1. Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình; Địa chỉ: Số 52, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Đồng Hới, Quảng Bình.
2. Tổ chức có tài sản đấu giá: Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu (PC03) - Công an tỉnh Quảng Bình; Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Linh, Đồng Hới, Quảng Bình.
3. Thông tin về tài sản đấu giá, giá khởi điểm, tiền đặt trước:
Tài sản đấu giá: Lô tài sản gồm 29 sản phẩm chế biến từ gỗ các loại. Giá khởi điểm: 63.500.000 đồng (Bằng chữ: Sáu mươi ba triệu năm trăm nghìn đồng) (Giá khởi điểm trên chưa bao gồm các loại phí, lệ phí và các khoản chi phí khác theo quy định hiện hành của Nhà nước).
Tiền đặt trước: 12.500.000 đồng (Bằng chữ: Mười hai triệu năm trăm nghìn đồng)/hồ sơ đăng ký.
4. Đối tượng, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá tài sản:
Điều kiện đăng ký tham gia đấu giá: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá có đơn đăng ký tham gia đấu giá tài sản, cam kết trả ít nhất bằng giá khởi điểm đã được thông báo; hoàn thiện đầy đủ các thủ tục về hồ sơ và nộp tiền đặt trước, tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá tài sản trong thời hạn quy định; có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.
Đối tượng, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đăng ký tham gia đấu giá nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ tại trụ sở Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình trong thời gian quy định.
5. Thời gian, địa điểm thực hiện các thủ tục đấu giá:
Thời gian đăng ký tham gia đấu giá: Từ ngày 04/12/2019 đến 17h00’ ngày 20/12/2019.
Thời gian xem tài sản vào ngày 18/12/2019 và ngày 19/12/2019; Tại Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu (PC03)- Công an tỉnh Quảng Bình (Khách hàng có nhu cầu liên hệ Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản để sắp xếp, bố trí thời gian đi xem tài sản).
Thời gian nộp tiền đặt trước: Từ ngày 18/12/2019 đến 17h00’ ngày 20/12/2019.
Khách hàng nộp tiền đặt trước vào Tài khoản Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình mở tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Quảng Bình; Số tài khoản: 0311 00000 6886.
Thời gian tổ chức buổi đấu giá vào lúc 09h00’ ngày 23/12/2019 tại trụ sở Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình.
(Các thủ tục trên được thực hiện trong giờ hành chính các ngày làm việc).
Mọi chi tiết xin liên hệ: Tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản, điện thoại: 0232.3533568.
BẢNG KÊ CHI TIẾT (Kèm theo Hợp đồng Dịch vụ đấu giá tài sản số 87/HĐ-TSTTSQ ngày 29/11/2019) |
||||||
STT |
Tên sản phẩm gỗ |
Tên gỗ nguyên liệu |
Trọng lượng (kg) |
Giá trị tài sản |
Ghi chú |
|
Tên phổ thông |
Tên khoa học |
|||||
1 |
Bình hoa |
Giáng hương |
Pterocarpus pedatus Pierre |
265 |
14.000.000 |
|
2 |
Bình hoa |
Giáng hương |
Pterocarpus pedatus Pierre |
265 |
14.000.000 |
|
3 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
11 |
1.500.000 |
|
4 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
11 |
1.500.000 |
|
5 |
Bình hoa |
Mít |
Artocarpus integrifolia Linn |
6 |
800.000 |
|
6 |
Bình hoa |
Mít |
Artocarpus integrifolia Linn |
6 |
800.000 |
|
7 |
Bình hoa |
Lim xanh |
Erythrophloeum fordii Oliv |
11 |
2.000.000 |
|
8 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
14 |
1.750.000 |
|
9 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
14 |
1.750.000 |
|
10 |
Bình hoa |
Muồng |
Cassia sp |
3,5 |
1.500.000 |
|
11 |
Bình hoa |
Muồng |
Cassia sp |
3,5 |
1.500.000 |
|
12 |
Bình hoa |
Mít |
Artocarpus integrifolia Linn |
7 |
500.000 |
|
13 |
Bình hoa |
Mít |
Artocarpus integrifolia Linn |
7 |
500.000 |
|
14 |
Bình hoa |
Lim xanh |
Erythrophloeum fordii Oliv |
9 |
1.800.000 |
|
15 |
Bình hoa |
Lim xanh |
Erythrophloeum fordii Oliv |
9 |
1.800.000 |
|
16 |
Bình hoa |
Muồng |
Cassia sp |
8 |
1.000.000 |
|
17 |
Bình hoa |
Muồng |
Cassia sp |
8 |
1.000.000 |
|
18 |
Bình hoa |
Muồng |
Cassia sp |
10 |
1.100.000 |
|
19 |
Bình hoa |
Muồng |
Cassia sp |
10 |
1.100.000 |
|
20 |
Bình hoa |
Chai |
Shorea vulgaris Pierre |
17 |
1.200.000 |
|
21 |
Bình hoa |
Chai |
Shorea vulgaris Pierre |
17 |
1.200.000 |
|
22 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
6 |
1.000.000 |
|
23 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
6 |
1.000.000 |
|
24 |
Bình hoa |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
96 |
3.500.000 |
|
25 |
Bình hình củ tỏi |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
10 |
1.200.000 |
|
26 |
Bình hình củ tỏi |
Giáng hương |
Pterocarpus pedatus Pierre |
8 |
1.300.000 |
|
27 |
Bình hình củ tỏi |
Chiêu liêu |
Terminalia chebula Roxb |
15 |
1.200.000 |
|
28 |
Bình hình bắp chuối |
Chai |
Shorea vulgaris Pierre |
15 |
1.000.000 |
|
29 |
Bình hình bắp chuối |
Chai |
Shorea vulgaris Pierre |
15 |
1.000.000 |
|
Tổng cộng |
63.500.000 |
|||||