- Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái - đường Trần Phú, phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái. ĐT: 0216.3856.699
- Đơn vị có tài sản: Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái.
- Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng Quỹ đất tại tổ 2 ( tổ dân phố số 3 cũ ) thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái bao gồm 30 thửa. Diện tích mỗi thửa từ: 95,2 m2 đến 322,2 m2; Giá khởi điểm: từ: 694.960.000 đ đến 2.416.500.000 đ/ thửa.
(Giá khởi điểm của các thửa đất đấu giá chưa bao gồm các loại phí, lệ phí, người mua phải nộp các loại phí, lệ phí theo quy định).
- Xem tài sản tại thực địa: tại tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
- Thời gian, địa điểm mua hồ sơ đấu giá: Tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái; tại Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Mù Cang Chải từ ngày 16/3/2020 đến 16h ngày 31/3/2020.
- Tiền mua hồ sơ: 500.000 đ/01 hồ sơ
- Tiền đặt trước: 20% giá khởi điểm của thửa đất đấu giá
- Thời gian, địa điểm cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Khách hàng sau khi mua hồ sơ đấu giá, có đơn tham dự đấu giá theo mẫu – có Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (bản phô tô không cần chứng thực). Sau khi có đầy đủ các giấy tờ quy định trên khách hàng nộp tiền vào tài khoản của Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái vào các ngày 31/3, 01/4 và đến 16h ngày 02/4/2020.
- Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố giá: Bắt đầu vào hồi 8h30 ngày 03/4/2020 tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái.
- Hình thức đấu giá: trả giá bằng bỏ phiếu kín gián tiếp.
- Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
Quỹ tại tổ 2 TT Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
STT |
Địa chỉ khu đất đấu giá |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Giá đất cụ thể (đ/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước (đ) |
Tiền mua hồ sơ |
I |
Các lô đất tiếp giáp đường nội bộ |
||||||
1 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
1 |
306,80 |
7.300.000 |
2.239.640.000 |
447.928.000 |
500.000 |
2 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
2 |
101,90 |
7.300.000 |
743.870.000 |
148.774.000 |
500.000 |
3 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
3 |
102,60 |
7.300.000 |
748.980.000 |
149.796.000 |
500.000 |
4 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
4 |
102,20 |
7.300.000 |
746.060.000 |
149.212.000 |
500.000 |
5 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
5 |
102,20 |
7.300.000 |
746.060.000 |
149.212.000 |
500.000 |
6 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
6 |
101,70 |
7.300.000 |
742.410.000 |
148.482.000 |
500.000 |
7 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
7 |
101,70 |
7.300.000 |
742.410.000 |
148.482.000 |
500.000 |
8 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
8 |
101,60 |
7.300.000 |
741.680.000 |
148.336.000 |
500.000 |
9 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
9 |
101,20 |
7.300.000 |
738.760.000 |
147.752.000 |
500.000 |
10 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
10 |
100,90 |
7.300.000 |
736.570.000 |
147.314.000 |
500.000 |
11 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
11 |
100,80 |
7.300.000 |
735.840.000 |
147.168.000 |
500.000 |
13 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
20 |
97,20 |
7.300.000 |
709.560.000 |
141.912.000 |
500.000 |
14 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
21 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
15 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
22 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
16 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
23 |
97,60 |
7.300.000 |
712.480.000 |
142.496.000 |
500.000 |
17 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
24 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
18 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
25 |
97,60 |
7.300.000 |
712.480.000 |
142.496.000 |
500.000 |
19 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
26 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
20 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
27 |
97,30 |
7.300.000 |
710.290.000 |
142.058.000 |
500.000 |
21 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
28 |
97,50 |
7.300.000 |
711.750.000 |
142.350.000 |
500.000 |
22 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
29 |
97,30 |
7.300.000 |
710.290.000 |
142.058.000 |
500.000 |
23 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
30 |
97,20 |
7.300.000 |
709.560.000 |
141.912.000 |
500.000 |
24 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
31 |
96,60 |
7.300.000 |
705.180.000 |
141.036.000 |
500.000 |
25 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
32 |
95,20 |
7.300.000 |
694.960.000 |
138.992.000 |
500.000 |
II |
Các lô đất tiếp giáp đường nội bộ, phía sau giáp ta luy |
||||||
29 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
14 |
211,50 |
7.500.000 |
1.586.250.000 |
317.250.000 |
500.000 |
30 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
15 |
138,30 |
7.500.000 |
1.037.250.000 |
207.450.000 |
500.000 |
31 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
16 |
136,20 |
7.500.000 |
1.021.500.000 |
204.300.000 |
500.000 |
32 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
17 |
134,20 |
7.500.000 |
1.006.500.000 |
201.300.000 |
500.000 |
33 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
18 |
132,40 |
7.500.000 |
993.000.000 |
198.600.000 |
500.000 |
34 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
19 |
322,20 |
7.500.000 |
2.416.500.000 |
483.300.000 |
500.000 |