1. Người có tài sản đấu giá: Công ty TNHH MTV Điện lực Đà Nẵng
Địa chỉ: 35 Phan Đình Phùng - P. Hải Châu 1 - Quận Hải Châu - TP.Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3221601 - 3221602 Fax: 0236.2220521
2. Tổ chức đấu giá tài sản: Công ty Đấu giá Hợp danh Thành An
Địa chỉ : Số 266, Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Gia Lâm - Hà Nội
Điện thoại: 024.6292 8913 Fax : 024.3976 6458
3. Tài sản đấu giá là: Vật tư thiết bị ứ đọng, mất kém phẩm chất đợt 3 năm 2019.
Trong đó có các mã chất thải nguy hại (CTNH) gồm: 17 03 05; 19 06 01; và 16 01 13. ( Chi tiết tham khảo trong hồ sơ đấu giá)
* Giá khởi điểm: 1.892.282.620 đồng, đã bao gồm 10% thuế giá trị gia tăng. (Bằng chữ: Một tỷ tám trăm chín mươi hai triệu, hai trăm tám mươi hai nghìn, sáu trăm hai mươi đồng).
* Tiền đặt trước: 378.000.000 đồng (Ba trăm bảy mươi tám triệu đồng chẵn).
Hình thức đấu giá, phương thức đấu giá: Hình thức đấu giá bằng bỏ phiếu trực tiếp tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên.
* Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 500.000 đồng/ 01 bộ hồ sơ (Năm trăm nghìn đồng chẵn trên một bộ hồ sơ).
4. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ và nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày 16/09/2019 đến ngày 24/09/2019 (trong giờ hành chính) tại: Tầng 4, số 3 Trần Khánh Dư, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
5. Thời gian, địa điểm xem tài sản, giấy tờ về quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản và tài liệu liên quan: Từ ngày 23/09/2019 đến ngày 24/09/2019 (trong giờ hành chính): Người tham gia đấu giá xem tài sản đấu giá tại nơi trưng bày tài sản: Tại các kho của Công ty TNHH MTV Điện lực Đà Nẵng.
6. Thời gian, địa điểm nộp tiền đặt trước: Từ ngày 24/09/2019 đến ngày 25/09/2019.
7. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Cuộc đấu giá tài sản sẽ được tổ chức vào lúc 14 giờ 30 phút ngày 27/09/2019 tại: Trung tâm giao dịch Công ty Đấu giá Hợp danh Thành An – Tầng 4, số 3 Trần Khánh Dư, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Trung tâm giao dịch Công ty Đấu giá Hợp danh Thành An – Tầng 4, số 3 Trần Khánh Dư, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Hoặc Mr Thắng - ĐTDĐ: 0386131313.
PHỤ LỤC
DANH MỤC VTTB THANH XỬ LÝ ĐỢT 3 NĂM 2019
STT |
Mã VT |
Tên vật tư và quy cách |
Nơi SX |
Đvt |
Số lượng |
I |
VẬT TƯ Ứ ĐỌNG KHÔNG CÓ NHU CẦU SỬ DỤNG |
||||
1 |
3.35.42.132.VIE.00.000 |
Tủ điện phân phối hạ thế loại 9 công tơ |
Vật tư nhập mới |
Bộ |
3.00 |
2 |
3.62.95.251.VIE.00.000 |
Vỏ tủ điện hạ thế các loại |
Vật tư nhập mới |
Cái |
1.00 |
3 |
3.62.95.251.VIE.01.000 |
Tủ điện phân phối chính (hạ thế) |
Vật tư nhập mới |
Cái |
1.00 |
4 |
3.62.95.251.VIE.03.000 |
Tủ điện phân phối hạ thế loại 8 công tơ |
Vật tư nhập mới |
Cái |
24.00 |
5 |
3.62.95.251.VIE.04.000 |
Tủ điện tầng phân phối |
Vật tư nhập mới |
Cái |
9.00 |
6 |
3.62.95.251.VIE.05.000 |
Tủ điện phân phối hạ thế loại 4 công tơ |
Vật tư nhập mới |
Cái |
10.00 |
7 |
3.42.05.001.VIE.01.000 |
Dao cách ly 1 pha 24kV |
Vật tư nhập mới |
Cái |
3.00 |
8 |
3.25.16.019.VIE.00.000 |
Cáp ngầm 0,6kV 3 pha M 3x70+1x35 |
Vật tư nhập mới |
Mét |
1.50 |
9 |
3.42.05.153.VIE.00.000 |
Dao cách ly 1 pha LTD 24kV-800A |
Vật tư nhập mới |
Cái |
6.00 |
10 |
3.25.16.026.VIE.00.000 |
Cáp ngầm0,6kV 3 pha M 3x120+1x70 |
Vật tư nhập mới |
Mét |
2.00 |
II |
VẬT TƯ THANH LÝ KHÔNG ĐIỀU KIỆN |
||||
11 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
83,399.40 |
12 |
3.10.66.002.000.00.C70 |
Sứ đứng 24kV |
TH phục hồi được |
Cái |
7.00 |
13 |
3.15.28.216.000.00.D50 |
Cáp nhôm trần lõi thép ACSR 185/24 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
8,422.00 |
14 |
3.15.42.025.000.00.C70 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 300 mm2 |
TH phục hồi được |
Mét |
10.00 |
15 |
3.15.44.006.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 2x7 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
90.70 |
16 |
3.15.44.010.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 2x16 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
27.80 |
17 |
3.15.52.003.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x11+1x7 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
26.00 |
18 |
3.15.52.006.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kVM 3x16+1x11 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
20.10 |
19 |
3.15.52.009.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x25+1x16 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
13.50 |
20 |
3.15.62.002.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x25 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
22.00 |
21 |
3.15.68.005.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
638.00 |
22 |
3.15.68.006.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x120 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
698.00 |
23 |
3.15.82.004.VIE.00.C70 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 70 mm2 |
TH phụchồi được |
Mét |
151.50 |
24 |
3.15.82.253.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 24kV M 35 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
55.00 |
25 |
3.15.90.004.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 70 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
1,925.20 |
26 |
3.15.90.005.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 95 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
8,234.20 |
27 |
3.15.90.008.VIE.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 185 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
1,691.60 |
28 |
3.15.90.009.VIE.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 240 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
120.00 |
29 |
3.25.33.047.VIE.00.D50 |
Cáp ngầm 12,7/24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x300 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
69.00 |
30 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
320.00 |
31 |
3.46.15.015.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 150A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
32 |
3.46.15.020.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 250A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
33 |
3.46.15.024.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 600A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
34 |
3.53.05.001.000.00.D50 |
Biến dòng điện hạ áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
3.00 |
35 |
3.53.65.001.000.00.D50 |
Biến dòng trung thế 24kV các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
6.00 |
36 |
3.56.20.001.000.00.D50 |
Biến điện áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
37 |
3.02.20.001.000.52.D50 |
Cột BTLT 8,4m (chặt gốc) |
TH đề nghị thanh lý |
Cột |
1.00 |
38 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
12.50 |
39 |
3.15.44.005.000.00.A70 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 2x6 mm2 |
TH sử dụng được |
Mét |
4.00 |
40 |
3.15.52.009.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x25+1x16 |
TH đề nghị thanhlý |
Mét |
4.50 |
41 |
3.15.82.002.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 35 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
17.00 |
42 |
3.15.90.009.000.00.C70 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 240 mm2 |
TH phục hồi được |
Mét |
68.50 |
43 |
3.42.10.001.000.00.D50 |
Dao cách ly 3 pha 1 chiều các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
44 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
421.00 |
45 |
3.46.15.013.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 100A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
46 |
3.46.15.020.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 250A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
47 |
3.46.15.025.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 630A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
48 |
3.53.05.001.000.00.D50 |
Biến dòng điện hạ áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
3.00 |
49 |
3.53.65.001.000.00.D50 |
Biến dòng trung thế 24kV các loại |
TH đề nghịthanh lý |
Cái |
3.00 |
50 |
3.02.20.001.000.53.D50 |
Cột BTLT 9Mét TH |
TH đề nghị thanh lý |
Cột |
1.00 |
51 |
3.02.20.252.000.00.D50 |
Cột bê tông ly tâm ƯL LT 6,5A |
TH đề nghị thanh lý |
Cột |
7.00 |
52 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đềnghị thanh lý |
Kg |
10.70 |
53 |
3.10.66.063.000.00.D50 |
Sứ đứng kèm ty 24kV |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
3.00 |
54 |
3.15.28.008.000.00.D50 |
Cáp nhôm trần lõi thép ACSR 95/16 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
189.42 |
55 |
3.15.44.006.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 2x7 mm2 |
TH đềnghị thanh lý |
Mét |
31.00 |
56 |
3.15.52.003.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x11+1x7 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
5.00 |
57 |
3.15.60.005.VIE.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC 0,6kV A35 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
50.00 |
58 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
267.00 |
59 |
3.46.15.015.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 150A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
60 |
3.46.15.020.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 250A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
61 |
3.46.15.022.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 400A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
62 |
3.46.15.025.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 630A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
63 |
3.15.68.006.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x120 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
49.00 |
64 |
3.15.60.006.VIE.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC 0,6kV A50 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
1.00 |
65 |
3.15.82.254.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 24kV M 50 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
9.00 |
66 |
3.15.90.005.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 95 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
28.21 |
67 |
2.76.81.007.000.00.D50 |
Viên chì niêm phong |
THđề nghị thanh lý |
Kg |
32.10 |
68 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
218.00 |
69 |
3.15.52.020.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x120+1x70 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
2.50 |
70 |
3.15.62.003.000.00.C70 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x35 mm2 |
TH phục hồi được |
Mét |
43.50 |
71 |
3.15.68.003.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x50 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
121.00 |
72 |
3.15.68.005.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
104.00 |
73 |
3.15.68.009.000.00.A70 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x240 mm2 |
TH sử dụng được |
Mét |
5.00 |
74 |
3.15.82.004.VIE.00.C70 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 12,7/24kV M 70 mm2 |
TH phục hồi được |
Mét |
23.00 |
75 |
3.15.90.004.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 70 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
46.00 |
76 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
446.00 |
77 |
3.46.15.013.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 100A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
78 |
3.46.15.018.VIE.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 200A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
79 |
3.46.15.022.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 400A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
80 |
3.53.05.001.000.00.D50 |
Biến dòng điện hạ áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
3.00 |
81 |
3.56.20.001.000.00.D50 |
Biến điện áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
82 |
3.60.05.003.000.00.C70 |
Công tơ 1 pha 5-20A |
TH phục hồi được |
Cái |
244.00 |
83 |
3.60.05.007.000.00.C70 |
Công tơ 1 pha 10-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
2,105.00 |
84 |
3.60.05.009.000.00.C70 |
Công tơ 1 pha 20-80A |
TH phục hồi được |
Cái |
301.00 |
85 |
3.60.45.011.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x50-100A |
TH phục hồi được |
Cái |
81.00 |
86 |
3.15.82.013.000.00.A70 |
Cáp nhôm bọc PVC/XLPE 12,7/24kV A 62 mm2 |
TH sử dụng được |
Mét |
20.00 |
87 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
130.00 |
88 |
3.10.66.063.000.00.D50 |
Sứ đứng kèm ty 24kV |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
70.00 |
89 |
3.10.88.214.000.00.D50 |
Chuỗi cách điện treo bằng polymer 24kV |
TH đề nghị thanh lý |
Chuỗi |
43.00 |
90 |
3.15.60.012.VIE.00.D50 |
Cáp nhôm bọc PVC 0,6kV A240 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
28.00 |
91 |
3.25.33.047.VIE.00.D50 |
Cáp ngầm 12,7/24kV bọc XLPE/PVC/DATA M 1x300 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
80.00 |
92 |
3.30.20.001.000.00.D50 |
Cầu chì tự rơi các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
57.00 |
93 |
3.42.10.001.000.00.A70 |
Dao cách ly 3 pha 1 chiều các loại |
TH sử dụng được |
Cái |
1.00 |
94 |
3.42.80.001.000.00.D50 |
Chống sét van các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
27.00 |
95 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
712.00 |
96 |
3.46.15.016.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 160A |
TH đề nghị thanhlý |
Cái |
1.00 |
97 |
3.46.15.018.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 200A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
98 |
3.46.15.020.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 250A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
99 |
3.46.15.024.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 600A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
3.00 |
100 |
3.53.05.001.000.00.D50 |
Biến dòng điện hạ áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
101 |
3.60.05.007.000.00.C70 |
Công tơ 1 pha 10-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
82.00 |
102 |
3.60.05.009.000.00.C70 |
Công tơ 1 pha 20-80A |
TH phục hồi được |
Cái |
85.00 |
103 |
3.60.45.006.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x10-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
175.00 |
104 |
3.60.45.007.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x20-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
185.00 |
105 |
3.60.45.009.000.00.A70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x30-60A |
TH sử dụng được |
Cái |
58.00 |
106 |
3.60.45.011.000.00.A70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x50-100A |
TH sử dụng được |
Cái |
9.00 |
107 |
3.60.45.011.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x50-100A |
TH phục hồi được |
Cái |
25.00 |
108 |
2.76.81.010.000.00.D50 |
Dây chì + Viên chì |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
18.62 |
109 |
3.02.20.001.000.02.D50 |
Cột 8,4 mét (Chặt còn 5 mét) |
TH đề nghị thanh lý |
Cột |
12.00 |
110 |
3.06.15.001.000.O9.A70 |
Xà đỡ A (2) |
TH sử dụng được |
Bộ |
1.00 |
111 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
313.70 |
112 |
3.15.68.004.000.00.D50 |
Cápnhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x70 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
257.00 |
113 |
3.15.68.005.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 4x95 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
3,874.00 |
114 |
3.15.70.008.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 3x150+1x70 mm2 |
TH đề nghịthanh lý |
Mét |
273.00 |
115 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
134.00 |
116 |
3.56.20.001.000.00.D50 |
Biến điện áp các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
117 |
3.60.45.004.000.00.A70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x10-20A |
TH sử dụng được |
Cái |
31.00 |
118 |
3.60.45.006.000.00.A70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x10-40A |
TH sử dụng được |
Cái |
3.00 |
119 |
3.60.45.006.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x10-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
373.00 |
120 |
3.60.45.007.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x20-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
180.00 |
121 |
3.60.45.008.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x20-60A |
TH phục hồi được |
Cái |
6.00 |
122 |
3.60.45.009.000.00.A70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x30-60A |
TH sử dụng được |
Cái |
1.00 |
123 |
3.60.45.011.000.00.A70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x50-100A |
TH sửdụng được |
Cái |
16.00 |
124 |
3.60.45.011.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x50-100A |
TH phục hồi được |
Cái |
26.00 |
125 |
3.56.20.001.000.26.A70 |
Biến điện áp 110kV TH |
TH sử dụng được |
Cái |
3.00 |
126 |
2.76.81.010.000.00.D50 |
Dây chì + Viên chì |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
11.30 |
127 |
3.02.20.001.000.A5.D50 |
Trụ BTLT 6M |
TH đề nghị thanh lý |
Cột |
1.00 |
128 |
3.02.20.001.000.E3.D50 |
Trụ vuông 6Mét |
TH đề nghị thanh lý |
Cột |
1.00 |
129 |
3.06.30.001.000.E4.D50 |
Xà, trụ, tủ.. sắt các loại TH hỏng(Qui ra KG) |
TH đề nghị thanh lý |
Kg |
104.00 |
130 |
3.15.42.017.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 50 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
4.00 |
131 |
3.15.44.006.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc 0,6kV MV 2x7 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
63.00 |
132 |
3.15.52.003.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x11+1x7 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
8.00 |
133 |
3.15.52.009.000.00.D50 |
Cáp đồng bọc PVC/XLPE 0,6kV M 3x25+1x16 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
4.00 |
134 |
3.15.62.003.000.00.D50 |
Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x35 mm2 |
TH đề nghị thanh lý |
Mét |
15.00 |
135 |
3.46.15.001.000.01.D50 |
APTOMAT < 100A các loại |
THđề nghị thanh lý |
Cái |
727.00 |
136 |
3.46.15.013.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 100A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
7.00 |
137 |
3.46.15.018.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 200A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
138 |
3.46.15.022.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 400A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
139 |
3.46.15.024.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 600A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
4.00 |
140 |
3.46.15.026.000.00.D50 |
Áp-tô-mát 3 pha 800A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
3.00 |
141 |
3.60.05.007.000.00.C70 |
Công tơ 1 pha 10-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
2,056.00 |
142 |
3.60.45.006.000.00.C70 |
Công tơ 3 pha 220/380V 3x10-40A |
TH phục hồi được |
Cái |
48.00 |
III |
VẬT TƯ THANH LÝ CÓ ĐIỀU KIỆN |
||||
143 |
1.41.04.001.000.00.D50 |
Dầu biến thế các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Lít |
4,795.00 |
144 |
5.76.10.908.000.00.D50 |
Máy biến áp 1 pha 22(15)/0,23-0,46kV 50kVA |
TH đề nghị thanh lý |
Máy |
1.00 |
145 |
8.88.10.001.000.01.D50 |
Máy tính xách tay |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
2.00 |
146 |
8.88.10.001.000.IL.D50 |
Khối CPU |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
147 |
5.16.12.009.000.00.D50 |
Bình ắc quy 2VDC/200Ah TH các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Bình |
110.00 |
148 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
520.00 |
149 |
3.60.35.501.000.12.D50 |
Đ/kế 3Fa Điện tử các loại (hỏng) |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
29.00 |
150 |
3.60.35.754.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 3 pha DTS27 3x230/400V 3x10-100A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
1.00 |
151 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
48.00 |
152 |
3.60.35.501.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 3 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
22.00 |
153 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
127.00 |
154 |
3.60.35.501.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 3 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
110.00 |
155 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
110.00 |
156 |
3.60.05.130.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha có RF DT01P-RF 10-40A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
8.00 |
157 |
3.60.35.501.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 3 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
49.00 |
158 |
3.60.52.017.000.00.D50 |
Công tơ 3 pha 3 giá A1700 3x(57,5/100-240/415)V 3x5(6/10)A |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
4.00 |
159 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
200.00 |
160 |
3.60.35.501.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 3 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
106.00 |
161 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
7.00 |
162 |
3.60.35.501.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 3 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
8.00 |
163 |
3.60.05.126.000.00.D50 |
Công tơ điện tử 1 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
416.00 |
164 |
3.60.35.501.000.00.D50 |
Côngtơ điện tử 3 pha các loại |
TH đề nghị thanh lý |
Cái |
14.00 |