STT
|
Tên công ty
|
MCK
|
Số lượng cổ phiếu ĐKGD
|
Ngày đưa vào danh sách
|
1. Danh sách công ty có vốn chủ sở hữu nhỏ hơn 10 tỷ đồng | ||||
1 | CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở hạ tầng | CID | 1,082,000 | 07/05/2018 |
2 | CTCP Đường bộ Hải Phòng | DBH | 2,200,000 | 07/05/2018 |
3 | CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh | HSI | 10,000,000 | 07/05/2018 |
4 | CTCP Licogi Quảng Ngãi | LQN | 1,893,540 | 07/05/2018 |
5 | Công ty Cổ Phần Sông Đà 19 | SJM | 5,000,000 | 07/05/2018 |
6 | CTCP Vận tải biển Vinaship | VNA | 20,000,000 | 07/05/2018 |
7 | CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam | VPC | 5,625,000 | 07/05/2018 |
2. Danh sách công ty bị hạn chế giao dịch | ||||
1 | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 1 | TV4 | 26,691,319 | 22/06/2018 |
2 | CTCP Lilama 45.4 | L44 | 4,000,000 | 08/06/2008 |
3 | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long | KHL | 12,000,000 | 08/06/2008 |
4 | CTCP BETON 6 | BT6 | 32,993,550 | 28/05/2018 |
5 | CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục | EFI | 10,880,000 | 28/05/2018 |
6 | CTCP Dịch vụ Một thế giới | ONW | 2,000,000 | 28/05/2018 |
7 | CTCP Sông Đà 3 | SD3 | 15,999,306 | 28/05/2018 |
8 | CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà | SDX | 2,500,000 | 28/05/2018 |
9 | CTCP Traenco | TEC | 1,660,340 | 27/04/2018 |
10 | CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | TH1 | 13,539,267 | 27/04/2018 |
11 | Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam | VVN | 55,000,000 | 20/04/2018 |
12 | CTCP Sông Đà 12 | S12 | 5,000,000 | 12/04/2018 |
13 | CTCP Xi măng 18 | X18 | 4,155,777 | 12/04/2018 |
14 | CTCP Xi măng Sông Đà Yaly | SDY | 4,500,000 | 11/04/2018 |
15 | CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | DP2 | 20,000,000 | 11/04/2018 |
16 | CTCP Giầy Thượng Đình | GTD | 9,300,000 | 10/04/2018 |
17 | CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật | VNH | 8,023,071 | 06/04/2018 |
18 | CTCP Đường sắt Hà Ninh | RHN | 1,509,900 | 04/04/2018 |
19 | CTCP Đầu tư và Xây dựng điện MÊ CA VNECO | VES | 9,007,500 | 03/04/2018 |
20 | CTCP Đường sắt Yên Lào | YRC | 1,900,000 | 03/04/2018 |
21 | CTCP Tư vấn xây dựng Vinaconex | VCT | 1,100,000 | 02/04/2018 |
22 | CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí | PVY | 59,489,787 | 29/12/2017 |
23 | CTCP Tô Châu | TCJ | 10,000,000 | 24/11/2017 |
24 | CTCP Xi măng Sông Lam 2 | PX1 | 20,000,000 | 05/10/2017 |
25 | CTCP Xi măng Phú Thọ | PTE | 12,500,000 | 22/08/2017 |
26 | CTCP Hồng Hà Việt Nam | PHH | 20,000,000 | 11/08/2017 |
27 | CTCP Kiính Viglacera Đáp Cầu | DSG | 8,000,000 | 11/08/2017 |
28 | CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải | JOS | 15,322,723 | 28/07/2017 |
29 | CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | CPI | 36,505,000 | 28/07/2017 |
30 | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO | MCI | 3,500,000 | 29/06/2017 |
31 | CTCP Sản xuất - Thương mại - Dịch vụ Phú Phong | PPG | 7,342,500 | 29/06/2017 |
32 | CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình | TNM | 3,800,000 | 29/06/2017 |
33 | CTCP Dược phẩm Cần Giờ | CGP | 10,735,708 | 24/06/2017 |
34 | CTCP Kinh doanh Dịch vụ Cao cấp Dầu khí Việt Nam | PVR | 53,100,913 | 02/06/2017 |
35 | CTCP Xây dựng số 5 | VC5 | 5,000,000 | 22/05/2017 |
36 | CTCP Xây dựng số 15 | V15 | 10,000,000 | 19/05/2017 |
37 | CTCP Sông Đà 8 | SD8 | 2,800,000 | 19/05/2017 |
38 | CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí | PID | 4,000,000 | 17/05/2017 |
39 | CTCP Viglacera Bá Hiến | BHV | 1,000,013 | 12/05/2017 |
40 | CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO | I10 | 3,500,000 | 12/05/2017 |
41 | Tổng CTCP Sông Hồng | SHG | 27,000,000 | 12/05/2017 |
42 | CTCP Xây dựng và kinh doanh vật tư | CNT | 10,015,569 | 03/05/2017 |
43 | CTCP Đầu tư và Thương mại VNN | VNN | 5,726,698 | 17/04/2017 |
44 | CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre | TBT | 1,656,470 | 14/04/2017 |
45 | CTCP Phát triển đô thị Dầu khí | PXC | 28,068,900 | 11/04/2017 |
46 | CTCP Trà Rồng Vàng | GTC | 1,032,243 | 05/04/2017 |
47 | CTCP NTACO | ATA | 11,999,998 | 17/02/2017 |
48 | CTCP Thành An 77 | X77 | 1,340,877 | 17/02/2017 |
49 | CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long | VLF | 11,959,982 | 13/10/2016 |
50 | CTCP Thủy điện Sử Pán 2 | SP2 | 15,246,000 | 30/09/2016 |
51 | CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai | DCT | 27,223,647 | 31/08/2016 |
52 | CTCP Docimexco | FDG | 13,200,000 | 19/08/2016 |
53 | CTCP Sông Đà 9.06 | S96 | 11,155,532 | 05/08/2016 |
54 | CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex | CAD | 20,799,927 | 13/07/2016 |
55 | CTCP Sông Đà 1 | SD1 | 5,000,000 | 13/07/2016 |
56 | CTCP Sông Đà - Thăng Long | STL | 15,000,000 | 22/06/2016 |
57 | CTCP Thuận Thảo | GTT | 43,503,000 | 20/06/2016 |
58 | CTCP Giày Sài Gòn | SSF | 1,600,000 | 09/06/2016 |
59 | CTCP Sông Đà 207 | SDB | 11,000,000 | 06/06/2016 |
60 | CTCP Việt An | AVF | 43,338,000 | 26/05/2016 |
61 | CTCP Bê tông Biên Hòa | BHC | 4,500,000 | 26/05/2016 |
62 | CTCP Xây dựng công trình ngầm | CTN | 6,958,345 | 26/05/2016 |
63 | CTCP Hàng hải Đông Đô | DDM | 12,244,495 | 26/05/2016 |
64 | CTCP Ô tô Giải Phóng | GGG | 9,635,456 | 26/05/2016 |
65 | CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà | HFX | 1,270,000 | 26/05/2016 |
66 | CTCP Hữu Liên Á Châu | HLA | 34,459,293 | 26/05/2016 |
67 | CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc tế | ISG | 8,800,000 | 26/05/2016 |
68 | CTCP Xi măng Lạng Sơn | LCC | 5,838,999 | 26/05/2016 |
69 | CTCP Lilama 3 | LM3 | 5,150,000 | 26/05/2016 |
70 | CTCP Vận tải Biển Bắc | NOS | 20,056,000 | 26/05/2016 |
71 | CTCP Đầu tư xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 | NTB | 39,779,577 | 26/05/2016 |
72 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn | PSG | 35,000,000 | 26/05/2016 |
73 | CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An | PVA | 21,846,000 | 26/05/2016 |
74 | CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung | PXM | 15,000,000 | 26/05/2016 |
75 | CTCP Sông Đà 27 | S27 | 1,572,833 | 26/05/2016 |
76 | CTCP Công nghiệp Thủy sản | SCO | 4,200,000 | 26/05/2016 |
77 | CTCP Vận tải biển Hải Âu | SSG | 5,000,000 | 26/05/2016 |
78 | CTCP Xây dựng số 11 | V11 | 8,399,889 | 26/05/2016 |
79 | CTCP Container Phía Nam | VSG | 11,044,000 | 26/05/2016 |
80 | CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | VST | 58,999,337 | 26/05/2016 |
81 | CTCP SX - XNK Dệt May | VTI | 4,279,763 | 26/05/2016 |
82 | CTCP Vận tải thủy - Vinacomin | WTC | 10,000,000 | 26/05/2016 |
3. Danh sách công ty bị đình chỉ giao dịch | ||||
1 | CTCP Nhựa Tân Hóa | VKP | 8,000,000 | 25/01/2017 |
2 | CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | BAM | 30,000,000 | 15/11/2016 |
3 | CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico | KSS | 49,432,500 | 16/08/2016 |
4 | CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung | MTM | 31,000,000 | 20/06/2016 |
5 | Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng Sản Tây Bắc | KTB | 40,200,000 | 13/04/2016 |
6 | CTCP Luyện Kim Phú Thịnh | PTK | 21,600,000 | 13/04/2016 |
7 | CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải | VSP | 38,084,489 | 06/04/2016 |
8 | CTCP Tập đoàn Quốc Tế FBA | FBA | 3,414,900 | 26/05/2016 |
9 | CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang | BGM | 45,753,840.00 | 11/08/2017 |