Ngày 23/11/2019, đấu giá quyền sử dụng 116 thửa đất tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk

(BĐT) - Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk thông báo bán đấu giá tài sản vào ngày 23/11/2019 do Phòng Tài nguyên - Môi trường thành phố Buôn Ma Thuột ủy quyền như sau:

1. Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk.

2. Người có tài sản đấu giá: Phòng Tài nguyên - Môi trường thành phố Buôn Ma Thuột - Địa chỉ: Số 01 Lý Nam Đế, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.

3. Tài sản đấu giá, giá khởi điểm, bước giá, tiền đặt trước, tiền mua hồ sơ: Quyền sử dụng đất đối với 116 thửa đất ở tại khu dân cư Tân Phong, phường Tân Hòa, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk. Cụ thể như sau: 

STT

Ký hiệu thửa đất

Diện tích (m2)

Giá khởi điểm (đồng)

Bước giá (đồng)

Tiền đặt trước (đồng)

Tiền Hồ sơ (đồng)

I

Lô LK07

1

Thửa LK07 - 01

136,10

1.409.000.000

20.000.000

211.000.000

500.000

2

Thửa LK07 - 02

115,41

1.039.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

3

Thửa LK07 - 03

115,49

1.039.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

4

Thửa LK07 - 04

115,47

1.039.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

5

Thửa LK07 - 05

115,35

1.038.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

6

Thửa LK07 - 06

115,25

1.037.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

7

Thửa LK07 - 07

115,18

1.037.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

8

Thửa LK07 - 08

115,10

1.036.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

9

Thửa LK07 - 09

137,16

1.420.000.000

20.000.000

213.000.000

500.000

10

Từ thửa LK07 - 10 đến LK07 - 29

120,00

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

11

Thửa LK07 - 30

137,07

1.419.000.000

20.000.000

212.000.000

500.000

12

Thửa LK07 - 31

115,03

1.035.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

13

Thửa LK07 - 32

115,11

1.036.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

14

Thửa LK07 - 33

115,22

1.037.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

15

Thửa LK07 - 34

115,38

1.038.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

16

Thửa LK07 - 35

115,50

1.040.000.000

20.000.000

156.000.000

500.000

17

Thửa LK07 - 36

115,60

1.040.000.000

20.000.000

156.000.000

500.000

18

Thửa LK07 - 37

115,68

1.041.000.000

20.000.000

156.000.000

500.000

19

Thửa LK07 - 38

136,26

1.410.000.000

20.000.000

211.000.000

500.000

20

Thửa LK07 - 39

119,86

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

21

Thửa LK07 - 40

119,83

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

22

Thửa LK07 - 41

119,83

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

23

Thửa LK07 - 42

119,82

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

24

Thửa LK07 - 43

119,80

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

25

Thửa LK07 - 44

119,78

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

26

Thửa LK07 - 45

119,75

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

27

Thửa LK07 - 46

119,74

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

28

Thửa LK07 - 47

119,70

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

29

Thửa LK07 - 48

119,66

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

30

Thửa LK07 - 49

119,61

837.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

31

Thửa LK07 - 50

119,56

837.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

32

Thửa LK07 - 51

119,55

837.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

33

Thửa LK07 - 52

119,59

837.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

34

Thửa LK07 - 53

119,64

837.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

35

Thửa LK07 - 54

119,68

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

36

Thửa LK07 - 55

119,65

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

37

Thửa LK07 - 56

119,55

837.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

38

Thửa LK07 - 57

119,45

836.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

39

Thửa LK07 - 58

119,35

835.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

VI

Lô LK08

1

Thửa LK08 - 01

137,05

1.418.000.000

20.000.000

212.000.000

500.000

2

Thửa LK08 - 02

114,96

1.035.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

3

Thửa LK08 - 03

115,02

1.035.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

4

Thửa LK08 - 04

115,07

1.036.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

5

Thửa LK08 - 05

115,08

1.036.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

6

Thửa LK08 - 06

115,03

1.035.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

7

Thửa LK08 - 07

114,95

1.035.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

8

Thửa LK08 - 08

114,85

1.034.000.000

20.000.000

155.000.000

500.000

9

Thửa LK08 - 09

137,06

1.419.000.000

20.000.000

212.000.000

500.000

10

Thửa LK08 - 10

119,98

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

11

Từ thửa LK08 - 11 đến LK08 - 13

120,00

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

12

Thửa LK08 - 14

119,96

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

13

Thửa LK08 - 15

119,87

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

14

Thửa LK08 - 16

119,90

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

15

Thửa LK08 - 17

119,95

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

16

Thửa LK08 - 18

119,97

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

17

Thửa LK08 - 19

119,95

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

18

Thửa LK08 - 20

119,92

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

19

Thửa LK08 - 21

119,90

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

20

Thửa LK08 - 22

119,88

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

21

Thửa LK08 - 23

119,86

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

22

Thửa LK08 - 24

119,84

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

23

Thửa LK08 - 25

119,81

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

24

Thửa LK08 - 26

119,81

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

25

Thửa LK08 - 27

119,88

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

26

Thửa LK08 - 28

119,96

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

27

Thửa LK08 - 29

120,00

840.000.000

10.000.000

126.000.000

500.000

28

Thửa LK08 - 30

136,86

1.102.000.000

20.000.000

165.000.000

500.000

29

Thửa LK08 - 31

114,96

805.000.000

10.000.000

120.000.000

500.000

30

Thửa LK08 - 32

115,00

805.000.000

10.000.000

120.000.000

500.000

31

Thửa LK08 - 33

115,05

805.000.000

10.000.000

120.000.000

500.000

32

Thửa LK08 - 34

115,09

806.000.000

10.000.000

120.000.000

500.000

33

Thửa LK08 - 35

115,12

806.000.000

10.000.000

120.000.000

500.000

34

Thửa LK08 - 36

115,16

806.000.000

10.000.000

120.000.000

500.000

35

Thửa LK08 - 37

115,22

807.000.000

10.000.000

121.000.000

500.000

36

Thửa LK08 - 38

137,25

1.105.000.000

20.000.000

165.000.000

500.000

37

Thửa LK08 - 39

119,92

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

38

Từ thửa LK08 - 40 đến LK08 - 43

119,90

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

39

Thửa LK08 - 44

119,89

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

40

Thửa LK08 - 45

119,88

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

41

Thửa LK08 - 46

119,86

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

42

Thửa LK08 - 47

119,82

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

43

Thửa LK08 - 48

119,77

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

44

Thửa LK08 - 49

119,71

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

45

Thửa LK08 - 50

119,70

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

46

Thửa LK08 - 51

119,73

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

47

Thửa LK08 - 52

119,76

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

48

Thửa LK08 - 53

119,79

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

49

Thửa LK08 - 54

119,81

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

50

Thửa LK08 - 55

119,80

839.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

51

Thửa LK08 - 56

119,77

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

52

Thửa LK08 - 57

119,75

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

53

Thửa LK08 - 58

119,78

838.000.000

10.000.000

125.000.000

500.000

- Mục đích sử dụng đất: Đất ở đô thị;

- Thời hạn sử dụng đất: ổn định lâu dài.

- Hình thức: Giao đất có thu tiền sử dụng đất.

- Tổng giá khởi điểm: 105.236.000.000 đồng (Một trăm lẻ năm tỷ, hai trăm ba mươi sáu triệu đồng).

4. Thời gian, địa điểm xem tài sản đấu giá: Người tham gia đấu giá có thể tự tìm hiểu tài sản hoặc liên hệ với Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản để được hướng dẫn xem tài sản vào ngày 19/11/2019 và ngày 20/11/2019.

5. Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá, điều kiện cách thức đăng ký tham gia đấu giá:

a) Thời gian, địa điểm bán, tiếp nhận hồ sơ tham gia đấu giá (trong giờ hành chính): Từ ngày thông báo đến 17 giờ ngày 20/11/2019 tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản;

b) Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân đủ điều kiện quy định tại Luật đấu giá tài sản năm 2016 và quy định pháp luật liên quan thực hiện việc mua, nộp hồ sơ đăng ký tham gia đấu giá hợp lệ.

Người tham gia đấu giá nộp hồ sơ kèm bản chụp giấy tờ tùy thân (mang theo bản chính để đối chiếu), giấy nộp tiền đặt trước theo quy định; người tham gia đấu giá có thể ủy quyền bằng văn bản cho người khác thay mặt mình tham gia đấu giá.

6. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Vào lúc 07 giờ 00 phút ngày 23/11/2019, tại Hội trường Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Đắk Lắk

7. Hình thức, phương thức đấu giá:

a) Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu trực tiếp tại cuộc đấu giá (tối đa không quá 05 vòng).

b) Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên.

* Các nội dung khác được quy định tại Quy chế cuộc đấu giá.

Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu, đến liên hệ tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản, địa chỉ: số 135 đường Lê Thị Hồng Gấm, phường Tân Lợi, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - Điện thoại: 0262.3954464 để được hướng dẫn chi tiết./.

Chuyên đề