I. GIỚI THIỆU TÀI SẢN ĐẤU GIÁ, TIỀN ĐẶT TRƯỚC, BƯỚC GIÁ
STT |
Hạng mục |
Ký hiệu mục TS |
Giá khởi điểm (VNĐ) |
Tiền đặt trước (VNĐ) |
Bước giá (VNĐ) |
1 |
Máy điều hòa |
C |
94.887.000 |
18.000.000 |
1.000.000 |
2 |
Đồ điện khác |
E |
3.393.000 |
500.000 |
50.000 |
3 |
Âm thanh, điện thoạibàn |
F,G |
12.132.000 |
2.000.000 |
500.000 |
4 |
Bàn, ghế |
M |
42.543.000 |
8.500.000 |
500.000 |
5 |
Tủ |
O |
44.739.000 |
8.500.000 |
500.000 |
6 |
Chén, dĩa, ly tách và tài sản khác |
P,Q,R |
12.096.000 |
2.000.000 |
100.000 |
7 |
Máy móc thiết bị hành chính - kế toán |
S |
2.250.000 |
450.000 |
50.000 |
Tổng cộng |
212.040.000 |
39.950.000 |
|||
(Bảng danh sách chi tiết đính kèm)
- Bước giá: Là mức chênh lệch tối thiểu của lần trả giá sau so với lần trả giá trước liền kề trong trường hợp đấu giá theo phương thức trả giá lên. Áp dụng từ vòng đấu thứ 2 trở đi.
* Ghi chú: Mọi chi phí tháo dỡ, vận chuyển trang thiết bị, hoàn trả mặt bằng do bên mua tài sản chịu chi phí thực hiện.
II. TIỀN MUA HỒ SƠ THAM GIA ĐẤU GIÁ
STT |
Giá khởi điểm tài sản |
Tiền mua hs tham gia đấu giá (đồng/hồ sơ) |
1 |
Từ 20 triệu đồng trở xuống |
50.000 |
2 |
Từ trên 20 triệu đồng đến 50 triệu đồng |
100.000 |
3 |
Từ trên50 triệu đồng đến100 triệu đồng |
150.000 |
III. ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC ĐĂNG KÝ THAM GIA ĐẤU GIÁ
Các tổ chức, cá nhân trong nước được đăng ký tham gia đấu giá khi có đủ các điều kiện sau:
- Tổ chức, cá nhân, hộ gia đình không thuộc trường hợp tại khoản 4 Điều 38 của Luật đấu giá 2016.
- Có đủ năng lực tài chính để đăng ký tham gia đấu giá.
- Có đơn đề nghị được tham gia đấu giá theo mẫu do đơn vị thực hiện cuộc đấu giá phát hành.
- Phải thực hiện đầy đủ các thủ tục hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá (chi tiết được ghi trong mẫu đơn được phát hành) và nộp các khoản tiền đặt trước, tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá.
IV. THỜI GIAN THAM KHẢO, CÁCH THỨC ĐĂNG KÝ THAM GIA ĐẤU GIÁ, MUA, NỘP HỒ SƠ ĐẤU GIÁ VÀ NHẬN TIỀN ĐẶT TRƯỚC
1. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Trong giờ hành chính, từ ngày ra thông báo cho đến 16h30 ngày 17/9/2019 tại Văn phòng Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế, địa chỉ 54 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
2. Thời gian, địa điểm tham khảo hồ sơ đấu giá: Trong giờ hành chính, kể từ ngày ra thông báo cho đến 16h30 ngày 17/9/2019 tại Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị, địa chỉ Tầng 7, Tòa nhà Vadein, 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, thành phố Huế.
3. Cách thức Đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đăng ký tham gia đấu giá thông qua việc nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ tại trụ sở Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị, địa chỉ Tầng 7, Tòa nhà Vadein, 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, thành phố Huế.
4. Thời gian, địa điểm nộp hồ sơ đấu giá: Trong giờ hành chính, kể từ ngày ra thông báo cho đến 16h30 ngày 17/9/2019 tại Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị, địa chỉ Tầng 7, Tòa nhà Vadein, 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, thành phố Huế.
5. Thời gian, địa điểm nộp tiền đặt trước: Từ 08h00 ngày 17/9/2019 đến 16h30 ngày 19/9/2019. (Tiền đặt trước phải được xác nhận báo có trong tài khoản của Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị)
Khách hàng nộp tiền đặt trước bằng cách chuyển khoản hoặc nộp tiền vào tài khoản của Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị:
- Số tài khoản: 55110003443345 tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế.
- Số tài khoản: 0161001697979 tại Ngân hàng TMCP ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Huế.
- Số tài khoản: 118000137557 tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế.
V. THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC ĐẤU GIÁ
Thời gian tổ chức đấu giá: 14 giờ 00 ngày 20/9/2019.
Địa điểm tổ chức đấu giá: tại Hội trường Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị, địa chỉ Tầng 7, Tòa nhà Vadein, 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, thành phố Huế.
VI. HÌNH THỨC ĐẤU GIÁ, PHƯƠNG THỨC ĐẤU GIÁ
1. Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng cách bỏ phiếu kín trực tiếp tại cuộc đấu giá theo từng vòng đấu, liên tục cho đến khi không còn người yêu cầu đấu giá tiếp, người có mức giá trả cao nhất là người trúng đấu giá.
2. Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.
VII. ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
- Văn phòng Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế, địa chỉ 54 Hùng Vương, phường Phú Nhuận, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị - 78 Bến Nghé, phường Phú Hội, thành phố Huế, Số điện thoại: 02343.895.995, Website:chuoigiatri.com.vn
PHỤ LỤC: DANH MỤC CHI TIẾT TÀI SẢN
(Kèm theo Thông báo số 310/TB-DVĐG ngày 04/9/2019 của Công ty đấu giá hợp danh Chuỗi Giá Trị)
TT |
Tên tài sản và đặc điểm kỹ thuật |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Giá khởi điểm sau khi giảm giá 10% (VNĐ) |
|
A |
Máy điều hòa |
105,430,000 |
94,887,000 |
||||
1 |
Máy điều hoà Panasonic32, Mitsubisi2 |
Cái |
35 |
2,240,000 |
78,400,000 |
70,560,000 |
|
2 |
Điều hòa Panasonic 24.000 BTU |
Cái |
4 |
5,950,000 |
23,800,000 |
21,420,000 |
|
3 |
Máy điều hoà phòng VIP 2 6/15 |
Cái |
1 |
3,230,000 |
3,230,000 |
2,907,000 |
|
B |
Đồđiện khác |
3,770,000 |
3,393,000 |
||||
1 |
Máy giặt AQUA E-024 |
Cái |
1 |
170,000 |
170,000 |
153,000 |
|
2 |
Máy hút bụi National |
Cái |
1 |
60,000 |
60,000 |
54,000 |
|
3 |
Máy sấy tóc Philip |
Cái |
11 |
30,000 |
330,000 |
297,000 |
|
4 |
Máy xay sinh tố |
Cái |
1 |
220,000 |
220,000 |
198,000 |
|
5 |
Ấm điện |
Cái |
2 |
10,000 |
20,000 |
18,000 |
|
6 |
Ấm điện 5l |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
7 |
Ấm điện |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
8 |
Phích nước nóng 1Lít |
Cái |
5 |
8,000 |
40,000 |
36,000 |
|
9 |
Bình nước SCARLETT( 4,8 Lít) |
Cái |
1 |
8,000 |
8,000 |
7,200 |
|
10 |
Phích nước 11-10 |
Cái |
7 |
6,000 |
42,000 |
37,800 |
|
11 |
Nồi cơm điện t10/15 |
Cái |
1 |
1,050,000 |
1,050,000 |
945,000 |
|
12 |
Nồi cơm điện T6/16 |
Cái |
1 |
440,000 |
440,000 |
396,000 |
|
13 |
Lò vi sóng 20L EM-E2004FV T1/16 |
Cái |
1 |
760,000 |
760,000 |
684,000 |
|
14 |
Lò nướng |
Cái |
1 |
610,000 |
610,000 |
549,000 |
|
C |
Âm thanh, điện thoại bàn |
13,480,000 |
12,132,000 |
||||
1 |
Đầu đĩa Oriang 5 số(T7/14) |
Cái |
1 |
500,000 |
500,000 |
450,000 |
|
2 |
Âm ly PCXPRO 360 |
Cái |
1 |
2,120,000 |
2,120,000 |
1,908,000 |
|
3 |
Micro điện tử Shure U 930 |
Bộ |
1 |
650,000 |
650,000 |
585,000 |
|
4 |
Mier Yamaha MG 80 FX |
Cái |
1 |
1,890,000 |
1,890,000 |
1,701,000 |
|
5 |
Loa JBL 40 cm Model 715 |
Cái |
2 |
1,890,000 |
3,780,000 |
3,402,000 |
|
6 |
Loa JBL (T11/14)& dây |
Cái |
2 |
830,000 |
1,660,000 |
1,494,000 |
|
7 |
Loa BOSE |
Cặp |
1 |
560,000 |
560,000 |
504,000 |
|
8 |
Giá đẩy đựng máy |
Bộ |
1 |
110,000 |
110,000 |
99,000 |
|
9 |
Đầu đĩa T12/16 Ariang AR-36M |
Cái |
1 |
180,000 |
180,000 |
162,000 |
|
10 |
Âm ly T12/16 A KAyAW |
Cái |
1 |
490,000 |
490,000 |
441,000 |
|
11 |
Điện thoại bàn Pana Kế toán |
Cái |
1 |
20,000 |
20,000 |
18,000 |
|
12 |
Điện thoại bàn PANASONIC |
Cái |
31 |
30,000 |
930,000 |
837,000 |
|
13 |
Điện thoại bàn Panasonic T4/17 |
Cái |
1 |
310,000 |
310,000 |
279,000 |
|
14 |
Điện thoai tăng Q3/15 |
Cái |
1 |
20,000 |
20,000 |
18,000 |
|
15 |
Điện thoại bàn Pana P TC-HC |
Cái |
1 |
20,000 |
20,000 |
18,000 |
|
16 |
Điện thoại Panasonic T3/17 |
Cái |
1 |
170,000 |
170,000 |
153,000 |
|
17 |
Điện thoại bàn PanaT3/17 |
Cái |
1 |
70,000 |
70,000 |
63,000 |
|
D |
Bàn, ghế |
47,270,000 |
42,543,000 |
||||
1 |
Bàn Buffell gỗ kiền 2,5x3,5 (m) |
Cái |
1 |
410,000 |
410,000 |
369,000 |
|
2 |
Bàn ghế sô Fa gỗ N 2 (1 bàn 40x40 ,2 ghế 60x60) |
Bộ |
8 |
520,000 |
4,160,000 |
3,744,000 |
|
3 |
Bàn Gỗ 1mx80cm |
Cái |
15 |
60,000 |
900,000 |
810,000 |
|
4 |
Bàn gỗ phòng VIP T12/15 dài 2m rộng 1m |
Cái |
4 |
1,540,000 |
6,160,000 |
5,544,000 |
|
5 |
Bàn làm việc 14-12 |
Cái |
1 |
70,000 |
70,000 |
63,000 |
|
6 |
Bàn Sa lông gỗ gõ 1 bàn 2 ghế P 20:1 bàn 30x40 ,2 ghế 40x40 |
Bộ |
1 |
300,000 |
300,000 |
270,000 |
|
7 |
Bàn Sa lông gỗ nhóm 3 (1 bàn 40x40 ,2 ghế 60x60) |
Bộ |
9 |
450,000 |
4,050,000 |
3,645,000 |
|
8 |
Bàn Sa lông gỗ: 1 bàn 40x40 (cm); 2 ghế: 40x50 (cm) |
Bộ |
2 |
70,000 |
140,000 |
126,000 |
|
9 |
Bàn trang điểm gỗ nhóm 3 |
Cái |
9 |
990,000 |
8,910,000 |
8,019,000 |
|
10 |
Bàn tròn INOX 1,2 m |
Cái |
10 |
100,000 |
1,000,000 |
900,000 |
|
11 |
Bàn tivi k/hợp bàn trang điểm gỗ kiền 10-2 kích thước: 2x0,6x0,7(m) |
Cái |
8 |
390,000 |
3,120,000 |
2,808,000 |
|
12 |
Bàn, ghế sofa Gỗ N2, P30 (1 bàn 40x40, 2 ghế 60x60) |
Bộ |
1 |
300,000 |
300,000 |
270,000 |
|
13 |
Bộ bàn ghế nhà hàng |
Cái |
37 |
180,000 |
6,660,000 |
5,994,000 |
|
14 |
Quầy bán hàng gỗ kiền hình chữ L dài 5,7m rộng 40cm |
Cái |
1 |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,188,000 |
|
15 |
Bức chắn phòng ngủ gỗ kiền 1,5x2,9 m |
Cái |
2 |
130,000 |
260,000 |
234,000 |
|
16 |
Ghế tựa gỗ kiền 11-3 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
17 |
Ghế xếp INOX 250+100 T/08/11 |
Cái |
312 |
30,000 |
9,360,000 |
8,424,000 |
|
18 |
Ghế xoay bọc nệm HG cao 60 cm |
Cái |
3 |
20,000 |
60,000 |
54,000 |
|
19 |
Bọc ghế 260+T /08/2011=100 |
Cái |
312 |
0 |
0 |
- |
|
20 |
Bàn gỗ kiền, mặt bàn inox |
Cái |
2 |
20,000 |
40,000 |
36,000 |
|
21 |
Bàn vua mặt kính |
Cái |
1 |
40,000 |
40,000 |
36,000 |
|
E |
Tủ |
49,710,000 |
44,739,000 |
||||
1 |
Tủ áo kết hợp Miniba gỗ nhóm 3. Kích thước: 1,7x2(m) |
Cái |
15 |
1,430,000 |
21,450,000 |
19,305,000 |
|
2 |
Tủ Áo kết hợp quầy ba gỗ N2, kích thước: 3x2(m). Kích thước 2x0,6x0,7 (m) |
Cái |
10 |
1,430,000 |
14,300,000 |
12,870,000 |
|
3 |
Tủ áo quần và quầy ba gỗ nhóm 3. Kích thước: 1,7x2 (m) có mặt đá |
Cái |
9 |
1,430,000 |
12,870,000 |
11,583,000 |
|
4 |
Tủ đầu giường ván ép 36+4gỗ 50x60 (cm) |
Cái |
29 |
10,000 |
290,000 |
261,000 |
|
5 |
Tủ gắn tường gỗ N2(dựng TLiệu) |
Cái |
1 |
360,000 |
360,000 |
324,000 |
|
6 |
Tủ gỗ P 20,18 2x2,5 (m) |
Cái |
1 |
80,000 |
80,000 |
72,000 |
|
7 |
Tủ kệ ti vi kết hợp bàn trg điểm P30. Kích thước: 2x0,6x0,7 (m) |
Cái |
1 |
360,000 |
360,000 |
324,000 |
|
F |
Chén, đĩa, ly tách và tài sản khác |
13,440,000 |
12,096,000 |
||||
1 |
Chén long phượng |
Cái |
215 |
0 |
0 |
- |
|
2 |
Chén nước mắm T3/16 |
Cái |
50 |
0 |
0 |
- |
|
3 |
Đĩa bàn đại (30cm) |
Cái |
27 |
0 |
0 |
- |
|
4 |
Đĩa cạn cỡ 25cm, Thg3/2019 |
Cái |
50 |
0 |
0 |
- |
|
5 |
Đĩa cạn cỡ 8 (20cm) |
Cái |
192 |
0 |
0 |
- |
|
6 |
Đĩa cạn Cỡ 9 ( 22cm) |
Cái |
36 |
0 |
0 |
- |
|
7 |
Đĩa gia vị 2 ngăn to T3/16 (vuông) |
Cái |
26 |
0 |
0 |
- |
|
8 |
Đĩa gia vị L phương |
Cái |
10 |
0 |
0 |
- |
|
9 |
Đĩa gia vị tròn 2 ngăn to T3/17 |
Cái |
33 |
0 |
0 |
- |
|
10 |
Đĩa gia vị vuông T3/16 |
Cái |
30 |
0 |
0 |
- |
|
11 |
Đĩa hình chữ nhật lớn T2/16 |
Cái |
10 |
10,000 |
100,000 |
90,000 |
|
12 |
Đĩa hình chữ nhật T6/16 |
Cái |
20 |
0 |
0 |
- |
|
13 |
Đĩa kê cà phê ES |
Cái |
58 |
0 |
0 |
- |
|
14 |
Đĩa kê chén |
Cái |
382 |
0 |
0 |
- |
|
15 |
Đĩa kê và tách sứ (đĩa kê bể 2) |
Cái |
6 |
0 |
0 |
- |
|
16 |
Đĩa vuông lớn T2/16 |
Cái |
10 |
0 |
0 |
- |
|
17 |
Đĩa vuông 7 T2/16 |
Cái |
14 |
0 |
0 |
- |
|
18 |
Đĩa vuông 8 T2/16 |
Cái |
20 |
0 |
0 |
- |
|
19 |
Đĩa vuông cạn T6/16 |
Cái |
19 |
0 |
0 |
- |
|
20 |
Đĩa vuông đặt bộ gia vị, Thg3/2019 |
Cái |
9 |
0 |
0 |
- |
|
21 |
Đĩa vuông sâu đựng cơm |
Cái |
53 |
10,000 |
530,000 |
477,000 |
|
22 |
Đĩa xuồng đại |
Cái |
25 |
0 |
0 |
- |
|
23 |
Đĩa xuồng nhỏ |
Cái |
32 |
0 |
0 |
- |
|
24 |
Đĩa xuồng trung |
Cái |
76 |
0 |
0 |
- |
|
25 |
Ly bia |
Cái |
137 |
0 |
0 |
- |
|
26 |
Ly café ES lớn T6/17 |
Cái |
35 |
10,000 |
350,000 |
315,000 |
|
27 |
Ly café ES nhỏ |
Cái |
11 |
0 |
0 |
- |
|
28 |
Ly ống T6/17 |
Cái |
17 |
0 |
0 |
- |
|
29 |
Lyrượu nhỏ |
Cái |
31 |
0 |
0 |
- |
|
30 |
Ly rượu vang |
Cái |
14 |
0 |
0 |
- |
|
31 |
Ly sứ có nắp lớn |
Cái |
23 |
0 |
0 |
- |
|
32 |
Ly sứ có nắp nhỏ |
Cái |
5 |
0 |
0 |
- |
|
33 |
Ly Thủy tinh |
Cái |
113 |
0 |
0 |
- |
|
34 |
Tách trà long phượng |
Cái |
16 |
10,000 |
160,000 |
144,000 |
|
35 |
Tách trà ngọc, khay |
Bộ |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
36 |
Két sắt phòng 20 |
Cái |
1 |
130,000 |
130,000 |
117,000 |
|
37 |
Kính thủy treo tường |
Cái |
18 |
0 |
0 |
- |
|
38 |
Thùng rác T7/16 |
Cái |
30 |
0 |
0 |
- |
|
39 |
Xe đẩy hành lý inox |
Cái |
1 |
100,000 |
100,000 |
90,000 |
|
40 |
Xe đẩy hành lý inox 3 tầng |
Cái |
2 |
80,000 |
160,000 |
144,000 |
|
41 |
Bình cứu hoả |
Cái |
6 |
10,000 |
60,000 |
54,000 |
|
42 |
Bồn tắm các loại |
Cái |
26 |
20,000 |
520,000 |
468,000 |
|
43 |
Bồn tắm đứng p30 |
Cái |
1 |
70,000 |
70,000 |
63,000 |
|
44 |
Chuông điện & vật tư T10/15 |
Cái |
14 |
0 |
0 |
- |
|
45 |
Đĩa úp ly thủy tinh |
Cái |
17 |
0 |
0 |
- |
|
46 |
Giá balô phòng ngủ 16-1 |
Cái |
9 |
10,000 |
90,000 |
81,000 |
|
47 |
Máy tính tiền CASIO |
Cái |
1 |
0 |
0 |
- |
|
48 |
Đàn guitar T1/17 |
Cái |
1 |
310,000 |
310,000 |
279,000 |
|
49 |
Dao ăn |
Cái |
8 |
0 |
0 |
- |
|
50 |
Dao chặt |
Cái |
1 |
0 |
0 |
- |
|
51 |
Đèn gỗ lắp Nhà Hàng mới T8/11 |
Cái |
10 |
10,000 |
100,000 |
90,000 |
|
52 |
Ám bỏ tài |
Cái |
1 |
0 |
0 |
- |
|
53 |
Bầu đựng sữa |
Cái |
14 |
10,000 |
140,000 |
126,000 |
|
54 |
Bếp đôi Inox |
Cái |
2 |
40,000 |
80,000 |
72,000 |
|
55 |
Bếp đôi inox nắp kéo |
Cái |
2 |
60,000 |
120,000 |
108,000 |
|
56 |
Bếp ga Metro - CAWANA |
Cái |
1 |
80,000 |
80,000 |
72,000 |
|
57 |
Bếp ga CN 31/7 |
Cái |
5 |
320,000 |
1,600,000 |
1,440,000 |
|
58 |
Bếp ga CN 1, 1 bếp đôi Na 590 |
Cái |
2 |
20,000 |
40,000 |
36,000 |
|
59 |
Bếp lẩu+nồi+dĩa kê T4/17 |
Bộ |
5 |
10,000 |
50,000 |
45,000 |
|
60 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
61 |
Bình thủy tinh T7/16 |
Cái |
2 |
0 |
0 |
- |
|
62 |
Bục sân khấu bằng gỗ 2Lớn, 2 nhỏ. Loại lớn: 6x1,5 (m); Loại nhỏ: 1,5m x 0,3 (m) |
Cái |
4 |
550,000 |
2,200,000 |
1,980,000 |
|
63 |
Ca nước INOX2 |
Cái |
4 |
0 |
0 |
- |
|
64 |
Chân bếp nướng |
Cái |
1 |
40,000 |
40,000 |
36,000 |
|
65 |
Gắp thức ăn các loại |
Cái |
23 |
10,000 |
230,000 |
207,000 |
|
66 |
Gạt tàn thuốc T7/16 |
Cái |
9 |
0 |
0 |
- |
|
67 |
Giá đựng thức ăn INOX 2,7 mét |
Cái |
1 |
160,000 |
160,000 |
144,000 |
|
68 |
Hông nhôm |
Bộ |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
69 |
Kê đũa |
Cái |
80 |
0 |
0 |
- |
|
70 |
Kê khăn T7/16 |
Cái |
42 |
0 |
0 |
- |
|
71 |
Kẹp cua |
Cái |
2 |
0 |
0 |
- |
|
72 |
Kẹp gắp đá T7/16 |
Cái |
25 |
0 |
0 |
- |
|
73 |
Khay Inox 6 |
Cái |
6 |
0 |
0 |
- |
|
74 |
Mái che hành lang gần trạm điện |
Cái |
1 |
1,680,000 |
1,680,000 |
1,512,000 |
|
75 |
Máy làm lạnh Trung Quốc |
Cái |
2 |
1,230,000 |
2,460,000 |
2,214,000 |
|
76 |
Mở rượu T1/17 |
Cái |
2 |
0 |
0 |
- |
|
77 |
Muỗng café |
Cái |
50 |
0 |
0 |
- |
|
78 |
Muỗng café ngắn 1/18 |
Cái |
50 |
0 |
0 |
- |
|
79 |
Muỗng café T12/16 |
Cái |
102 |
0 |
0 |
- |
|
80 |
Muỗng Inox T8/15 |
Cái |
30 |
0 |
0 |
- |
|
81 |
Muỗng sứ cũ, Long Phượng |
Cái |
438 |
0 |
- |
||
82 |
Nghêu cũ + LPhương |
Cái |
190 |
0 |
0 |
- |
|
83 |
Nĩa ăn |
Cái |
42 |
0 |
0 |
- |
|
84 |
Ống tăm T7/16 |
Cái |
6 |
0 |
0 |
- |
|
85 |
Phin cà phê (T3/2015) |
Cái |
65 |
0 |
0 |
- |
|
86 |
Phông hội trường T 10/13(Ông duy) |
Cái |
1 |
0 |
0 |
- |
|
87 |
Rá inox |
Cái |
2 |
10,000 |
20,000 |
18,000 |
|
88 |
Rá inox T1/16 |
Cái |
8 |
10,000 |
80,000 |
72,000 |
|
89 |
Thau inox cỡ 38=5, 24=1, 26=1 |
Cái |
7 |
10,000 |
70,000 |
63,000 |
|
90 |
Thau nhôm lớn |
Cái |
2 |
10,000 |
20,000 |
18,000 |
|
91 |
Thau nhôm lớn |
Cái |
2 |
10,000 |
20,000 |
18,000 |
|
92 |
Thau nhựa to |
Cái |
4 |
10,000 |
40,000 |
36,000 |
|
93 |
Thố đựng gia vị, thìa |
Bộ |
2 |
0 |
0 |
- |
|
94 |
Thố đựng xúp Q4/15 |
Cái |
36 |
0 |
0 |
- |
|
95 |
Thố sứ xuồng 2 loại |
Cái |
13 |
0 |
0 |
- |
|
96 |
Thố thuỷ tinh lớn |
Cái |
15 |
0 |
0 |
- |
|
97 |
Thớt 31/7 |
Cái |
1 |
0 |
0 |
- |
|
98 |
Thùng tôn |
Cái |
1 |
0 |
0 |
- |
|
99 |
Tô bún |
Cái |
91 |
0 |
0 |
- |
|
100 |
Tô đất T12/15 |
Cái |
8 |
10,000 |
80,000 |
72,000 |
|
101 |
Tộ đen kho cá T11/16 |
Cái |
8 |
10,000 |
80,000 |
72,000 |
|
102 |
Tô nhựa đựng đá |
Cái |
35 |
0 |
0 |
- |
|
103 |
Tô sứ trắng lớn |
Cái |
25 |
0 |
0 |
- |
|
104 |
Tủ bếp băng INOX, nhôm ( B. Phê) |
Cái |
1 |
130,000 |
130,000 |
117,000 |
|
105 |
Vá lỗ T7/16 |
Cái |
6 |
0 |
0 |
- |
|
106 |
Vá sứ trắng |
Cái |
23 |
0 |
0 |
- |
|
107 |
Vá súp |
Cái |
20 |
0 |
0 |
- |
|
108 |
Xô nhựa lớn |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
109 |
Xoong Áp suất |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
110 |
Xoong nhôm hải phòng cỡ 40 |
Cái |
2 |
20,000 |
40,000 |
36,000 |
|
111 |
Xoong nhôm hải phòng cỡ 15 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
112 |
Xoong nhôm hải phòng cỡ 20 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
113 |
Xoongnhôm hải phòng cỡ 30 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
114 |
Xoong nhôm hải phòng cỡ 40 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
115 |
Xoong nhôm hải phòng cỡ 50 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
116 |
Xửng hấp INOX 50x30 (cm) |
Cái |
2 |
210,000 |
420,000 |
378,000 |
|
117 |
Xuồng INOX |
Cái |
10 |
10,000 |
100,000 |
90,000 |
|
118 |
Đèn ốp trần P30 |
Bộ |
1 |
180,000 |
180,000 |
162,000 |
|
119 |
Đèn ốp trần P31 |
Cái |
1 |
180,000 |
180,000 |
162,000 |
|
120 |
Chảo chống dính |
Cái |
2 |
30,000 |
60,000 |
54,000 |
|
121 |
Chảo chống dính metro |
Cái |
3 |
10,000 |
30,000 |
27,000 |
|
122 |
Chảo nhôm kim hằng |
Cái |
2 |
10,000 |
20,000 |
18,000 |
|
123 |
Chảo nhôm T12/15 |
Cái |
1 |
20,000 |
20,000 |
18,000 |
|
124 |
Chảo ốp la T6/16 |
Cái |
1 |
10,000 |
10,000 |
9,000 |
|
125 |
Chảo to |
Cái |
2 |
90,000 |
180,000 |
162,000 |
|
G |
Máy móc thiết bị hành chính - kế toán |
2,500,000 |
2,250,000 |
||||
1 |
Máy tính tiền TE2400 |
Cái |
1 |
140,000 |
140,000 |
126,000 |
|
2 |
Máy Fax PARASONIC |
Cái |
1 |
30,000 |
30,000 |
27,000 |
|
3 |
Máy in canon 2900 Tháng 05/08 |
Cái |
1 |
30,000 |
30,000 |
27,000 |
|
4 |
Ghế xoay Phòng Hành chính |
Cái |
1 |
60,000 |
60,000 |
54,000 |
|
5 |
Ghế xoay phòng GĐ |
Cái |
1 |
60,000 |
60,000 |
54,000 |
|
6 |
Bàn làm việc Giám đốc |
Cái |
1 |
110,000 |
110,000 |
99,000 |
|
7 |
Bàn làm việc Kế toán T4/17 1,2x 0,6 (m) |
Cái |
2 |
110,000 |
220,000 |
198,000 |
|
8 |
Bàn vi tính kế toán kích thước 1,2x 0,6 (m) |
Cái |
2 |
60,000 |
120,000 |
108,000 |
|
9 |
Bàn làm việc nhôm hành chính 1,2x 0,6 (m) |
Cái |
1 |
60,000 |
60,000 |
54,000 |
|
10 |
Tủ nhôm gương Phòng GĐ |
Cái |
1 |
210,000 |
210,000 |
189,000 |
|
11 |
Loa BOSE ( CF3, NH 2, LT 1) |
Cái |
6 |
130,000 |
780,000 |
702,000 |
|
12 |
Máy ảnh canon A 4000 IS( T10/13) |
Cái |
1 |
220,000 |
220,000 |
198,000 |
|
13 |
Quày lễ tân 4x 0,4 (m) |
Cái |
1 |
250,000 |
250,000 |
225,000 |
|
14 |
Tủ sắt |
Cái |
1 |
80,000 |
80,000 |
72,000 |
|
15 |
Khung tranh gỗ kiền 1,6x0,8 (m) |
Cái |
1 |
130,000 |
130,000 |
117,000 |
|
Tổng cộng |
212,040,000 |
||||||
Bằng chữ: Hai trăm mười hai triệu, không trăm bốn mươi nghìn đồng./. |
|||||||