1. Đơn vị có tài sản đấu giá: Phòng Quản lý đô thị thành phố Pleiku, địa chỉ: Số 81 đường Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai.
2. Đơn vị tổ chức thực hiện đấu giá: Doanh nghiệp Đấu giá tư nhân Đại Phát, địa chỉ: 239A Duy Tân, Phường Diên Hồng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai.
3. Tài sản đấu giá: 44,3327 m3 gỗ thu hồi từ việc chặt hạ cây xanh bị chết trên địa bàn thành phố Pleiku (Bảng kê chi tiết kèm theo).
4. Giá khởi điểm đấu giá: 93.000.000 đồng (Bằng chữ: Chín mươi ba triệu đồng).
5. Tiền đặt trước: 10% giá khởi điểm của tài sản.
6. Phí hồ sơ tham gia đấu giá: 150.000 đồng/hồ sơ;
7. Thời gian; Địa điểm xem tài sản: Ngày 22/10/2019 và ngày 23/10/2019. Xem trực tiếp tại nơi có tài sản bán đấu giá (trong giờ hành chính).
8. Thời gian bán, nhận, kết thúc hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày 11/10/2019 đến 15 giờ ngày 28/10/2019 (trong giờ hành chính).
9. Thời gian thu tiền đặt trước: Trong 03 ngày làm việc trước ngày mở cuộc đấu giá (trong giờ hành chính).
10. Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá phải nộp đơn đăng đăng ký, tiền mua hồ sơ, tiền đặt trước theo quy định. Trừ các trường hợp pháp luật quy định không được phép tham gia đấu giá.
11. Ngày tổ chức đấu giá (dự kiến): Lúc 13 giờ 30 phút, ngày 31/10/2019.
12. Địa điểm đấu giá (dự kiến): Tại Doanh nghiệp Đấu giá tư nhân Đại Phát, địa chỉ: 239A Duy Tân, Phường Diên Hồng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai.
13. Hình thức đấu giá; Phương thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá; Phương thức trả giá lên.
14. Địa điểm bán và nhận hồ sơ: Doanh nghiệp Đấu giá tư nhân Đại Phát, địa chỉ: 239A Duy Tân, Phường Diên Hồng, Tp.Pleiku, tỉnh Gia Lai. Điện thoại: 02693.887.339./.
DANH MỤC CHI TIẾT TÀI SẢN BÁN ĐẤU GIÁ |
|||||
STT |
Tên tài sản |
Chiều dài |
Đường kính |
Khối lượng |
Ghi chú |
I |
Gỗ Long não |
12,0515 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
1,5425 |
||
2 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,5471 |
||
3 |
<2 |
≥0,35 - 0,49 |
0,4088 |
||
4 |
<2 |
≥0,50 |
1,0401 |
||
5 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,4914 |
||
6 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
3,7395 |
||
7 |
≥2 - <4 |
≥0,35 - 0,49 |
2,3171 |
||
8 |
≥2 - <4 |
≥0,50 |
0,8761 |
||
9 |
≥4 - <6 |
≥0,25 - 0,34 |
0,3038 |
||
10 |
≥4 - <6 |
≥0,50 |
0,7850 |
||
II |
Gỗ Lim xẹt |
1,6195 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,2457 |
||
2 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,5782 |
||
3 |
≥2 - <4 |
≥0,35 - 0,49 |
0,7956 |
||
III |
Gỗ Hoa sữa |
3,5142 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,1539 |
||
2 |
<2 |
≥0,35 - 0,49 |
0,1758 |
||
3 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,5495 |
||
4 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
1,5516 |
||
5 |
≥2 - <4 |
≥0,35 - 0,49 |
1,0835 |
||
IV |
Gỗ Thông |
15,2353 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,5261 |
||
2 |
<2 |
≥0,25 - <0,34 |
0,6302 |
||
3 |
<2 |
≥0,35 - 0,49 |
0,8792 |
||
4 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
3,7048 |
||
5 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
3,5572 |
||
6 |
≥2 - <4 |
≥0,35 - 0,49 |
2,6347 |
||
7 |
≥2 - <4 |
≥0,50 |
3,3031 |
||
V |
Gỗ Xà Cừ |
0,8390 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,1099 |
||
2 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,0834 |
||
3 |
<2 |
≥0,35 - 0,49 |
0,2135 |
||
4 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1476 |
||
5 |
≥2 - <4 |
≥0,25- 0,34 |
0,2846 |
||
VI |
Gỗ Sao |
2,0402 |
|||
1 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,1802 |
||
2 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1749 |
||
3 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,6906 |
||
4 |
≥2 - <4 |
≥0,50 |
0,9616 |
||
5 |
≥4 - <6 |
<0,25 |
0,0330 |
||
VII |
Gỗ Bạch đàn |
1,4868 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,1130 |
||
2 |
<2 |
≥0,25- 0,34 |
0,1625 |
||
3 |
<2 |
≥0,35 - 0,49 |
0,2386 |
||
4 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1287 |
||
5 |
≥4 - <6 |
≥0,50 |
0,8439 |
||
VIII |
Gỗ Phượng |
3,7458 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,1499 |
||
2 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,2178 |
||
3 |
<2 |
≥0,35 - 0,49 |
0,3642 |
||
4 |
<2 |
≥0,50 |
0,3533 |
||
5 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,6390 |
||
6 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,5155 |
||
7 |
≥2 - <4 |
≥0,35 - 0,49 |
0,8290 |
||
8 |
≥2 - <4 |
≥0,50 |
0,6771 |
||
IX |
Gỗ Móng bò |
0,2402 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,0565 |
||
2 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,1837 |
||
X |
Gỗ Bằng lăng |
0,1030 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1030 |
||
XI |
Gỗ Sanh, si |
0,5189 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,0502 |
||
2 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,2331 |
||
3 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,0816 |
||
4 |
≥4 - <6 |
<0,25 |
0,1539 |
||
XII |
Gỗ Giáng hương |
0,0502 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,0502 |
||
XIII |
Gỗ Vải |
0,1472 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,1472 |
||
XIV |
Gỗ Dầu |
0,3576 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,3576 |
||
XV |
Gỗ Tùng bách |
0,2569 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,0459 |
||
2 |
≥4 - <6 |
≥0,25 - 0,34 |
0,2110 |
||
XVI |
Gỗ Bàng |
0,1099 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1099 |
||
XVII |
Gỗ Xoan |
0,1915 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,0283 |
||
2 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1633 |
||
XVIII |
Gỗ Nhạc ngựa |
0,1554 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,1554 |
||
XIX |
Gỗ Sấu |
0,3572 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1382 |
||
2 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,2190 |
||
XX |
Gỗ Hoàng Lan |
0,0236 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,0236 |
||
XXI |
Gỗ Hoàng Yến |
0,1403 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
<0,25 |
0,1403 |
||
XXIII |
Gỗ Me tây |
0,1815 |
|||
1 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,1815 |
||
XXIII |
Gỗ Keo |
0,9277 |
|||
1 |
<2 |
<0,25 |
0,0408 |
||
2 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,1864 |
||
3 |
<3 |
≥0,35 - 0,49 |
0,0962 |
||
4 |
≥2 - <4 |
≥0,25 - 0,34 |
0,6043 |
||
XXIV |
Gỗ Tâm nhơn |
0,0393 |
|||
1 |
<2 |
≥0,25 - 0,34 |
0,0393 |
||
Tổng cộng |
44,3327 |
||||