- Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái - đường Trần Phú, phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái. ĐT: 0216.3856.699
- Đơn vị có tài sản: Văn phòng đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái.
- Tài sản đấu giá:
1. Quyền sử dụng Quỹ đất tại tổ 2 ( tổ dân phố số 3 cũ ) thị trấn Mù Cang Chải , huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái bao gồm 44 thửa: từ thửa số 1 đến thửa số 44. Diện tích mỗi thửa từ: 77,9m2 đến 322,2m2; Giá khởi điểm: từ: 592.040.000đ đến 2.416.500.000đ/ thửa.
2. Quyền sử dụng ( quỹ đất tồn ) tại tổ 2 ( tổ dân phố số 3 cũ ) thị trấn Mù Cang Chải , huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái bao gồm 09 thửa: thửa 56;57;59;60; từ thửa 62 đến thửa 66. Diện tích mỗi thửa từ: 138,8m2 đến 141,5m2; Giá khởi điểm: từ 2.567.800.000đ đến 2.617.750.000đ/ thửa
(Giá khởi điểm của các thửa đất đấu giá chưa bao gồm các loại phí, lệ phí, người mua phải nộp các loại phí, lệ phí theo quy định).
- Xem tài sản tại thực địa: tại tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
- Thời gian, địa điểm mua hồ sơ đấu giá: Tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái; tại Văn phòng đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất huyện Mù Cang Chải từ ngày 23/10/2019 đến 16h ngày 08/11/2019.
- Tiền mua hồ sơ: 500.000đ/01 hồ sơ
- Tiền đặt trước: 20% giá khởi điểm của thửa đất đấu giá
- Thời gian, địa điểm cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
Khách hàng sau khi mua hồ sơ đấu giá, có đơn tham dự đấu giá theo mẫu – có Chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu (bản phô tô không cần chứng thực). Sau khi có đầy đủ các giấy tờ quy định trên khách hàng nộp tiền vào tài khoản củaTrung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái vào các ngày 07, 08 và đến 16h ngày 11/11/2019
- Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố giá: Bắt đầu vào hồi 9h ngày 12/11/2019 tại Nhà văn hoá tổ dân phố số 4 (tổ dân phố số 6 cũ) thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái.
- Hình thức đấu giá: trả giá bằng bỏ phiếu kín gián tiếp.
- Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||
Quỹ tại tổ 2 TT Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái |
|||||||
(Kèm theo Thông báo đấu giá số 124/TB-TTĐG ngày 22/10/2019 của Trung tâm DVĐGTS tỉnh Yên Bái) |
|||||||
STT |
Địa chỉ các khu đất đấu giá |
Số thửa |
Diện tích (m2) |
Giá đất cụ thể (đ/m2) |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước (đ) |
Tiền mua hồ sơ |
I |
Các lô đất tiếp giáp đường nội bộ |
||||||
1 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
1 |
306,80 |
7.300.000 |
2.239.640.000 |
447.928.000 |
500.000 |
2 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
2 |
101,90 |
7.300.000 |
743.870.000 |
148.774.000 |
500.000 |
3 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
3 |
102,60 |
7.300.000 |
748.980.000 |
149.796.000 |
500.000 |
4 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
4 |
102,20 |
7.300.000 |
746.060.000 |
149.212.000 |
500.000 |
5 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
5 |
102,20 |
7.300.000 |
746.060.000 |
149.212.000 |
500.000 |
6 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
6 |
101,70 |
7.300.000 |
742.410.000 |
148.482.000 |
500.000 |
7 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
7 |
101,70 |
7.300.000 |
742.410.000 |
148.482.000 |
500.000 |
8 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
8 |
101,60 |
7.300.000 |
741.680.000 |
148.336.000 |
500.000 |
9 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
9 |
101,20 |
7.300.000 |
738.760.000 |
147.752.000 |
500.000 |
10 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
10 |
100,90 |
7.300.000 |
736.570.000 |
147.314.000 |
500.000 |
11 |
tổ 2 (tổ dân phố số3 cũ) |
11 |
100,80 |
7.300.000 |
735.840.000 |
147.168.000 |
500.000 |
12 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
12 |
100,50 |
7.300.000 |
733.650.000 |
146.730.000 |
500.000 |
13 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
20 |
97,20 |
7.300.000 |
709.560.000 |
141.912.000 |
500.000 |
14 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
21 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
15 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
22 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
16 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
23 |
97,60 |
7.300.000 |
712.480.000 |
142.496.000 |
500.000 |
17 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
24 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
18 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
25 |
97,60 |
7.300.000 |
712.480.000 |
142.496.000 |
500.000 |
19 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
26 |
97,40 |
7.300.000 |
711.020.000 |
142.204.000 |
500.000 |
20 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
27 |
97,30 |
7.300.000 |
710.290.000 |
142.058.000 |
500.000 |
21 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
28 |
97,50 |
7.300.000 |
711.750.000 |
142.350.000 |
500.000 |
22 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
29 |
97,30 |
7.300.000 |
710.290.000 |
142.058.000 |
500.000 |
23 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
30 |
97,20 |
7.300.000 |
709.560.000 |
141.912.000 |
500.000 |
24 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
31 |
96,60 |
7.300.000 |
705.180.000 |
141.036.000 |
500.000 |
25 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
32 |
95,20 |
7.300.000 |
694.960.000 |
138.992.000 |
500.000 |
II |
Lô góc tiếp giáp đường nội bộ |
||||||
26 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
13 |
83,70 |
7.600.000 |
636.120.000 |
127.224.000 |
500.000 |
27 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
33 |
77,90 |
7.600.000 |
592.040.000 |
118.408.000 |
500.000 |
III |
Lô góc tiếp giáp đường nội bộ, mặt sau ta luy |
||||||
28 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
34 |
109,60 |
7.800.000 |
854.880.000 |
170.976.000 |
500.000 |
IV |
Cáclô đất tiếp giáp đường nội bộ, phía sau giáp ta luy |
||||||
29 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
14 |
211,50 |
7.500.000 |
1.586.250.000 |
317.250.000 |
500.000 |
30 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
15 |
138,30 |
7.500.000 |
1.037.250.000 |
207.450.000 |
500.000 |
31 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
16 |
136,20 |
7.500.000 |
1.021.500.000 |
204.300.000 |
500.000 |
32 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
17 |
134,20 |
7.500.000 |
1.006.500.000 |
201.300.000 |
500.000 |
33 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
18 |
132,40 |
7.500.000 |
993.000.000 |
198.600.000 |
500.000 |
34 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
19 |
322,20 |
7.500.000 |
2.416.500.000 |
483.300.000 |
500.000 |
35 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
35 |
121,00 |
7.500.000 |
907.500.000 |
181.500.000 |
500.000 |
36 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
36 |
128,70 |
7.500.000 |
965.250.000 |
193.050.000 |
500.000 |
37 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
37 |
136,30 |
7.500.000 |
1.022.250.000 |
204.450.000 |
500.000 |
38 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
38 |
144,20 |
7.500.000 |
1.081.500.000 |
216.300.000 |
500.000 |
39 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
39 |
148,80 |
7.500.000 |
1.116.000.000 |
223.200.000 |
500.000 |
40 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
40 |
151,50 |
7.500.000 |
1.136.250.000 |
227.250.000 |
500.000 |
41 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
41 |
153,60 |
7.500.000 |
1.152.000.000 |
230.400.000 |
500.000 |
42 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
42 |
156,10 |
7.500.000 |
1.170.750.000 |
234.150.000 |
500.000 |
43 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
43 |
158,80 |
7.500.000 |
1.191.000.000 |
238.200.000 |
500.000 |
44 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
44 |
161,30 |
7.500.000 |
1.209.750.000 |
241.950.000 |
500.000 |
V |
Các lô đất thuộc vị trí 1 - Quốc lộ 32 |
||||||
45 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
56 |
138,80 |
18.500.000 |
2.567.800.000 |
513.560.000 |
500.000 |
46 |
tổ 2 (tổdân phố số 3 cũ) |
57 |
139,50 |
18.500.000 |
2.580.750.000 |
516.150.000 |
500.000 |
47 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
59 |
140,40 |
18.500.000 |
2.597.400.000 |
519.480.000 |
500.000 |
48 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
60 |
140,80 |
18.500.000 |
2.604.800.000 |
520.960.000 |
500.000 |
49 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
62 |
141,40 |
18.500.000 |
2.615.900.000 |
523.180.000 |
500.000 |
50 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
63 |
141,40 |
18.500.000 |
2.615.900.000 |
523.180.000 |
500.000 |
51 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
64 |
141,40 |
18.500.000 |
2.615.900.000 |
523.180.000 |
500.000 |
52 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
65 |
141,50 |
18.500.000 |
2.617.750.000 |
523.550.000 |
500.000 |
53 |
tổ 2 (tổ dân phố số 3 cũ) |
66 |
141,50 |
18.500.000 |
2.617.750.000 |
523.550.000 |
500.000 |
Cộng |
64.146.800.000 |
12.829.360.000 |
|||||