1. Tên, địa chỉ, tổ chức bán đấu giá tài sản:
- Tên Công ty: Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM.
- Địa chỉ: Số 108 Hoa Cúc, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP HCM.
- Điện thoại: 028-35174055 Fax: 028-35174054
2. Tên địa chỉ Người có tài sản đấu giá:
- Tên Cơ quan: Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận 2.
- Địa chỉ: 168 Trương Văn Bang, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP Hồ Chí Minh.
3. Tên tài sản: Tài sản được xác lập quyền sở hữu toàn dân (danh mục tài sản đính kèm)
Lưu ý: Tài sản bán dưới dạng phế liệu, khách hàng trúng đấu giá phải tự cắt khung xe và đục hủy số máy của xe trước khi vận chuyển ra khỏi kho và chịu mọi chi phí phát sinh.
4. Giá khởi điểm: 66.000.000 đồng (do là bán tài sản công nên không có thuế giá trị gia tăng).
(Bằng chữ: Sáu mươi sáu triệu đồng chẵn./.).
5. Hình thức đấu giá và phương thức đấu giá: trực tiếp bằng lời nói theo phương thức trả giá lên.
6. Cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Mọi cá nhân, tổ chức có giấy phép đăng ký kinh doanh nộp hồ sơ hợp lệ và tiền đặt trước cho tổ chức bán đấu giá đúng hạn. Người tham gia đấu giá có thể ủy quyền bằng văn bản cho người khác thay mặt mình tham gia đấu giá.
Hồ sơ đăng ký mua tài sản đấu giá gồm:
- Đối với tổ chức: Giấy giới thiệu (hoặc Giấy ủy quyền), bản sao Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập doanh nghiệp có chứng thực của cơ quan công chứng, thời điểm công chứng đến ngày đăng ký mua tài sản không quá 06 tháng.
- Đối với cá nhân: bản sao Giấy chứng minh nhân dân có chứng thực của cơ quan công chứng, thời điểm công chứng đến ngày đăng ký mua tài sản không quá 06 tháng.
7. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: 150.000 đồng/1 hồ sơ.
8. Bán hồ sơ mời đấu giá, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá: từ ngày 11/12 đến 16h00’ ngày 24/12/2019, tại Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM.
9. Xem tài sản: trong giờ hành chính các ngày 23&24/12/2019. Tại kho của Phòng Tài chính - Kế hoạch Quận 2. Liên hệ: ông Mai Xuân Lịch, số điện thoại: 0901.336.537. Khách hàng tham gia đấu giá xem tài sản chỉ được đi 01 người mang theo Chứng minh nhân dân và giấy giới thiệu xem tài sản của Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM.
10. Nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá: 9.900.000 đồng, bằng chuyển khoản, từ ngày 24/12/2019 đến 16h00’ ngày 25/12/2019, (báo có ngân hàng tính đến 16h00’ ngày 25/12/2019), nộp vào tài khoản của Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM, tài khoản số 13810000206476, mở tại Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển Việt Nam - CN Bến Nghé.
11. Thời gian tổ chức đấu giá (dự kiến): 10h00’ ngày 27/12/2019.. Tại Công ty Đấu giá hợp danh Đấu giá Việt Nam - Chi nhánh TP.HCM (Địa chỉ: 108 Hoa Cúc, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP.HCM).
DANH MỤC TÀI SẢN
S T T |
Tên tài sản |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Tình trạng tài sản |
1 |
Xe gắn máy biển số 59B1-188.61, số máy:23B3031695, số khung: RLCM235509Y036665 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
2 |
Xe gắn máy biển số 61T6-1311, số máy: RPTDS152FMH001115488, số khung: RPHWCHBUM5H115488. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
3 |
Xe gắn máy biển số 39F3-7441, số máy: WH156FMI209K90231, số khung: LWBPCJ50X91004662. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
4 |
Xe gắn máy biển số: 54X2-2120, số máy VHHJL150FMH00068617, số khung VHHDCG0A4VM068617 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
5 |
Xe gắn máy biển số 53R9-0781, số máy: 410765VMEM9B, số khung: 410765TCJ113ME |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
6 |
Xe gắn máy biển số 52Y4-9501, số máy: 000635SD152FMHA, số khung: 61000697CHFCX |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
7 |
Xe gắn máy biển số 59M1-065.49, số máy: HD1P53FMHY0800083, số khung: LF3XCG3071AS15186 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
8 |
Xe gắn máy biển số 52M9-2509, số máy: L0152FMH01273929, số khung: VHPCH0021H004929 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
9 |
Xe gắn máy biển số 84H2-8911, số máy: VKV1P52FMHH600993, số khung: VKVDCHO44UM600993 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
10 |
Xe gắn máy biển số 29X5-5567, số máy: CT100E1444778, số khung: T100F4 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
11 |
Xe gắn máy biển số 51X5-0917, số máy: 80106193DY150FMG, số khung:106193CG0032U. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
12 |
Xe gắn máy biển số 85V2-4559, số máy: FMHX013388, số khung: 1UM7X-013386. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
13 |
Xe gắn máy biển số 86F9-8526, số máy: 1P53FMH10346486, số khung: MG11028020156. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
14 |
Xe gắn máy biển số 52Z1- 9839, số máy: HN758216, số khung: VDNSH125C14Y758216 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
15 |
Xe gắn máy không biển số, số máy: VTTJL1P52FMH020027, số khung: VTTDCH033TT020027 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
16 |
Xe gắn máy biển số: 70L7-7841 số khung: RLCJ5B9609Y69388, số máy: 5B96069400. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
17 |
Xe gắn máy biển số: 51K2-5180, số máy; VTTJL1P52FMHS000449, số khung; VTTWCH0H4UM000449 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
18 |
Xe gắn máy biển số: 93F1-1251, số máy GT616485, số khung VDNFM100AR616485 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
19 |
Xe gắn máy biển số: 65P5-0209, số máy: TVCL152VMH0002045, số khung: RMNWCH8MN6H002045 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
20 |
Xe gắn máy biển số: 63V2-2056, số khung VHLHCH0B5UM001284, số máy FMH4C304970 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
21 |
Xe gắn máy biển số: 71B1-565.93, số máy FMG 01574949, số khung NJ100200174949 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
22 |
Xe gắn máy biển số: 51L6-9858, số máy FMH620689, Số Khung MM71620689 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
23 |
Xe gắn máy biển số: 51S1-7322, số máy FM152FMHV-101472, số khung MN6H001472 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
24 |
Xe gắn máy biển số: 70K8-1086, số máy VTTAVJL1P52FMHB01749, số khung VAVDCH0B4AV001749 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
25 |
Xe gắn máy biển số: 86F6-7015, số máy LC150FMGY0433528, số khung HD100200110351 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
26 |
Xe gắn máy biển số: 51P4-3405, số máy 1P50FMG10238392, số khung DL10010238392 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
27 |
Xe gắn máy biển số: 51V1-7688, số máy MEM9B448867, số khung ED4D-448867 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
28 |
Xe gắn máy biển số: 51X1-5211, số máy LC152FMHY0452917, số khung FD110200121687 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
29 |
Xe gắn máy biển số: 53P7-7161, số máy 1P52FMH29100394, số khung WGNC7X1003515 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
30 |
Xe gắn máy biển số: 95F3-7319, số máy VTTHTJL1P52FMHB00447, số khung VHTDCH0B5UM000448 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
31 |
Xe gắn máy biển số: 79M2-9580, số máy VTH152FMH4006402, số khung RRHWCH4R6A00642 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
32 |
Xe gắn máy biển số: 71K9-7206, số máy 150FMG80136574, số khung LCG0034U136574 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
33 |
Xe gắn máy biển số: 52KA-7964 số khung C508595967, số máy C50E8595992 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
34 |
Xe gắn máy biển số: 53X9-4724, số máy LC150FMG01836937, số khung NJ100200036937 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
35 |
Xe gắn máy biển số: 54M1-8779, số máy TTJL1P52FMH055, số khung RRKWCHXUM7X055055 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
36 |
Xe gắn máy biển số: 51H2-6494, số máy FMG002338, số khung SA004838 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
37 |
Xe gắn máy biển số:71B1-013.02, số máy 1P50FMHY0132667, số khung RT110Y071417 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
38 |
Xe gắn máy biển số: 68S6-1032, số máy 152FMH00007429, số khung XS110500000655 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
39 |
Xe gắn máy biển số:59NA-001.04, số máy B1014711, số khung B1014711 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
40 |
Xe gắn máy biển số: 31-934M1 số khung AN090GA023634 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
41 |
Xe gắn máy biển số: 83S3-7087 số máy 52FMHV01102219, số khung MN9H002219 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
42 |
Xe gắn máy biển số: 70F9-9438, số máy RPHWCHBXM6H1426C6, số khung RPTUS152FMH00142606 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
43 |
Xe gắn máy không biển số, số máy LC150FMC01789324, số khung NFTFC0026636 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
44 |
Xe gắn máy không biển số, số máy VHUIP50FMG006904, số khung FEDCG034UM102904 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
45 |
Xe gắn máy không biển số, số máy C100ME0063480 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
46 |
Xe gắn máy không biển số, số máy CF50E213610, số khung CF502013807 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
47 |
Xe gắn máy biển số: 51S1-4696 số máy LC150FMG01789809, số khung XCHL00135309 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
48 |
Xe gắn máy biển số: 60K3-0454 số máy FMG-01769702, số khung HL-0011702 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
49 |
Xe gắn máy biển số: 53X9-0368, số máy FMHY0124736, số khung FT110-20001385 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
50 |
Xe gắn máy biển số: 37H4-6483, số máy ZS100FMH711001567, số khung LZSXCHLS-711001567 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
51 |
Xe gắn máy biển số: 51Z6-8139, số khung DH88XF123118, số máy DH88XE1122996 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
52 |
Xe gắn máy biển số: 53R4-2110, số máy FT435616, số khung VDNFX8MC4U435616 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
53 |
Xe gắn máy biển số: 53X9-4088, số máy 1P53FMH10127351, số khung MG11010127565 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
54 |
Xe gắn máy biển số: 60L3-0056, số máy FMH10464261, số khung 110200102386 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
55 |
Xe gắn máy biển số: 52X4-6562, số máy FMHM012514, số khung 7XR12514 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
56 |
Xe gắn máy biển số: 51S4-6793, số máy FMH00201085, số khung 04Y10088389 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
57 |
Xe gắn máy biển số: 54X4-4028 số máy WFPD1P50FMG5A1A6484, số khung RBDDCG9PD5A0A6484 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
58 |
Xe gắn máy biển số: 53XD-2317, số máy SS50E171188, số khung SS50187409 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
59 |
Xe gắn máy biển số: 52X2-9420, số máy FMH35A209743, số khung 6A009743 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
60 |
Xe gắn máy biển số: 54Z7-1980, số máy VMSACBH004944, số khung H9H004944 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
61 |
Xe gắn máy biển số: 36F5-6362, số máy ND1P50FMHY0223802, số khung FT100Y0030238 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
62 |
Xe gắn máy biển số: 51P5- 8506, số máy 1P50FMG-10367553, số khung YAA79475 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
63 |
Xe gắn máy biển số: 83PT-004.76, số máy P39FMB00010063, số khung CB1PKAH000063 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
64 |
Xe gắn máy biển số: 52F4-2519, số máy HO2279, số khung C241001746 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
65 |
Xe gắn máy không biển số, số khung: 1P50FMG10713073 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
66 |
Xe gắn máy biển số: 51S6-9939 số máy MEM9B010710, số khung CJ013ME010710 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
67 |
Xe gắn máy không biển số, số máy C70E1104975 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
68 |
Xe gắn máy không biển số: số máy C70K3ETA4221. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
69 |
Xe gắn máy biển số: 53XC-2184, số máy IP57269, số khung C50P006219 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
70 |
Xe gắn máy biển số:53P9-0139, số máy C100MEK4797, số khung C100MK04797 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
71 |
Xe gắn máy biển số: 52X3-7344, số máy VDP1P52FMH313944, số khung RMMWCH311M6131944 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
72 |
Xe gắn máy biển số: 53X4-9625, số máy FMG1A00590073, số khung NJ100200000597 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
73 |
Xe gắn máy biển số: 52P7-3559, số máy P52FMH35A1B2538, số khung CH6PD5A0B2538 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
74 |
Xe gắn máy biển số: 43H7-8822, số máy VPL1P53FMH022839, số khung VPJPCH042PJ024839 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
75 |
Xe gắn máy biển số: 60L1-6319, số máy không, số khung CHL04X1011491 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
76 |
Xe gắn máy biển số: 71F1-3624, số máy 150FMG-01001138, số khung CG001YVN000238 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
77 |
Xe gắn máy biển số: 52L1-7410, số máy 013356, số khung 013356 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
78 |
Xe gắn máy biển số: 70F3-4020 số máy RPTDS152FMH00038710, số khung RPHWCHBUMH5H-038710 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
79 |
Xe gắn máy biển số: 52X4-0465, số máy E152FMHB013255, số khung CH9ME7A013255 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
80 |
Xe gắn máy biển số: 76-780AK, số máy C50398249, số khung C50v398249 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
81 |
Xe gắn máy biển số: 60S5-2018, số máy 1P52FMH28994153, số khung LWGXCHL01X3100 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
82 |
Xe gắn máy biển số: 54Z5-4432, số máy JC35E2409217, số khung Y309180 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
83 |
Xe gắn máy biển số: 54X4-5384, số máy MH660680, số khung MM81660680 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
84 |
Xe gắn máy biển số: 51T7-0863, số máy AGN090GEAV55635, số khung AN090GA55635 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
85 |
Xe gắn máy biển số: 86H9-0810, số máy: RPHS150SMG-00130211; số khung:RPHDCGTXM64-130211. |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đãqua sử dụng |
86 |
Xe gắn máy không biển số: số khung RLCM23B308V008837, số máy 23B3008837 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
87 |
Xe gắn máy biển số: 60M4-2169, số máy 5XD140117, số khung 5XD140177 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
88 |
Xe gắn máy biển số: 71S6-3320, số máy VME152FMHB005424, số khung RMEWCH9ME7A005424 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
89 |
Xe gắn máy biển số: 47R5-2249, số khung RPEWCBIPEDA026006, số máy VDEJ0139FMB026006 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
90 |
Xe gắn máy biển số: 52L9-4216, số máy FMG02283497, số khung T00000485 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
91 |
Xe gắn máy không biển số: số khung WG1101020228, số máy FMH01710228 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
92 |
Xe gắn máy biển số: 62S1-013.04, số máy RNRHC152FMH116812, số khung RNRWCH3UMA1116812 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
93 |
Xe gắn máy biển số: 59Z1-756.45, số máy VUMDCYG150FMG4P101492, số khung VDCDCG034UM001492 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
94 |
Xe gắn máy biển số: 53V8-2854, số máy 10120764-QMI, số khung: 110120149-TCJPD |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
95 |
Xe gắn máy biển số: 51S8-3085, số máy 031362-MEM9B, số khung 031362-CD4D |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
96 |
Xe gắn máy biển số: 52T4-0612, số máy VMEH5K001708, số khung ME001708 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
97 |
Xe gắn máy biển số: 58VA-2944, số máy SS50E190242, số khung SS50207212 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
98 |
Xe gắn máy biển số: 51U7-1965, số máy VME119B441400, số khung RLGH125ED4D441400 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
99 |
Xe gắn máy biển số: 60Y6-5672, số máy VDGZS152FMH327918, số khung RNDWCH1ND71N27918 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
100 |
Xe gắn máy biển số: 51L3-9613, số máy QMK600426, số khung D600426 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
101 |
Xe gắn máy biển số: 64H1-8057, số máy TT22JL1P52FMH002938, số khung RRKWCHIUMBXE02938 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
102 |
Xe gắn máy biển số: 59V1-181.29, số máy VHU1P50FMH001622, số khung VTEWCH014UM101622 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
103 |
Xe gắn máy biển số: 54T3-5538, số máy F4A5148916, số khung F090106076 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
104 |
Xe gắn máy biển số: 54S6-3641, số máy FMG284510, số khung VH81021510 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
105 |
Xe gắn máy biển số: 49M1-6572, số khung 14M7XT02878 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
106 |
Xe gắn máy biển số: 99H1-4841, số máy 50FMG024227, số khung 013PJ024227 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
107 |
Xe gắn máy biển số: 65B1-035.68, số máy VTMJL152FMH00419A, số khung VTMWCHO34CK012886 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
108 |
Xe gắn máy biển số: 52T7-8508, số máy FMH632945, số khung MM71632945 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
109 |
Xe gắn máy biển số: 52S7-1681, số máy VLFPDIP52FMH6AP01199, số khung AB01199 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |
110 |
Xe gắn máy biển số: 52S4-2242, số máy FMH 011407, số khung UM7XE11407 |
Chiếc |
1 |
Xe hư hỏng, đã qua sử dụng |