |
Xã Đức Hòa Đông |
16 |
Dự án nhà ở xã Hội (8,1 ha) tại xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Khu dân cư, đô thị |
81.000 |
81.000 |
0 |
Xã Đức Hòa Đông |
Tổng cộng |
29 Khu đất |
43.515.081 |
28.612.081 |
0 |
||
B |
Các dự án chưa có kế hoạch sử dụng đất |
|||||
I |
Huyện Bến Lức |
14.753.000 |
14.753.000 |
0 |
||
1 |
Khu đô thị, thương mại dịch vụ tại xã An Thạnh |
Khu đô thị |
4.046.000 |
4.046.000 |
0 |
Xã An Thạnh |
2 |
Khu dân cư ấp 2 |
Khu dân cư |
317.000 |
317.000 |
0 |
Xã Mỹ Yên |
3 |
Khu dân cư dịch vụ thương mại Lương Hòa |
Khu dân cư, đô thị |
1.430.000 |
1.430.000 |
0 |
Xã Lương Hòa |
4 |
Khu đô thị sinh thái Bình Đức |
Khu đô thị |
1.950.000 |
1.950.000 |
0 |
Xã Bình Đức |
5 |
Khu dân cư đô thị phía Bắc sông Bến Lức - Chợ Đệm |
Khu dân cư, đô thị |
3.170.000 |
3.170.000 |
0 |
Xã An Thạnh và Xã Tân Bửu |
6 |
Khu đô thị phía Nam đường cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương |
Khu dân cư, đô thị |
1.840.000 |
1.840.000 |
0 |
Xã Mỹ Yên |
7 |
Khu đô thị phía Bắc đường Vành đai 3 Tp.Hồ Chí Minh |
Khu dân cư, đô thị |
2.000.000 |
2.000.000 |
0 |
Xã Mỹ Yên và Xã Tân Bửu |
II |
Huyện Cần Giuộc |
130.000 |
130.000 |
0 |
||
8 |
Khu dân cư |
Khu dân cư |
130.000 |
130.000 |
||
III |
Huyện Cần Đước |
416.800 |
416.800 |
0 |
||
9 |
Khu dân cư thị trấn Cần Đước |
Khu dân cư, đô thị |
126.000 |
126.000 |
0 |
TT Cần Đước |
10 |
Khu dân cư tại nông thôn xã Long Cang |
Khu dân cư, đô thị |
88.000 |
88.000 |
0 |
xã Long Cang |
11 |
Khu dân cư nông thôn tại xã Phước Đông |
Khu dân cư, đô thị |
202.800 |
202.800 |
0 |
Xã Phước Đông |
IV |
Huyện Mộc Hoá |
121.000 |
121.000 |
0 |
||
12 |
Khu chợ và phố chợ, khu bến xe huyện Mộc Hóa |
Khu dân cư, đô thị |
121000 |
121000 |
0 |
Bình Phong Thạnh |
Tổng cộng |
12 Khu đất |
15.290.800 |
15.420.800 |
0 |
Danh mục bổ sung các khu đất thực hiện đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư có sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Long An
HĐND tỉnh Long An công bố danh mục bổ sung các khu đất thực hiện đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư có sử dụng đất trên địa bàn Tỉnh như sau: