Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng các mặt bằng tại từng tòa nhà của Trung tâm Quản lý ký túc xá khu B theo Đề án Sử dụng tài sản công tại TTQLKTX vào mục đích cho thuê.
Thời gian thực hiện hợp đồng thuê: 05 năm = 60 tháng.
Nhóm 6: Loại hình dịch vụ giặt sấy: 7 mặt bằng.
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A4 |
KBN6GS |
Dịch vụ giặt sấy |
1 |
50 |
971.850.000 |
2 |
Nhà B3 |
Dịch vụ giặt sấy tự động |
1 |
50 |
||
3 |
Nhà C3 |
Dịch vụ giặt sấy tự động |
1 |
50 |
||
4 |
Nhà C5 |
Dịch vụ giặt sấy tự động |
1 |
50 |
||
5 |
Nhà B5 |
Dịch vụ giặt sấy |
1 |
50 |
||
6 |
Nhà D5 |
Dịch vụ giặt sấy |
1 |
50 |
||
7 |
Nhà E1 |
Dịch vụ giặt sấy |
1 |
50 |
Nhóm 9: Loại hình dịch vụ tiện tích khác (máy bán hàng tự động 27 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A1- A2 |
KBN9BH |
Máy bán hàng tự động |
2 |
4 |
2.430.000.000 |
2 |
Nhà A3-A5 |
Máy bán hàng tự động |
2 |
4 |
||
3 |
Nhà A4 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
4 |
Nhà B1 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
5 |
Nhà B3 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
6 |
Nhà B4 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
7 |
Nhà B5 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
8 |
Nhà C1-C2 |
Máy bán hàng tự động |
4 |
8 |
||
9 |
Nhà C3-C4 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
10 |
Nhà C4 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
11 |
Nhà C5-C6 |
Máy bán hàng tự động |
2 |
4 |
||
12 |
Nhà D3-D4 |
Máy bán hàng tự động |
3 |
6 |
||
13 |
Nhà E1 |
Máy bán hàng tự động |
2 |
4 |
||
14 |
Nhà G1 |
Máy bán hàng tự động |
1 |
2 |
||
15 |
Nhà F1-F2 |
Máy bán hàng tự động |
4 |
8 |
Nhóm 1: Ăn uống (22 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A3-A5 |
KBN101 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
163 |
356.950.000 |
2 |
Nhà A4 |
KBN102 |
Căn tin |
1 |
361 |
710.500.000 |
3 |
Nhà A4 |
KBN103 |
Căn tin |
1 |
363 |
714.400.000 |
4 |
Nhà B1 |
KBN104 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
160 |
400.000.000 |
5 |
Nhà B2 |
KBN105 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
79 |
189.000.000 |
6 |
Nhà B4 |
KBN106 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
361 |
645.900.000 |
7 |
Nhà B4 |
KBN107 |
Căn tin |
1 |
363 |
649.450.000 |
8 |
Nhà B5 |
KBN108 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
361 |
617.800.000 |
9 |
Nhà B5 |
KBN109 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
215 |
378.800.000 |
10 |
Nhà C3-C4 |
KBN110 |
Căn tin |
1 |
300 |
596.100.000 |
11 |
Nhà C5-C6 |
KBN111 |
Căn tin |
1 |
560 |
1.081.450.000 |
12 |
Nhà D2 |
KBN112 |
Căn tin |
1 |
162 |
500.000.000 |
13 |
Nhà D5-D6 |
KBN113 |
Căn tin |
1 |
970 |
1.794.350.000 |
14 |
Nhà E1 |
KBN114 |
Căn tin |
1 |
247 |
600.000.000 |
15 |
Nhà F1-F2 |
KBN115 |
Căn tin |
1 |
274 |
544.450.000 |
16 |
Nhà A1- A2 |
KBN116 |
Điểm tâm giải khát |
1 |
120 |
281.200.000 |
17 |
Nhà A3-A5 |
KBN117 |
Điểm tâm giải khát |
1 |
300 |
627.500.000 |
18 |
Nhà B3 |
KBN119 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
361 |
645.900.000 |
19 |
Nhà C5-C6 |
KBN123 |
Điểm tâm, giải khát |
1 |
275 |
546.450.000 |
20 |
Nhà D5-D6 |
KBN126 |
Thức ăn nhanh, giải khát |
1 |
275 |
546.450.000 |
21 |
Nhà G1 |
KBN128 |
Căn tin |
1 |
247 |
500.000.000 |
22 |
Nhà G1 |
KBN129 |
Điểm tâm, giải khát, photocopy |
1 |
183 |
376.900.000 |
Nhóm 2: Cửa hàng tiện lợi (11 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A1- A2 |
KBN201 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
66 |
720.000.000 |
2 |
Nhà A3-A5 |
KBN202 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
365 |
2.310.000.000 |
3 |
Nhà A3-A5 |
KBN203 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
366 |
1.649.160.000 |
4 |
Nhà B2 |
KBN204 |
Tạp hóa |
1 |
144 |
484.350.000 |
5 |
Nhà B3 |
KBN205 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
363 |
5.082.000.000 |
6 |
Nhà C3-C4 |
KBN206 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
137 |
710.940.000 |
7 |
Nhà C5-C6 |
KBN207 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
284 |
1.402.740.000 |
8 |
Nhà D3-D4 |
KBN208 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
205 |
1.894.200.000 |
9 |
Nhà D5-D6 |
KBN209 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
275 |
2.310.000.000 |
10 |
Nhà E1 |
KBN210 |
Tạp hóa |
1 |
58 |
330.000.000 |
11 |
Nhà F1-F2 |
KBN211 |
Cửa hàng tiện lợi |
1 |
352 |
2.009.040.000 |
Nhóm 3: Nhà xe, sửa xe (13 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A1- A2 |
KBN302 |
Tầng hầm để xe |
1 |
668 |
225.000.000 |
2 |
Nhà A3-A5 |
KBN303 |
Tầng hầm để xe |
1 |
960 |
550.000.000 |
3 |
Nhà B3 |
KBN304 |
Tầng hầm để xe |
1 |
336 |
100.000.000 |
4 |
Nhà B4 |
KBN305 |
Tầng hầm để xe |
1 |
336 |
100.000.000 |
5 |
Nhà B5 |
KBN306 |
Tầng hầm để xe |
1 |
336 |
100.000.000 |
6 |
Nhà C1-C2 |
KBN307 |
Tầng hầm để xe |
1 |
688 |
225.000.000 |
7 |
Nhà D3-D4 |
KBN308 |
Tầng hầm để xe |
1 |
688 |
225.000.000 |
8 |
Nhà D5-D6 |
KBN309 |
Tầng hầm để xe |
1 |
1.808 |
985.000.000 |
9 |
Nhà C3-C4 |
KBN310 |
Tầng hầm để xe |
1 |
688 |
225.000.000 |
10 |
Nhà F1-F2 |
KBN311 |
Tầng hầm để xe |
1 |
800 |
325.000.000 |
11 |
Nhà C5-C6 |
KBN312 |
Tầng hầm để xe |
1 |
1.808 |
985.000.000 |
12 |
Nhà E1 |
KBN313 |
Tầng hầm để xe |
1 |
400 |
155.000.000 |
13 |
Nhà G1 |
KBN314 |
Tầng hầm để xe |
1 |
400 |
155.000.000 |
Nhóm 4: Viễn thông (10 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A1- A2 |
KBN401 |
Photocopy |
1 |
28 |
230.000.000 |
2 |
Nhà A1- A2 |
KBN402 |
Dịch vụ sửa chữa điện thoại máy tính |
1 |
20 |
190.000.000 |
3 |
Nhà A3-A5 |
KBN403 |
Photocopy |
1 |
75 |
273.850.000 |
4 |
Nhà B5 |
KBN404 |
Photocopy |
1 |
55 |
194.850.000 |
5 |
Nhà C1-C2 |
KBN405 |
Dịch vụ bưu điện |
1 |
28 |
150.000.000 |
6 |
Nhà C4 |
KBN406 |
Trung tâm sữa chữa máy tính |
1 |
28 |
106.350.000 |
7 |
Nhà C5-C6 |
KBN407 |
Trung tâm máy tính, photocopy |
1 |
200 |
657.100.000 |
8 |
Nhà D3-D4 |
KBN408 |
Bưu điện |
1 |
28 |
175.000.000 |
9 |
Nhà D3-D4 |
KBN409 |
Dịch vụ sửa chữa điện thoại máy tính |
1 |
20 |
190.000.000 |
10 |
Nhà D3-D4 |
KBN410 |
Internet, photocopy |
1 |
147 |
450.000.000 |
Nhóm 5: Giải trí - Thể thao (4 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A5 |
KBN501 |
Phòng gym |
1 |
800 |
795.650.000 |
2 |
Nhà B3 |
KBN502 |
Phòng gym |
1 |
400 |
500.000.000 |
3 |
Nhà D6 |
KBN503 |
Phòng gym |
1 |
550 |
531.100.000 |
4 |
Nhà E1 |
KBN504 |
Phòng gym |
1 |
634 |
606.500.000 |
Nhóm 7: Thời trang - Làm đẹp (6 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà C3-C4 |
KBN701 |
Làm đẹp, cắt tóc |
1 |
50 |
161.150.000 |
2 |
Nhà B5 |
KBN702 |
Cắt tóc, làm đẹp |
1 |
55 |
175.400.000 |
3 |
Nhà D3-D4 |
KBN703 |
Trung tâm mắt kính, túi sách, giầy dép |
1 |
58 |
200.000.000 |
4 |
Nhà D5-D6 |
KBN704 |
Làm đẹp, cắt tóc |
1 |
40 |
131.250.000 |
5 |
Nhà E1 |
KBN705 |
Dịch vụ spa |
1 |
80 |
350.000.000 |
6 |
Nhà E1 |
KBN706 |
Dịch vụ cắt tóc |
1 |
56 |
192.500.000 |
Nhóm 8: Văn phòng hỗ trợ dịch vụ sinh viên (3 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà A1-A2 |
KBN801 |
Văn phòng làm việc |
1 |
70 |
300.000.000 |
2 |
Nhà D2 |
KBN802 |
Dịch vụ VPP |
1 |
79 |
246.650.000 |
3 |
Nhà D3-D4 |
KBN803 |
Mua, bán sách |
1 |
58 |
184.950.000 |
Nhóm 9: Dịch vụ tiện ích khác (14 mặt bằng):
STT |
Tòa nhà |
Mã số đấu giá |
Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến |
Số lượng |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng) |
1 |
Nhà D2 |
KBN9SK |
Dịch vụ sửa khóa |
1 |
18 |
135.000.000 |
2 |
Nhà BA3 |
KBN901 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Vietnammobi |
1 |
24 |
430.020.000 |
3 |
Nhà BA4 |
KBN902 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT |
1 |
24 |
430.020.000 |
4 |
Nhà BA5 |
KBN903 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel |
1 |
24 |
430.020.000 |
5 |
Nhà BA5 |
KBN904 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone |
1 |
24 |
430.020.000 |
6 |
Nhà B2 |
KBN905 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel |
1 |
24 |
430.020.000 |
7 |
Nhà B2 |
KBN906 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone |
1 |
24 |
430.020.000 |
8 |
Nhà B4 |
KBN907 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT |
1 |
24 |
430.020.000 |
9 |
Nhà C6 |
KBN908 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT |
1 |
24 |
430.020.000 |
10 |
Nhà D3 |
KBN909 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone |
1 |
24 |
430.020.000 |
11 |
Nhà D4 |
KBN910 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel |
1 |
24 |
430.020.000 |
12 |
Nhà D6 |
KBN911 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT |
1 |
24 |
430.020.000 |
13 |
Nhà E1 |
KBN912 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel |
1 |
24 |
430.020.000 |
14 |
Nhà E1 |
KBN913 |
Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone |
1 |
24 |
430.020.000 |
Ghi chú: Giá khởi điểm thuê nêu trên đã bao gồm thuế.
Tiền đặt trước: Tương đương 10% so với giá khởi điểm của 5 năm của tài sản đấu giá.
Người có tài sản: Trung tâm Quản lý ký túc xá. Địa chỉ: Ký túc xá khu B, đường Mạc Đĩnh Chi, khu phố Tân Hòa, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
Xem tài sản: Liên hệ số điện thoại 1900.055.559 - 113.
Nhóm 1; nhóm 2; nhóm 3; nhóm 4: Ngày 03 và 04/10/2023 (giờ hành chính).
Nhóm 5; nhóm 6; nhóm 7; nhóm 8, nhóm 9: Ngày 05 và 06/10/2023 (giờ hành chính).
Nhóm |
Thời gian nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá, nộp phiếu trả giá (giờ hành chính) |
Thời gian nộp tiền đặt trước |
Thời gian tổ chức đấu giá |
Nhóm 1: Ăn uống; nhóm 4: Viễn thông; nhóm 5: Giải trí - Thể thao; nhóm 6: Loại hình dịch vụ giặt sấy; nhóm 7: Thời trang - Làm đẹp và nhóm 9: Loại hình dịch vụ tiện tích khác (máy bán hàng tự động) |
Từ ngày 25/9/2023 đến 17 giờ 00 phút ngày 16/10/2023 |
Ngày 16, 17 và đến 17 giờ 00 phút ngày 18/10/2023 |
Ngày 19/10/2023 |
Nhóm 2: Cửa hàng tiện lợi; nhóm 3: Nhà xe, sửa chữa xe; nhóm 8: Văn phòng hỗ trợ dịch vụ sinh viên và nhóm 9: Dịch vụ tiện ích khác (trạm phát sóng) |
Từ ngày 25/9/2023 đến 17 giờ 00 phút ngày 17/10/2023 |
Ngày 17, 18 và đến 17 giờ 00 phút ngày 19/10/2023 |
Ngày 20/10/2023 |
Khách hàng có nhu cầu mua hồ sơ, đăng ký tham gia đấu giá liên hệ: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản. Đ/c: Số 19/5 Hoàng Việt, Phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: 38.115.845.