1. Tên, địa chỉ, Tổ chức có tài sản Đấu giá: UBND xã Thạch Đà, Thôn 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội.
2. Tên, địa chỉ, Tổ chức đấu giá: Công ty Đấu giá Hợp danh Quốc gia Group, Số 01, Ngõ 3449, đường Hùng Vương, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, Phú Thọ.
Mã số thuế: 2600 998168 ĐT: 02106 266 699.
3. Tài sản đấu giá, giá khởi điểm, tiền đặt trước: Quyền thuê đất công ích (Đất quỹ 2) đất bãi bồi, đất mặt nước, ao, hồ, đầm để sản xuất nông nghiệp trên địa bàn xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội (Chi tiết theo Danh mục đính kèm).
* Nguồn gốc, pháp lý: Đất quỹ 2, thuộc quản lý UBND xã Thạch Đà.
4. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Khách hàng liên hệ với UBND xã Thạch Đà để đăng ký xem thực địa hoặc sơ đồ của từng vị trí đấu giá từ ngày 29/7/2019 đến 16h00 ngày 07/8/2019. Thời gian xem tại thực địa trong hai ngày 08, 09/8/2019 (Trong giờ hành chính), tại thực địa các khu đất đấu giá.
5. Thời gian, địa điểm bán, nộp hồ sơ đấu giá: Từ khi đăng thông báo đến hết 16h00 ngày 16/8/2019, tại UBND xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội.
6. Nộp tiền đặt trước:
6.1. Thu tiền đặt trước: Từ ngày 14/8 đến hết 16h00 ngày 16/8/2019, trong giờ hành chính tại Bộ phận Tài chính kế toán UBND xã Thạch Đà, huyện Mê Linh.
6.2. Hoàn trả tiền đặt trước: Sau 03 ngày làm việc kể từ khi kết thúc đấu giá, tại Bộ phận Tài chính kế toán UBND xã Thạch Đà, huyện Mê Linh.
7. Thời gian, địa điểm Tổ chức đấu giá: 08h00 ngày 19/8/2019, tại Hội trường UBND xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Khu 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, Hà Nội.
8. Phương thức, hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng bỏ phiếu kín, một vòng theo phương thức trả giá lên.
9. Điều kiện cách thức đăng ký đấu giá: Đối tượng tham gia đấu giá là hộ gia đình, cá nhân người Việt Nam từ 18 tuổi trở lên có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định, trực tiếp sản xuất nông nghiệp và có hộ khẩu thường trú tại xã Thạch Đà và thông qua việc nộp hồ sơ, tiền đặt trước hợp lệ theo quy định.
* Chi tiết xin liên hệ: Công ty Đấu giá Hợp danh Quốc gia Group. Số 01, Ngõ 3449, đường Hùng Vương, phường Vân Phú, TP Việt Trì, Phú Thọ. ĐT: 02106 266 699.
UBND xã Thạch Đà, địa chỉ: Khu 1, xã Thạch Đà, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội. ĐT: 04.381.64.319 ./.
DANH MỤC TÀI SẢN ĐẤU GIÁ
(Kèm theo Thông báo đấu giá số 168/TB- GROUP ngày 29/7/2019 của Công ty Đấu giá Hợp danh Quốc gia Group)
TT |
Khuđấtđấugiá |
Diệntích (m2) |
Giákhởi điểm (đồng/năm) |
Tiềnđặttrước (đồng) |
Bướcgiá (đồng/năm) |
Tiềnhồ sơ (đồng/HS) |
Mụcđíchsửdụngđất |
I |
KhuBãiGià,tổngdiệntích140.602m2(14.06 ha),đượcchiathành07vịtrí: |
||||||
1 |
Vịtrí1,thuộcđịaphậnthôn3 |
16.091 |
10.861.358 |
1.629.204 |
1.609.090 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
2 |
Vịtrí2,thuộcđịaphậnthôn3 |
23.996 |
16.197.165 |
2.429.575 |
2.399.580 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
3 |
Vịtrí3,thuộcđịaphậnthôn3 |
20.084 |
13.556.700 |
2.033.505 |
2.008.400 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
4 |
Vịtrí4,thuộcđịaphậnthôn3 |
24.001 |
16.200.608 |
2.430.091 |
2.400.000 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
5 |
Vịtrí5,thuộcđịaphậnthôn3 |
28.209 |
19.041.345 |
2.856.202 |
2.820.900 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
6 |
Vịtrí6,thuộcđịaphậnthôn4 |
20.910 |
14.113.980 |
2.117.097 |
2.090.960 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
7 |
Vịtrí7,thuộcđịaphậnthôn4 |
7.312 |
4.942.709 |
741.406 |
731.100 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
II |
KhuBãiBồi,tổngdiệntích1.574.563,0 m2(157,4 ha),đượcchiathành14vịtrí: |
||||||
1 |
Vịtrí1,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
156.471,9 |
105.618.533 |
15.842.780 |
15.647.190 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
2 |
Vịtrí2,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
107.472 |
72.543.600 |
10.881.540 |
10.747.200 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
3 |
Vịtrí3,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
159.294,8 |
107.523.990 |
16.128.599 |
15.929.480 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
4 |
Vịtrí4,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
144.588,8 |
97.597.440 |
14.639.616 |
14.458.880 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
5 |
Vịtrí5,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
112.012,8 |
75.608.640 |
11.341.296 |
11.201.280 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
6 |
Vịtrí6,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
156.680,0 |
105.759.000 |
15.863.850 |
15.668.000 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
7 |
Vịtrí7,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
69.838,4 |
47.140.920 |
7.071.138 |
6.983.840 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
8 |
Vịtrí8,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
99.552,3 |
67.197.803 |
10.079.670 |
9.955.230 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
9 |
Vịtrí9,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
34.499,6 |
23.287.230 |
3.493.085 |
3.449.960 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
10 |
Vịtrí10,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
199.215,6 |
134.470.530 |
20.170.580 |
19.921.560 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
11 |
Vịtrí11,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
123. 205,7 |
83.163.848 |
12.474.577 |
12.320.570 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
12 |
Vịtrí12,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
131.568,1 |
88.808.468 |
13.321.270 |
13.156.800 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
13 |
Vịtrí13,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
68.003,7 |
45.902.498 |
6.885.375 |
6.800.370 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
14 |
Vịtrí14,thuộcđịaphậnthôn3,4 |
12.159,7 |
8.207.798 |
1.231.170 |
1.215.970 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp(trồngcâyhàngnăm) |
III |
KhuNgòi,đầmchài,aocáBácHồ,tổngdiệntích41.850m2(4,1 ha),đượcchiathành10vịtrí: |
||||||
1 |
Vịtrí1,thửađấtsố471,tờbảnđồsố29,thuộckhuNgòi,thôn3 |
10.776,5 |
7.274.138 |
1.091.121 |
1.077.650 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
2 |
Vịtrí2,thửađấtsố557,tờbảnđồsố30,thuộckhuCửaĐình,thôn4 |
217,5 |
146.813 |
22.022 |
21.750 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
3 |
Vịtrí3,thửađấtsố2,tờbảnđồsố34,thuộckhuNgòi,thôn4 |
4.278,6 |
2.888.055 |
433.208 |
427.860 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
4 |
Vịtrí4,thửađấtsố34,tờbảnđồsố34,thuộckhuCửaĐình,thôn4 |
512,7 |
346.073 |
51.911 |
51.270 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
5 |
Vịtrí5,thửađấtsố16,tờbảnđồsố35,thuộckhuCửaĐình,thôn4 |
5.453,6 |
3.681.180 |
552.177 |
545.360 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
6 |
Vịtrí6,thửađấtsố139,tờbảnđồsố28,thuộckhuĐồngNgòi,thôn3 |
2.986,4 |
2.015.820 |
302.373 |
298.640 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
7 |
Vịtrí7,thửađấtsố166,tờbảnđồsố28,thuộckhuNgòi,thôn3 |
3.185,6 |
2.150.280 |
322.542 |
318.560 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
8 |
Vịtrí8,thửađấtsố197,tờbảnđồsố28,thuộckhuNgòi,thôn2 |
1.342,3 |
906.053 |
135.908 |
134.230 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
9 |
Vịtrí9,thửađấtsố562,tờbảnđồsố23,thuộckhuĐầmChài,thôn3 |
13.097 |
8.840.475 |
1.326.071 |
1.309.700 |
100.000 |
Đấtmặtnước(nuôitrồngthủysản) |
10 |
Vịtrí10,thửađấtsố341,tờbảnđồsố30,thuộckhuaocáBácHồ,thôn1 |
1,254 |
846.315 |
126.947 |
125.380 |
100.000 |
Đấtnôngnghiệp |