1. Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản.
2. Người có tài sản đấu giá: Trung tâm Phát triển quỹ đất Đắk Lắk - Địa chỉ: Số 81-83 Quang Trung, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
3. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng đất đối với 100 thửa đất ở tại thị trấn Ea Pôk, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. Cụ thể như sau:
STT |
Ký hiệu thửa đất |
Diện tích (m2) |
Giá khởi điểm/ thửa đất (đồng) |
Bước giá (đồng) |
Tiền đặt trước (đồng) |
Tiền hồ sơ (đồng) |
I |
LôD |
|||||
01 |
Thửa D38 |
247,90 |
600.000.000 |
20.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
02 |
Thửa D39 |
182,00 |
400.000.000 |
10.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
03 |
Thửa D40 |
176,60 |
389.000.000 |
10.000.000 |
77.000.000 |
200.000 |
04 |
Thửa D41 |
174,40 |
384.000.000 |
10.000.000 |
76.000.000 |
200.000 |
05 |
Thửa D42 |
172,40 |
379.000.000 |
10.000.000 |
75.000.000 |
200.000 |
06 |
Thửa D43 |
170,00 |
374.000.000 |
10.000.000 |
74.000.000 |
200.000 |
07 |
Thửa D44 |
168,00 |
370.000.000 |
10.000.000 |
74.000.000 |
200.000 |
08 |
Thửa D45 |
165,60 |
364.000.000 |
10.000.000 |
72.000.000 |
200.000 |
09 |
Thửa D46 |
163,40 |
359.000.000 |
10.000.000 |
71.000.000 |
200.000 |
10 |
Thửa D47 |
161,00 |
354.000.000 |
10.000.000 |
70.000.000 |
200.000 |
11 |
Thửa D48 |
213,30 |
516.000.000 |
20.000.000 |
103.000.000 |
500.000 |
II |
LôE |
|||||
01 |
Thửa E39 |
260,00 |
629.000.000 |
20.000.000 |
125.000.000 |
500.000 |
02 |
Thửa E40 |
186,50 |
410.000.000 |
10.000.000 |
82.000.000 |
200.000 |
03 |
Thửa E41 |
184,00 |
405.000.000 |
10.000.000 |
81.000.000 |
200.000 |
04 |
Thửa E42 |
182,40 |
401.000.000 |
10.000.000 |
80.000.000 |
200.000 |
05 |
ThửaE43 |
180,20 |
396.000.000 |
10.000.000 |
79.000.000 |
200.000 |
06 |
Thửa E44 |
178,00 |
392.000.000 |
10.000.000 |
78.000.000 |
200.000 |
07 |
Thửa E45 |
175,70 |
387.000.000 |
10.000.000 |
77.000.000 |
200.000 |
08 |
Thửa E46 |
173,60 |
382.000.000 |
10.000.000 |
76.000.000 |
200.000 |
09 |
Thửa E47 |
171,40 |
377.000.000 |
10.000.000 |
75.000.000 |
200.000 |
10 |
Thửa E48 |
169,20 |
372.000.000 |
10.000.000 |
74.000.000 |
200.000 |
11 |
Thửa E49 |
225,30 |
545.000.000 |
20.000.000 |
109.000.000 |
500.000 |
III |
LôF |
|||||
01 |
Thửa F1 |
279,20 |
768.000.000 |
20.000.000 |
153.000.000 |
500.000 |
02 |
Từ thửa F2 đến thửa F4 |
150,00 |
375.000.000 |
10.000.000 |
75.000.000 |
200.000 |
03 |
Từ thửa F7 đến thửa F30 |
150,00 |
750.000.000 |
20.000.000 |
150.000.000 |
500.000 |
04 |
Thửa F31 |
150,00 |
705.000.000 |
20.000.000 |
141.000.000 |
500.000 |
05 |
Thửa F32 |
186,00 |
335.000.000 |
10.000.000 |
67.000.000 |
200.000 |
06 |
Thửa F33 |
184,00 |
368.000.000 |
10.000.000 |
73.000.000 |
200.000 |
07 |
Thửa F34 |
181,00 |
362.000.000 |
10.000.000 |
72.000.000 |
200.000 |
08 |
Thửa F35 |
179,40 |
359.000.000 |
10.000.000 |
71.000.000 |
200.000 |
09 |
Thửa F36 |
177,20 |
354.000.000 |
10.000.000 |
70.000.000 |
200.000 |
10 |
Thửa F37 |
175,00 |
350.000.000 |
10.000.000 |
70.000.000 |
200.000 |
11 |
Thửa F38 |
173,00 |
346.000.000 |
10.000.000 |
69.000.000 |
200.000 |
12 |
Thửa F39 |
170,00 |
341.000.000 |
10.000.000 |
68.000.000 |
200.000 |
13 |
Thửa F40 |
168,40 |
337.000.000 |
10.000.000 |
67.000.000 |
200.000 |
14 |
Thửa F41 |
166,30 |
333.000.000 |
10.000.000 |
66.000.000 |
200.000 |
15 |
Thửa F42 |
164,00 |
328.000.000 |
10.000.000 |
65.000.000 |
200.000 |
16 |
Thửa F43 |
162,00 |
324.000.000 |
10.000.000 |
64.000.000 |
200.000 |
17 |
Thửa F44 |
159,60 |
319.000.000 |
10.000.000 |
63.000.000 |
200.000 |
18 |
Thửa F45 |
157,50 |
315.000.000 |
10.000.000 |
63.000.000 |
200.000 |
19 |
Thửa F46 |
155,30 |
311.000.000 |
10.000.000 |
62.000.000 |
200.000 |
20 |
Thửa F47 |
153,00 |
306.000.000 |
10.000.000 |
61.000.000 |
200.000 |
21 |
Thửa F48 |
151,00 |
302.000.000 |
10.000.000 |
60.000.000 |
200.000 |
22 |
Thửa F49 |
148,70 |
297.000.000 |
10.000.000 |
59.000.000 |
200.000 |
23 |
Thửa F50 |
146,50 |
293.000.000 |
10.000.000 |
58.000.000 |
200.000 |
24 |
Thửa F51 |
144,30 |
289.000.000 |
10.000.000 |
57.000.000 |
200.000 |
25 |
Thửa F52 |
142,00 |
284.000.000 |
10.000.000 |
56.000.000 |
200.000 |
26 |
Thửa F53 |
140,00 |
280.000.000 |
10.000.000 |
56.000.000 |
200.000 |
27 |
Thửa F54 |
137,70 |
275.000.000 |
10.000.000 |
55.000.000 |
200.000 |
28 |
Thửa F55 |
135,50 |
271.000.000 |
10.000.000 |
54.000.000 |
200.000 |
29 |
Thửa F56 |
133,30 |
267.000.000 |
10.000.000 |
53.000.000 |
200.000 |
IV |
LôO |
|||||
01 |
Thửa O26 |
223 |
564.000.000 |
20.000.000 |
112.000.000 |
500.000 |
V |
Lô Q |
|||||
01 |
Thửa Q1, Q56 |
333,00 |
842.000.000 |
20.000.000 |
168.000.000 |
500.000 |
02 |
Thửa Q2, Q55 |
330,00 |
726.000.000 |
20.000.000 |
145.000.000 |
500.000 |
VI |
Lô R |
|||||
01 |
Thửa R1 |
367,50 |
889.000.000 |
20.000.000 |
177.000.000 |
500.000 |
02 |
Thửa R2 |
336,00 |
706.000.000 |
20.000.000 |
141.000.000 |
500.000 |
VII |
Lô S |
|||||
01 |
Từ thửa S7 đến thửa S9 |
304,00 |
760.000.000 |
20.000.000 |
152.000.000 |
500.000 |
VIII |
Lô T |
|||||
01 |
Từ thửa T3 đến thửa T5 |
304,00 |
1.368.000.000 |
30.000.000 |
273.000.000 |
500.000 |
02 |
Từ thửa T8 đến thửa T17 |
304,00 |
1.368.000.000 |
30.000.000 |
273.000.000 |
500.000 |
03 |
Thửa T18 |
304,00 |
1.277.000.000 |
30.000.000 |
255.000.000 |
500.000 |
- Mục đích sử dụng đất: Đất ở;
- Thời hạn sử dụng đất: ổn định lâu dài.
- Hình thức: Giao đất có thu tiền sử dụng đất.
- Tổng giá khởi điểm: 64.365.000.000 đồng (Sáu mươi bốn tỷ, ba trăm sáu mươi lăm triệu đồng).
4. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá: Người tham gia đấu giá có thể tự tìm hiểu tài sản hoặc liên hệ với Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản để được hướng dẫn xem tài sản từ ngày 07/08/2019 đến ngày 09/08/2019.
5. Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá, điều kiện cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
a) Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá (trong giờ hành chính): Từ ngày thông báo đến 17 giờ ngày 09/08/2019 tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản;
b) Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đủ điều kiện quy định tại Luật đấu giá tài sản năm 2016 và quy định pháp luật liên quan thực hiện việc mua, nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá hợp lệ.
Người tham gia đấu giá nộp hồ sơ kèm bản chụp giấy tờ tùy thân (mang theo bản chính để đối chiếu), giấy nộp tiền đặt trước theo quy định; người tham gia đấu giá có thể ủy quyền bằng văn bản cho người khác thay mặt mình tham gia đấu giá.
6. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Vào lúc 07 giờ 30 phút ngày 13/08/2019, tại Hội trường Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản.
7. Hình thức, Phương thức đấu giá:
a) Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá.
b) Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.
* Các nội dung khác được quy định tại Quy chế cuộc đấu giá.
Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu, đến liên hệ tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, địa chỉ: Số 135 đường Lê Thị Hồng Gấm, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Điện thoại: 0262.3954464 để được hướng dẫn chi tiết./.