- Tổ chức đấu giá: Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt. Địa chỉ: Số 310 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
- Đơn vị có tài sản: Ủy ban nhân dân xã Bình Dương. Địa chỉ: Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi.
- Tên tài sản: Quyền sử dụng đất đối với 28 lô đất liền kề tại các Khu dân cư Rộc Thủ; Khu dân cư Gò Nhiêu; Khu dân cư Xóm 4B và Khu dân cư Cồn Mành xã Bình Dương, huyện Bình Sơn.(Chi tiết tại Danh mục đính kèm).
- Nơi có tài sản: Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi.
- Giá khởi điểm: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.
- Tiền đặt trước: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.
- Tiền hồ sơ: Tại Danh mục chi tiết đính kèm thông báo này.
- Hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá.
- Phương thức đấu giá: Trả giá lên.
- Thời gian xem tài sản: Ngày 07 và 08/04/2020
- Thời gian, địa điểm bán hồ sơ và đăng ký:
+ Thời gian: Kể từ ngày thông báo việc đấu giá đến trước 15 giờ 00 phút, ngày 10/04/2020 (trong giờ hành chính).
+ Tại trụ sở Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt, địa chỉ: số 310 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
+ Tại trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi.
- Thời gian, địa điểm đấu giá dự kiến: Lúc 08 giờ 00 phút, ngày 13/04/2020, tại Hội trường Ủy ban nhân dân xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi.
- Điều kiện đăng ký: Nộp đầy đủ hồ sơ, đúng thời gian, địa điểm theo quy định.
- Đối tượng đăng ký: Hộ gia đình, cá nhân thuộc đối tượng được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai năm 2013.
- Cách thức đăng ký: Theo Quyết định số 200103/QĐ-Cty ngày 20/03/2020 của Công ty Đấu giá Hợp danh Phát Đạt về việc ban hành Quy chế cuộc đấu giá.
- Điện thoại: 0965.663.117.
DANH MỤC TÀI SẢN
(Kèm theo Thông báo đấu giá tài sản số 200203/TBĐG ngày 20/03/2020)
STT |
Ký hiệu lô đất |
Diện tích (m2) |
Giá khởi điểm (làm tròn) (đồng) |
Tiền đặt trước |
Tiền hồ sơ (đồng) |
I |
Khu dân cư Rộc Thủ - Xóm 3 – Thôn Mỹ Huệ 1, Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
||||
Khu A1 – 04 lô |
|||||
1 |
A1 – 02 |
177 |
356.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
2 |
A1 – 03 |
177 |
356.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
3 |
A1 – 04 |
177 |
356.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
4 |
A1– 05 |
163,3 |
346.849.000 |
80.000.000 |
200.000 |
Khu A2 – 04 lô |
|||||
5 |
A2 – 01 |
181,9 |
384.719.000 |
80.000.000 |
200.000 |
6 |
A2 – 02 |
177 |
356.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
7 |
A2 – 03 |
177 |
356.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
8 |
A2 – 04 |
177 |
356.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
KhuA3 – 04 lô |
|||||
9 |
A3 – 01 |
240,90 |
305.702.000 |
80.000.000 |
200.000 |
10 |
A3 – 02 |
240,90 |
305.702.000 |
80.000.000 |
200.000 |
11 |
A3 – 03 |
240,90 |
305.702.000 |
80.000.000 |
200.000 |
12 |
A3 – 04 |
240,90 |
305.702.000 |
80.000.000 |
200.000 |
Khu A4 – 02 lô |
|||||
13 |
A4 – 01 |
265,10 |
336.412.000 |
80.000.000 |
200.000 |
14 |
A4 – 02 |
265,10 |
336.412.000 |
80.000.000 |
200.000 |
II |
Khu dân cư Gò Nhiêu – Thôn Mỹ Huệ 1, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
||||
15 |
A1 – 01 |
176,69 |
311.681.000 |
80.000.000 |
200.000 |
16 |
A1 – 02 |
177,43 |
312.987.000 |
80.000.000 |
200.000 |
17 |
A1 – 03 |
178,15 |
314.257.000 |
80.000.000 |
200.000 |
18 |
A1 – 04 |
178,89 |
315.562.000 |
80.000.000 |
200.000 |
19 |
A1 – 05 |
179,61 |
316.832.000 |
80.000.000 |
200.000 |
III |
Khu dân cư xóm 4B – Thôn Mỹ Huệ 1, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
||||
20 |
A1 – 02 |
178,10 |
357.447.000 |
80.000.000 |
200.000 |
21 |
A1 – 03 |
170,40 |
341.993.000 |
80.000.000 |
200.000 |
22 |
A1 – 04 |
162,60 |
326.338.000 |
80.000.000 |
200.000 |
23 |
A1 – 05 |
186,80 |
393.401.000 |
80.000.000 |
200.000 |
IV |
Khu dân cư Cồn Mành – Thôn Mỹ Huệ 1, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
||||
24 |
A1 – 01 |
137,65 |
820.119.000 |
230.000.000 |
500.000 |
25 |
A1 – 02 |
140,29 |
835.848.000 |
230.000.000 |
500.000 |
26 |
A1 – 03 |
141,13 |
840.853.000 |
230.000.000 |
500.000 |
27 |
A1 – 04 |
181,63 |
1.136.096.000 |
230.000.000 |
500.000 |
28 |
A1 – 05 |
88,50 |
554.364.000 |
230.000.000 |
500.000 |
Tổng cộng |
5.178,87 |
11.945.970.000 |
|||