Ngày 19-20/10/2023, đấu giá quyền sử dụng các mặt bằng tại thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương

0:00 / 0:00
0:00
(BĐT) - Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản – Sở Tư pháp TP.HCM thông báo đấu giá tài sản vào ngày 19-20/10/2023 do Trung tâm Quản lý ký túc xá ủy quyền như sau:

Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng các mặt bằng tại từng tòa nhà của Trung tâm Quản lý ký túc xá khu B theo Đề án Sử dụng tài sản công tại TTQLKTX vào mục đích cho thuê.

Thời gian thực hiện hợp đồng thuê: 05 năm = 60 tháng.

Nhóm 6: Loại hình dịch vụ giặt sấy: 7 mặt bằng.

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A4

KBN6GS

Dịch vụ giặt sấy

1

50

971.850.000

2

Nhà B3

Dịch vụ giặt sấy tự động

1

50

3

Nhà C3

Dịch vụ giặt sấy tự động

1

50

4

Nhà C5

Dịch vụ giặt sấy tự động

1

50

5

Nhà B5

Dịch vụ giặt sấy

1

50

6

Nhà D5

Dịch vụ giặt sấy

1

50

7

Nhà E1

Dịch vụ giặt sấy

1

50

Nhóm 9: Loại hình dịch vụ tiện tích khác (máy bán hàng tự động 27 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A1- A2

KBN9BH

Máy bán hàng tự động

2

4

2.430.000.000

2

Nhà A3-A5

Máy bán hàng tự động

2

4

3

Nhà A4

Máy bán hàng tự động

1

2

4

Nhà B1

Máy bán hàng tự động

1

2

5

Nhà B3

Máy bán hàng tự động

1

2

6

Nhà B4

Máy bán hàng tự động

1

2

7

Nhà B5

Máy bán hàng tự động

1

2

8

Nhà C1-C2

Máy bán hàng tự động

4

8

9

Nhà C3-C4

Máy bán hàng tự động

1

2

10

Nhà C4

Máy bán hàng tự động

1

2

11

Nhà C5-C6

Máy bán hàng tự động

2

4

12

Nhà D3-D4

Máy bán hàng tự động

3

6

13

Nhà E1

Máy bán hàng tự động

2

4

14

Nhà G1

Máy bán hàng tự động

1

2

15

Nhà F1-F2

Máy bán hàng tự động

4

8

Nhóm 1: Ăn uống (22 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A3-A5

KBN101

Điểm tâm, giải khát

1

163

356.950.000

2

Nhà A4

KBN102

Căn tin

1

361

710.500.000

3

Nhà A4

KBN103

Căn tin

1

363

714.400.000

4

Nhà B1

KBN104

Điểm tâm, giải khát

1

160

400.000.000

5

Nhà B2

KBN105

Điểm tâm, giải khát

1

79

189.000.000

6

Nhà B4

KBN106

Điểm tâm, giải khát

1

361

645.900.000

7

Nhà B4

KBN107

Căn tin

1

363

649.450.000

8

Nhà B5

KBN108

Điểm tâm, giải khát

1

361

617.800.000

9

Nhà B5

KBN109

Điểm tâm, giải khát

1

215

378.800.000

10

Nhà C3-C4

KBN110

Căn tin

1

300

596.100.000

11

Nhà C5-C6

KBN111

Căn tin

1

560

1.081.450.000

12

Nhà D2

KBN112

Căn tin

1

162

500.000.000

13

Nhà D5-D6

KBN113

Căn tin

1

970

1.794.350.000

14

Nhà E1

KBN114

Căn tin

1

247

600.000.000

15

Nhà F1-F2

KBN115

Căn tin

1

274

544.450.000

16

Nhà A1- A2

KBN116

Điểm tâm giải khát

1

120

281.200.000

17

Nhà A3-A5

KBN117

Điểm tâm giải khát

1

300

627.500.000

18

Nhà B3

KBN119

Điểm tâm, giải khát

1

361

645.900.000

19

Nhà C5-C6

KBN123

Điểm tâm, giải khát

1

275

546.450.000

20

Nhà D5-D6

KBN126

Thức ăn nhanh, giải khát

1

275

546.450.000

21

Nhà G1

KBN128

Căn tin

1

247

500.000.000

22

Nhà G1

KBN129

Điểm tâm, giải khát, photocopy

1

183

376.900.000

Nhóm 2: Cửa hàng tiện lợi (11 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A1- A2

KBN201

Cửa hàng tiện lợi

1

66

720.000.000

2

Nhà A3-A5

KBN202

Cửa hàng tiện lợi

1

365

2.310.000.000

3

Nhà A3-A5

KBN203

Cửa hàng tiện lợi

1

366

1.649.160.000

4

Nhà B2

KBN204

Tạp hóa

1

144

484.350.000

5

Nhà B3

KBN205

Cửa hàng tiện lợi

1

363

5.082.000.000

6

Nhà C3-C4

KBN206

Cửa hàng tiện lợi

1

137

710.940.000

7

Nhà C5-C6

KBN207

Cửa hàng tiện lợi

1

284

1.402.740.000

8

Nhà D3-D4

KBN208

Cửa hàng tiện lợi

1

205

1.894.200.000

9

Nhà D5-D6

KBN209

Cửa hàng tiện lợi

1

275

2.310.000.000

10

Nhà E1

KBN210

Tạp hóa

1

58

330.000.000

11

Nhà F1-F2

KBN211

Cửa hàng tiện lợi

1

352

2.009.040.000

Nhóm 3: Nhà xe, sửa xe (13 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A1- A2

KBN302

Tầng hầm để xe

1

668

225.000.000

2

Nhà A3-A5

KBN303

Tầng hầm để xe

1

960

550.000.000

3

Nhà B3

KBN304

Tầng hầm để xe

1

336

100.000.000

4

Nhà B4

KBN305

Tầng hầm để xe

1

336

100.000.000

5

Nhà B5

KBN306

Tầng hầm để xe

1

336

100.000.000

6

Nhà C1-C2

KBN307

Tầng hầm để xe

1

688

225.000.000

7

Nhà D3-D4

KBN308

Tầng hầm để xe

1

688

225.000.000

8

Nhà D5-D6

KBN309

Tầng hầm để xe

1

1.808

985.000.000

9

Nhà C3-C4

KBN310

Tầng hầm để xe

1

688

225.000.000

10

Nhà F1-F2

KBN311

Tầng hầm để xe

1

800

325.000.000

11

Nhà C5-C6

KBN312

Tầng hầm để xe

1

1.808

985.000.000

12

Nhà E1

KBN313

Tầng hầm để xe

1

400

155.000.000

13

Nhà G1

KBN314

Tầng hầm để xe

1

400

155.000.000

Nhóm 4: Viễn thông (10 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A1- A2

KBN401

Photocopy

1

28

230.000.000

2

Nhà A1- A2

KBN402

Dịch vụ sửa chữa điện thoại máy tính

1

20

190.000.000

3

Nhà A3-A5

KBN403

Photocopy

1

75

273.850.000

4

Nhà B5

KBN404

Photocopy

1

55

194.850.000

5

Nhà C1-C2

KBN405

Dịch vụ bưu điện

1

28

150.000.000

6

Nhà C4

KBN406

Trung tâm sữa chữa máy tính

1

28

106.350.000

7

Nhà C5-C6

KBN407

Trung tâm máy tính, photocopy

1

200

657.100.000

8

Nhà D3-D4

KBN408

Bưu điện

1

28

175.000.000

9

Nhà D3-D4

KBN409

Dịch vụ sửa chữa điện thoại máy tính

1

20

190.000.000

10

Nhà D3-D4

KBN410

Internet, photocopy

1

147

450.000.000

Nhóm 5: Giải trí - Thể thao (4 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A5

KBN501

Phòng gym

1

800

795.650.000

2

Nhà B3

KBN502

Phòng gym

1

400

500.000.000

3

Nhà D6

KBN503

Phòng gym

1

550

531.100.000

4

Nhà E1

KBN504

Phòng gym

1

634

606.500.000

Nhóm 7: Thời trang - Làm đẹp (6 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà C3-C4

KBN701

Làm đẹp, cắt tóc

1

50

161.150.000

2

Nhà B5

KBN702

Cắt tóc, làm đẹp

1

55

175.400.000

3

Nhà D3-D4

KBN703

Trung tâm mắt kính, túi sách, giầy dép

1

58

200.000.000

4

Nhà D5-D6

KBN704

Làm đẹp, cắt tóc

1

40

131.250.000

5

Nhà E1

KBN705

Dịch vụ spa

1

80

350.000.000

6

Nhà E1

KBN706

Dịch vụ cắt tóc

1

56

192.500.000

Nhóm 8: Văn phòng hỗ trợ dịch vụ sinh viên (3 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà A1-A2

KBN801

Văn phòng làm việc

1

70

300.000.000

2

Nhà D2

KBN802

Dịch vụ VPP

1

79

246.650.000

3

Nhà D3-D4

KBN803

Mua, bán sách

1

58

184.950.000

Nhóm 9: Dịch vụ tiện ích khác (14 mặt bằng):

STT

Tòa nhà

Mã số đấu giá

Tài sản/loại hình dịch vụ dự kiến

Số lượng

Diện tích m2

Giá khởi điểm thuê trọn gói 5 năm (đồng)

1

Nhà D2

KBN9SK

Dịch vụ sửa khóa

1

18

135.000.000

2

Nhà BA3

KBN901

Trạm phát sóng viễn thông BTS Vietnammobi

1

24

430.020.000

3

Nhà BA4

KBN902

Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT

1

24

430.020.000

4

Nhà BA5

KBN903

Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel

1

24

430.020.000

5

Nhà BA5

KBN904

Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone

1

24

430.020.000

6

Nhà B2

KBN905

Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel

1

24

430.020.000

7

Nhà B2

KBN906

Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone

1

24

430.020.000

8

Nhà B4

KBN907

Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT

1

24

430.020.000

9

Nhà C6

KBN908

Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT

1

24

430.020.000

10

Nhà D3

KBN909

Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone

1

24

430.020.000

11

Nhà D4

KBN910

Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel

1

24

430.020.000

12

Nhà D6

KBN911

Trạm phát sóng viễn thông BTS VNPT

1

24

430.020.000

13

Nhà E1

KBN912

Trạm phát sóng viễn thông BTS Viettel

1

24

430.020.000

14

Nhà E1

KBN913

Trạm phát sóng viễn thông BTS Mobiphone

1

24

430.020.000

Ghi chú: Giá khởi điểm thuê nêu trên đã bao gồm thuế.

Tiền đặt trước: Tương đương 10% so với giá khởi điểm của 5 năm của tài sản đấu giá.

Người có tài sản: Trung tâm Quản lý ký túc xá. Địa chỉ: Ký túc xá khu B, đường Mạc Đĩnh Chi, khu phố Tân Hòa, phường Đông Hòa, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương.

Xem tài sản: Liên hệ số điện thoại 1900.055.559 - 113.

Nhóm 1; nhóm 2; nhóm 3; nhóm 4: Ngày 03 và 04/10/2023 (giờ hành chính).

Nhóm 5; nhóm 6; nhóm 7; nhóm 8, nhóm 9: Ngày 05 và 06/10/2023 (giờ hành chính).

Nhóm

Thời gian nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá, nộp phiếu trả giá (giờ hành chính)

Thời gian nộp tiền đặt trước

Thời gian tổ chức đấu giá

Nhóm 1: Ăn uống; nhóm 4: Viễn thông; nhóm 5: Giải trí - Thể thao; nhóm 6: Loại hình dịch vụ giặt sấy; nhóm 7: Thời trang - Làm đẹp và nhóm 9: Loại hình dịch vụ tiện tích khác (máy bán hàng tự động)

Từ ngày 25/9/2023 đến 17 giờ 00 phút ngày 16/10/2023

Ngày 16, 17 và đến 17 giờ 00 phút ngày 18/10/2023

Ngày 19/10/2023

Nhóm 2: Cửa hàng tiện lợi; nhóm 3: Nhà xe, sửa chữa xe; nhóm 8: Văn phòng hỗ trợ dịch vụ sinh viên và nhóm 9: Dịch vụ tiện ích khác (trạm phát sóng)

Từ ngày 25/9/2023 đến 17 giờ 00 phút ngày 17/10/2023

Ngày 17, 18 và đến 17 giờ 00 phút ngày 19/10/2023

Ngày 20/10/2023

Khách hàng có nhu cầu mua hồ sơ, đăng ký tham gia đấu giá liên hệ: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản. Đ/c: Số 19/5 Hoàng Việt, Phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại: 38.115.845.

Chuyên đề