Ngày 25/11/2019, đấu giá quyền sử dụng đất tại huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk

(BĐT) - Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk thông báo bán đấu giá tài sản vào ngày 25/11/2019 do Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Krông Năng ủy quyền như sau:

1. Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk.

2. Người có tài sản đấu giá: Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Krông Năng. Địa chỉ: số 108 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk.

3. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng đất gồm 130 thửa đất tại điểm dân cư thôn Lộc Tân, xã Phú Lộc, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk (Có bảng kê chi tiết kèm theo).

Loại đất: Đất ở tại nông thôn (ONT).

Thời hạn sử dụng đất: Lâu dài.

- Hình thức: Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất.

- Tiền đặt trước: 15% giá khởi điểm của taì sản đấu giá.

4. Tổng giá khởi điểm: 53.169.000.000 đồng (Năm mươi ba tỷ, một trăm sáu mươi chín triệu đồng).

5. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá: Người tham gia đấu giá có thể tự tìm hiểu tài sản hoặc liên hệ với Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản để được hướng dẫn xem tài sản từ ngày 20/11/2019 đến ngày 22/11/2019 (Trong giờ hành chính).

6 Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá, tiền đặt trước, bước giá: (Có bảng kê chi tiết kèm theo).

7. Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá; điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:

a) Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá (Trong giờ hành chính): Từ ngày thông báo đến ngày 22/11/2019 tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk.

Ngoài ra Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tổ chức bán và tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá tại UBND xã Phú Lộc, huyện Krông Năng vào ngày 22/11/2019.

b) Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đủ điều kiện quy định của Luật đấu giá tài sản năm 2016 và quy định pháp luật liên quan thực hiện việc mua, nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá hợp lệ.

Người tham gia đấu giá nộp hồ sơ kèm bản chụp giấy tờ tùy thân (mang theo bản chính để đối chiếu), giấy nộp tiền đặt trước theo quy định; người tham gia đấu giá có thể ủy quyền bằng văn bản cho người khác thay mặt mình tham gia đấu giá.

8. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Vào lúc 08 giờ 00 phút ngày 25/11/2019 tại Hội trường UBND xã Phú Lộc, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk.

9. Hình thức, phương thức đấu giá:

a) Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu trực tiếp tại cuộc đấu giá tối đa không quá 03 (ba) vòng.

b) Phương thức đấu giá: Trả giá lên.

* Các nội dung khác được quy định cụ thể tại Quy chế cuộc đấu giá

Mọi chi tiết xin liên hệ tại các địa chỉ sau để được hướng dẫn chi tiết:

- Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, địa chỉ: số 135 đường Lê Thị Hồng Gấm, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: 0262.3954464;

- Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Krông Năng; địa chỉ: 108 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Krông Năng, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: 0262.3673218.

Bảng kê chi tiết các thửa đất đấu giá

(Kèm theo Thông báo đấu giá tài sản số ......./TB-TTĐG ngày....../....../2019)

Stt

Ký hiệu thửa đất

Số Thửa đất

Số tờ bản đồ

Diện tích
(m2)

Giá khởi điểm
(đồng)

Tiền mua hồ sơ đấu giá (đồng)

Tiền đặt trước
(đồng)

Bước giá (đồng)

I

KHU A

1

A1

258

60

127,50

575.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

2

A2

265

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

3

A3

264

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

4

A4

263

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

5

A5

262

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

6

A6

261

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

7

A7

260

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

8

A8

259

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

9

A9

274

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

10

A10

275

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

11

A11

276

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

12

A12

277

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

13

A13

278

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

14

A14

279

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

15

A15

280

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

16

A16

286

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

17

A17

285

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

18

A18

284

60

128,30

579.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

19

A19

322

60

128,30

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

20

A20

321

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

21

A21

320

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

22

A22

287

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

23

A23

288

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

24

A24

289

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

25

A25

290

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

26

A26

291

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

27

A27

292

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

28

A28

293

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

29

A29

273

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

30

A30

272

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

31

A31

271

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

32

A32

270

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

33

A33

269

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

34

A34

268

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

35

A35

267

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

36

A36

266

60

127,50

263.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

II

KHU B

37

B1

283

60

128,30

579.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

38

B2

282

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

39

B3

281

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

40

B4

326

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

41

B5

327

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

42

B6

328

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

43

B7

329

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

44

B8

330

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

45

B9

331

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

46

B10

332

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

47

B11

339

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

48

B12

338

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

49

B13

337

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

50

B14

336

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

51

B15

335

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

52

B16

334

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

53

B17

333

60

127,60

575.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

54

B19

392

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

55

B20

391

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

56

B21

390

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

57

B22

389

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

58

B23

388

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

59

B24

387

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

60

B25

340

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

61

B26

341

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

62

B27

342

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

63

B28

343

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

64

B29

344

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

65

B30

345

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

66

B31

346

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

67

B32

325

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

68

B33

324

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

III

KHU C

69

C1

394

60

127,80

576.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

70

C2

395

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

71

C3

396

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

72

C4

397

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

73

C5

398

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

74

C6

399

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

75

C7

405

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

76

C8

404

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

77

C9

403

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

78

C10

402

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

79

C11

401

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

80

C12

400

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

81

C13

453

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

82

C14

454

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

83

C15

455

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

84

C16

456

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

85

C19

469

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

86

C20

470

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

87

C21

471

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

88

C22

452

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

89

C23

451

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

90

C24

450

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

91

C25

449

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

92

C26

448

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

93

C27

447

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

94

C28

446

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

95

C29

406

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

96

C30

407

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

97

C31

408

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

98

C32

409

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

99

C33

410

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

IV

KHU D

100

D1

458

60

128,40

579.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

101

D2

465

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

102

D3

464

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

103

D4

463

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

104

D5

462

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

105

D6

461

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

106

D7

460

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

107

D8

459

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

108

D9

519

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

109

D10

520

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

110

D11

521

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

111

D12

522

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

112

D13

523

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

113

D14

524

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

114

D15

525

60

132,00

541.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

115

D17

527

60

136,10

614.000.000

500.000

81.000.000

10.000.000

116

D18

528

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

117

D19

529

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

118

D20

530

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

119

D21

531

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

120

D22

532

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

121

D23

533

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

122

D24

518

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

123

D25

517

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

124

D26

516

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

125

D27

515

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

126

D28

514

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

127

D29

513

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

128

D30

512

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

129

D31

466

60

132,00

264.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

130

D32

167

60

128,40

265.000.000

200.000

40.000.000

4.000.000

Chuyên đề