Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ (Địa chỉ: Số 36 Kim Đồng, tổ 16C khu 9, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ)
1. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng 09 ô đất ở tại Khu 2 (Quán Đảng) xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Diện tích: 120,0m2 ÷ 140,3m2
Giá khởi điểm: 3.900.000 đồng/m2. Tiền đặt trước: 90.000.000 đồng/ ô đất
Tiền bán hồ sơ: 200.000 đồng ÷ 500.000 đồng/ô đất.
2. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ đấu giá: Từ ngày 15/08/2019 đến ngày 04/09/2019, trong giờ hành chính tại:
- Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ.
- Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Thủy.
- UBND xã Đào Xá.
3. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Hai ngày liên tục: 25 và 26/08/2019 tại vị trí tài sản đấu giá
4. Phương thức nộp tiền đặt trước: Từ ngày 04/09 đến 06/09/2019, nộp tiền đặt trước vào tài khoản số: 8080 555 893 66666, mở tại Ngân hàng TMCP Nam Á – Chi nhánh Phú Thọ.
Đơn vị thụ hưởng: Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ.
5. Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
- Điều kiện: Khách hàng đủ điều kiện theo Điều 38 Luật Đấu giá Tài sản, thuộc đối tượng được Nhà nước giao đất theo quy định của Luật Đất đai 2013, nộp tiền đặt trước, hồ sơ đấu giá đúng quy định.
- Cách thức: Từ ngày 15/08/2019 đến ngày 04/09/2019 (trong giờ hành chính), nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá trực tiếp tại Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Thanh Thủy.
6. Thời gian, địa điểm đấu giá: Vào 08h00 ngày 07/09/2019 tại Hội trường UBND xã Đào Xá.
7. Hình thức đấu giá bằng bỏ phiếu kín trực tiếp (không hạn chế số vòng) tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên.
* Mọi chi tiết liên hệ: (Trong giờ hành chính)
- Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ - ĐT: 02103.842.215.
- Phòng Tài nguyên và môi trường huyện Thanh Thủy – ĐT: Mr. Mai: 0973.250.992
DANH SÁCH Ô ĐẤT, DIỆN TÍCH, GIÁ KHỞI ĐIỂM, TIỀN MUA HỒ SƠ, TIỀN ĐẶT TRƯỚC |
||||||||
Dự án: Khu 2 (Quán Đảng), xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ. |
||||||||
Phiên đấu giá: Bắt đầu 08h00, ngày 07/09/2019 - Địa điểm đấu giá: Hội trường UBND xã Đào Xá. |
||||||||
STT |
Ô đất |
Diện tích |
Giá khởi điểm (đ/m2) |
Thành tiền |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ |
Bước giá |
Ghi chú |
4.357.470.000,0 |
||||||||
1 |
Ô 01 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|
2 |
Ô 02 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|
3 |
Ô 03 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|
4 |
Ô 04 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|
5 |
Ô 05 |
140,3 |
3.900.000,0 |
547.170.000,0 |
90.000.000,0 |
500.000,0 |
100.000,0 |
|
6 |
Ô 06 |
137,0 |
3.900.000,0 |
534.300.000,0 |
90.000.000,0 |
500.000,0 |
100.000,0 |
|
7 |
Ô 07 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|
8 |
Ô 08 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|
9 |
Ô 09 |
120,0 |
3.900.000,0 |
468.000.000,0 |
90.000.000,0 |
200.000,0 |
100.000,0 |
|