Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái. Tổ 36A đường Trần Phú, phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái. Điện thoại: 02163.856.699.
Đơn vị có tài sản: Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất Thành phố Yên Bái; Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất huyện Trấn Yên; Ủy ban nhân dân xã Lâm Giang, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái.
Tài sản đấu giá:
1. Quyền sử dụng đất ở tại: thôn Tiên Phú, xã Văn Phú gồm 31 thửa; thôn Phúc Thịnh, xã Phúc Lộc, Tp Yên Bái, gồm 07 thửa.
2. Quyền sử dụng đất ở tại: thôn 3A xã Việt Cường gồm 16 thửa; thôn 3 xã Hòa Cuông, huyện Trấn Yên gồm 01 thửa.
3. Cho thuê quyền sử dụng gian ki ốt thuộc chợ xã Lâm Giang, huyện Văn Yên gồm 11 gian.
4. Quyền sử dụng đất ở các quỹ đất tại: Thôn 7 xã Hưng Khánh gồm 05 thửa; Thôn 8 xã Hưng Khánh, huyện Trấn Yên gồm 20 thửa.
(Giá khởi điểm của tài sản đấu giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí, lệ phí, người mua phải nộp theo quy định. Có bảng tổng hợp chi tiết kèm theo thông báo này).
Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký mua và tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá: Từ 25/11/2019 đến 16h ngày 10/12/2019 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái (đối với tất cả tài sản; trong giờ hành chính) và tại Ủy ban nhân dân xã Lâm Giang (đối với mục 3). Khách hàng có đủ điều kiện tham gia đấu giá theo quy định của Pháp luật, khi đến đăng ký phải có chứng minh thư nhân dân và sổ hộ khẩu. Xem tài sản tại thực địa.
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: từ 50.000đ đến 500.000đ/hồ sơ; Tiền đặt trước tham gia đấu giá: từ 15% đến 20% giá khởi điểm của tài sản đấu giá (theo bảng tổng hợp chi tiết kèm theo thông báo này; tiền đặt trước không tính lãi).
Thời gian nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá: Từ ngày 10/12/2019 đến ngày 12/12/2019 (đối với tất cả các mục). Thời gian nhận Phiếu trả giá theo đường bưu chính (đối với mục 1.2.3) gửi đến tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái: đến 16h30’ ngày 12/12/2019. Khách hàng nộp tiền vào tài khoản của Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái theo hướng dẫn khi đăng ký mua hồ sơ tham gia đấu giá.
Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố giá (đối với mục 1.2.3): bắt đầu vào 8h30’ ngày 13/12/2019; buổi đấu giá (đối với mục 4): 14h ngày 13/12/2019 tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái.
Hình thức đấu giá:
- Đối với mục 1.2.3: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp. Khách hàng gửi Phiếu trả giá qua đường bưu chính, Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản không nhận Phiếu trả giá do khách hàng trực tiếp nộp tại Trung tâm.
- Đối với mục 4: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá.
Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||
QUỸ ĐẤT THÔN TIÊN PHÚ, XÃ VĂN PHÚ, THÀNH PHỐ YÊN BÁI, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||
STT |
Thửa đất số |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm(đ) |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia ĐG (đ) |
|
NHÓM II: Thửa đất tiếp giáp đường Yên Bái - Văn Tiến, |
|||||||
1 |
Thửa đất số 139 |
167,2 |
6.300.000 |
1.053.360.000 |
210.672.000 |
500.000 |
|
NHÓM III: Các thửa đất tiếp giáp đường Yên Bái - Văn Tiến, |
|||||||
2 |
Thửa đất số 118 |
100,0 |
6.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
3 |
Thửa đất số 122 |
100,0 |
6.000.000 |
600.000.000 |
120.000.000 |
500.000 |
|
4 |
Thửa đất số 124 |
119,1 |
6.000.000 |
714.600.000 |
142.920.000 |
500.000 |
|
NHÓM V: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, |
|||||||
5 |
Thửa đất số 99 |
93,7 |
3.700.000 |
346.690.000 |
69.338.000 |
200.000 |
|
6 |
Thửa đất số 100 |
93,8 |
3.700.000 |
347.060.000 |
69.412.000 |
200.000 |
|
7 |
Thửa đất số 101 |
90,1 |
3.700.000 |
333.370.000 |
66.674.000 |
200.000 |
|
8 |
Thửa đất số 102 |
93,9 |
3.700.000 |
347.430.000 |
69.486.000 |
200.000 |
|
9 |
Thửa đất số 103 |
89,5 |
3.700.000 |
331.150.000 |
66.230.000 |
200.000 |
|
10 |
Thửađất số 104 |
89,2 |
3.700.000 |
330.040.000 |
66.008.000 |
200.000 |
|
11 |
Thửa đất số 168 |
100,0 |
3.700.000 |
370.000.000 |
74.000.000 |
200.000 |
|
12 |
Thửa đất số 169 |
100,0 |
3.700.000 |
370.000.000 |
74.000.000 |
200.000 |
|
13 |
Thửa đất số 171 |
262,0 |
3.700.000 |
969.400.000 |
193.880.000 |
500.000 |
|
14 |
Thửa đất số 177 |
94,4 |
3.700.000 |
349.280.000 |
69.856.000 |
200.000 |
|
15 |
Thửa đất số 178 |
94,4 |
3.700.000 |
349.280.000 |
69.856.000 |
200.000 |
|
16 |
Thửa đất số 179 |
94,4 |
3.700.000 |
349.280.000 |
69.856.000 |
200.000 |
|
17 |
Thửa đất số 180 |
94,4 |
3.700.000 |
349.280.000 |
69.856.000 |
200.000 |
|
NHÓM VI: Các thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, |
|||||||
18 |
Thửa đất số 140 |
95,0 |
3.500.000 |
332.500.000 |
66.500.000 |
200.000 |
|
19 |
Thửa đất số 142 |
107,0 |
3.500.000 |
374.500.000 |
74.900.000 |
200.000 |
|
20 |
Thửađất số 145 |
124,0 |
3.500.000 |
434.000.000 |
86.800.000 |
200.000 |
|
21 |
Thửa đất số 146 |
130,4 |
3.500.000 |
456.400.000 |
91.280.000 |
200.000 |
|
22 |
Thửa đất số 147 |
135,7 |
3.500.000 |
474.950.000 |
94.990.000 |
200.000 |
|
23 |
Thửa đất số 148 |
142,0 |
3.500.000 |
497.000.000 |
99.400.000 |
200.000 |
|
24 |
Thửa đất số 170 |
151,2 |
3.500.000 |
529.200.000 |
105.840.000 |
500.000 |
|
25 |
Thửa đất số 172 |
243,3 |
3.500.000 |
851.550.000 |
170.310.000 |
500.000 |
|
26 |
Thửa đất số 173 |
191,9 |
3.500.000 |
671.650.000 |
134.330.000 |
500.000 |
|
27 |
Thửa đất số 174 |
115,9 |
3.500.000 |
405.650.000 |
81.130.000 |
200.000 |
|
28 |
Thửa đất số 175 |
115,2 |
3.500.000 |
403.200.000 |
80.640.000 |
200.000 |
|
NHÓM VII: Thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, |
|||||||
29 |
Thửa đất số 176 |
100,0 |
3.200.000 |
320.000.000 |
64.000.000 |
200.000 |
|
NHÓM VIII: Thửa đất tiếp giáp đường nội bộ, |
|||||||
30 |
Thửa đất số 151 |
180,6 |
3.400.000 |
614.040.000 |
122.808.000 |
500.000 |
|
NHÓM IX: Thửa đất tiếp giáp đường Yên Bái - Văn Tiến, |
|||||||
31 |
Thửa đất số 150 |
174,0 |
3.500.000 |
609.000.000 |
121.800.000 |
500.000 |
|
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||
QUỸ ĐẤT THÔN PHÚC THỊNH, XÃ PHÚC LỘC, THÀNH PHỐ YÊN BÁI, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||
STT |
Thửa đất số |
Diện tích (m2) |
Giá đất(đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia ĐG (đ) |
|
NHÓM I: Các thửa đất vị trí 1 đường nhánh |
|||||||
1 |
Thửa đất số 414 |
105,8 |
2.450.000 |
259.210.000 |
51.842.000 |
200.000 |
|
2 |
Thửa đất số 415 |
101,8 |
2.450.000 |
249.410.000 |
49.882.000 |
200.000 |
|
3 |
Thửa đất số 416 |
102,8 |
2.450.000 |
251.860.000 |
50.372.000 |
200.000 |
|
4 |
Thửa đất số 417 |
104,0 |
2.450.000 |
254.800.000 |
50.960.000 |
200.000 |
|
NHÓM II: Các thửa đất vị trí 2 đường nhánh |
|||||||
5 |
Thửa đất số 420 |
311,5 |
1.650.000 |
513.975.000 |
102.795.000 |
500.000 |
|
6 |
Thửa đất số 421 |
307,0 |
1.650.000 |
506.550.000 |
101.310.000 |
500.000 |
|
7 |
Thửa đất số 422 |
295,5 |
1.650.000 |
487.575.000 |
97.515.000 |
500.000 |
|
Tổng cộng |
1.328,4 |
2.523.380.000 |
|||||
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||||
QUỸ ĐẤT THÔN 3A XÃ VIỆT CƯỜNG, HUYỆN TRẤN YÊN, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||||
STT |
THỬA ĐẤT SỐ |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá (đ) |
|||
Tổng |
20m đầu |
20m tiếp theo đến 40m |
20m đầu |
20m tiếp theo đến 40m |
|||||
Nhóm I: Các thửa đất thuộc vị trí 1, đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm. |
|||||||||
1 |
1 |
291,0 |
233,6 |
57,4 |
1.000.000 |
500.000 |
262.300.000 |
52.460.000 |
200.000 |
2 |
2 |
150,0 |
100,0 |
50,0 |
1.000.000 |
500.000 |
125.000.000 |
25.000.000 |
100.000 |
3 |
3 |
180,0 |
120,0 |
60,0 |
1.000.000 |
500.000 |
150.000.000 |
30.000.000 |
100.000 |
4 |
8 |
140,0 |
100,0 |
40,0 |
1.000.000 |
500.000 |
120.000.000 |
24.000.000 |
100.000 |
5 |
9 |
140,0 |
100,0 |
40,0 |
1.000.000 |
500.000 |
120.000.000 |
24.000.000 |
100.000 |
Nhóm II: Các thửa đất thuộc vị trí 1, đường Hợp Minh - Mỵ rẽ đi Đồng Tâm. |
|||||||||
6 |
13 |
130,0 |
100,0 |
30,0 |
1.700.000 |
850.000 |
195.500.000 |
39.100.000 |
100.000 |
7 |
16 |
130,0 |
100,0 |
30,0 |
1.700.000 |
850.000 |
195.500.000 |
39.100.000 |
100.000 |
8 |
17 |
130,0 |
100,0 |
30,0 |
1.700.000 |
850.000 |
195.500.000 |
39.100.000 |
100.000 |
9 |
18 |
182,0 |
140,0 |
42,0 |
1.700.000 |
850.000 |
273.700.000 |
54.740.000 |
200.000 |
10 |
19 |
136,2 |
99,5 |
36,7 |
1.700.000 |
850.000 |
200.345.000 |
40.069.000 |
200.000 |
11 |
22 |
147,6 |
95,5 |
48,1 |
1.700.000 |
850.000 |
203.235.000 |
40.647.000 |
200.000 |
12 |
25 |
159,5 |
99,5 |
60,0 |
1.700.000 |
850.000 |
220.150.000 |
44.030.000 |
200.000 |
13 |
26 |
277,9 |
186,3 |
91,6 |
1.700.000 |
850.000 |
394.570.000 |
78.914.000 |
200.000 |
14 |
27 |
168,4 |
104,0 |
64,4 |
1.700.000 |
850.000 |
231.540.000 |
46.308.000 |
200.000 |
15 |
28 |
245,4 |
164,5 |
80,9 |
1.700.000 |
850.000 |
348.415.000 |
69.683.000 |
200.000 |
16 |
29 |
233,9 |
191,9 |
42,0 |
1.700.000 |
850.000 |
361.930.000 |
72.386.000 |
200.000 |
TỔNG CỘNG |
2.841,9 |
3.597.685.000 |
|||||||
BẢNG TỔNG HỢP THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||||
QUỸ ĐẤT THÔN 3 XÃ HÒA CUÔNG, HUYỆN TRẤN YÊN, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||||
STT |
THỬA ĐẤT SỐ |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá (đ) |
|||
Tổng |
20mđầu |
20m tiếp theo đến 40m |
20m đầu |
20m tiếp theo đến 40m |
|||||
Nhóm II: Thửa đất thuộc vị trí 1, đường Yên Bái - Khe Sang đi Hòa Cuông - Đoạn giáp ranh Thị trấn Cổ Phúc đến hết đất ở nhà bà Hồng thôn 4 |
|||||||||
7 |
21 |
362,0 |
263,0 |
99,0 |
1.200.000 |
600.000 |
375.000.000 |
75.000.000 |
200.000 |
TỔNG CỘNG |
362,0 |
375.000.000 |
|||||||
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||||||
QUỸ ĐẤT THÔN 7 XÃ HƯNG KHÁNH, HUYỆN TRẤN YÊN, TỈNH YÊN BÁI |
|||||||||||
STT |
Tên thửa đất |
Diện tích (m2) |
Giá đất (đồng/m2) |
Giá khởi điểm |
Bước giá |
Giá khởi điểm + Bước giá |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá |
|||
Tổng |
20m đầu tiên |
từ 20m-40m tiếp theo |
20m đầu tiên |
từ 20m-40m tiếp theo |
|||||||
Vị trí 1 - Đường quốc lộ 37; Đoạn tiếp theo đến cổng Trại giam Hồng Ca (mã đoạn 1.6) |
|||||||||||
1 |
Thửa số 1 |
141,0 |
102,0 |
39,0 |
1.700.000 |
850.000 |
206.550.000 |
2.065.500 |
208.615.500 |
30.982.500 |
200.000 |
2 |
Thửa số 2 |
137,0 |
101,1 |
35,9 |
1.700.000 |
850.000 |
202.385.000 |
2.023.850 |
204.408.850 |
30.357.750 |
200.000 |
3 |
Thửa số 7 |
127,0 |
98,5 |
28,5 |
1.700.000 |
850.000 |
191.675.000 |
1.916.750 |
193.591.750 |
28.751.250 |
100.000 |
4 |
Thửa số 14 |
141,0 |
98,5 |
42,5 |
1.700.000 |
850.000 |
203.575.000 |
2.035.750 |
205.610.750 |
30.536.250 |
200.000 |
5 |
Thửa số 18 |
139,0 |
102,3 |
36,7 |
1.700.000 |
850.000 |
205.105.000 |
2.051.050 |
207.156.050 |
30.765.750 |
200.000 |
TỔNG CỘNG |
685,0 |
1.009.290.000 |
|||||||||
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬAĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
||||||||
QUỸ ĐẤT THÔN 8 XÃ HƯNG KHÁNH, HUYỆN TRẤN YÊN, TỈNH YÊN BÁI |
||||||||
STT |
Tên thửa đất |
Diện tích |
Giá đất |
Giá khởi điểm |
Bước giá |
Giá khởi điểm + Bước giá |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá |
Nhóm I: Các thửa đất 1 mặt tiền, hình thể vuông vắn |
||||||||
1 |
Thửa số 2 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
2 |
Thửa số 3 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
3 |
Thửa số 4 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
4 |
Thửa số 5 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
5 |
Thửa số 6 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
6 |
Thửa số 7 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
7 |
Thửa số 8 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
8 |
Thửa số 10 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
9 |
Thửa số 11 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
10 |
Thửa số 12 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
11 |
Thửa số 13 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
12 |
Thửa số 14 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
13 |
Thửa số 15 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
14 |
Thửa số 16 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
15 |
Thửa số 17 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
16 |
Thửa số 25 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
17 |
Thửa số 26 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
18 |
Thửa số 31 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
19 |
Thửa số 32 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
20 |
Thửa số 35 |
100,0 |
1.500.000 |
150.000.000 |
1.500.000 |
151.500.000 |
22.500.000 |
100.000 |
Cộng |
2.000,0 |
3.000.000.000 |
||||||