Thép Việt Nam: Kỳ vọng tăng trưởng trong nửa cuối năm 2025

(BĐT) - Triển vọng ngành thép được SSI Research đánh giá tích cực, nhờ sự phục hồi của thị trường bất động sản, đầu tư công tăng tốc và chính sách bảo hộ thương mại trong nước, trong khi chi phí nguyên liệu đầu vào giảm mạnh giúp mở rộng biên lợi nhuận cho doanh nghiệp sản xuất.

Ngành thép được SSI Research đánh giá tích cực, nhờ sự phục hồi của thị trường bất động sản, đầu tư công tăng tốc và chính sách bảo hộ thương mại trong nước. Ảnh: Internet
Ngành thép được SSI Research đánh giá tích cực, nhờ sự phục hồi của thị trường bất động sản, đầu tư công tăng tốc và chính sách bảo hộ thương mại trong nước. Ảnh: Internet

Nhu cầu trong nước tăng, ngược chiều xu hướng toàn cầu

Theo báo cáo chiến lược mới nhất của SSI Research, trong 5 tháng đầu năm 2025, sản lượng thép toàn cầu giảm 1,3% so với cùng kỳ xuống 784 triệu tấn do nhu cầu yếu từ ngành xây dựng và công nghiệp chế tạo. Ngoại trừ châu Phi và Bắc Mỹ ghi nhận tăng trưởng nhẹ, hầu hết các khu vực đều sụt giảm, đặc biệt là Trung Quốc – quốc gia chiếm hơn 50% sản lượng thép toàn cầu – giảm 1,7% do thị trường bất động sản tiếp tục trầm lắng.

Trái ngược với xu thế này, nhu cầu thép trong nước lại tăng mạnh 11% so với cùng kỳ, nhờ thị trường bất động sản dần hồi phục và đầu tư công được đẩy nhanh. Theo Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA), thép xây dựng và thép dẹt (tôn mạ, ống thép) lần lượt tăng 10% và 3%, trong khi thép cuộn cán nóng (HRC) tăng 12% nhờ tác động từ các biện pháp chống bán phá giá với hàng nhập khẩu.

Ba động lực then chốt giúp tiêu thụ thép trong nước khởi sắc gồm: Thị trường bất động sản phục hồi, với số dự án mở bán năm 2024 tăng 91% và căn hộ bán ra tăng 120%; đầu tư công tăng tốc, giải ngân đạt 10,1 tỷ USD trong nửa đầu năm 2025 (32% kế hoạch năm), vượt xa tiến độ cùng kỳ 2024; FDI tăng mạnh, vốn đăng ký tăng 32,6% và giải ngân tăng 8,1%, thúc đẩy nhu cầu thép cho xây dựng nhà máy, kho bãi.

Giá nguyên liệu giảm, chính sách bảo hộ tạo lợi thế cho doanh nghiệp nội

Từ đầu năm 2025, giá quặng sắt và than luyện cốc – hai nguyên liệu chính cho sản xuất lò cao – lần lượt giảm 6% và 15%, trong khi thép phế liệu dùng cho lò điện hồ quang giảm 16%. Nhờ đó, chi phí đầu vào giảm đáng kể trong khi giá thép nội địa ổn định: giá HRC chỉ giảm 3%, còn thép cây tăng 3,4%.

Điều này giúp biên lợi nhuận gộp của Hòa Phát (HPG) tăng lên 14,4% trong quý I/2025, so với mức trung bình 13,3% năm trước. SSI Research dự báo xu hướng tích cực này sẽ còn tiếp diễn trong nửa cuối năm nhờ chính sách hỗ trợ và giá nguyên liệu duy trì ở mức thấp.

Việt Nam đã công bố thuế chống bán phá giá sơ bộ với HRC nhập từ Trung Quốc (tháng 3/2025) và tôn mạ từ Trung Quốc, Hàn Quốc (tháng 4/2025), tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho các nhà sản xuất nội như HPG, Formosa, HSG, NKG.

Ngày 4/7/2025, thuế chống bán phá giá chính thức đối với HRC được ban hành, có hiệu lực tối đa 5 năm, giúp củng cố biên lợi nhuận cho doanh nghiệp nội. SSI dự báo biện pháp tương tự với tôn mạ sẽ hoàn tất trong nửa cuối năm nay.

Tuy nhiên, xuất khẩu thép Việt Nam giảm 30,9% trong 5 tháng đầu năm do Mỹ và châu Âu siết hàng rào thuế quan. Trước tình hình đó, các doanh nghiệp trong nước đang tăng tốc mở rộng thị phần nội địa để bù đắp sản lượng.

Doanh nghiệp thép phân hóa mạnh trong giai đoạn phục hồi

Theo SSI Research, Hòa Phát (HPG) tiếp tục là doanh nghiệp dẫn dắt thị trường, nhờ mô hình sản xuất khép kín, quy mô lớn và khả năng tận dụng chính sách bảo hộ HRC. Lợi nhuận sau thuế của Hòa Phát dự kiến tăng 63% trong nửa cuối năm 2025, nhờ Dung Quất 2 giai đoạn 1 đạt công suất tối đa và giai đoạn 2 đi vào hoạt động từ quý III. Thị phần HPG tăng lên 38,8%, cao hơn mức 38% năm 2024.

Trong khi đó, nhóm tôn mạ gồm Hoa Sen (HSG) và Nam Kim (NKG) được đánh giá thận trọng hơn. Dù được hưởng lợi gián tiếp từ chính sách chống bán phá giá, xuất khẩu suy giảm 30–35% trong 5 tháng đầu năm khiến các doanh nghiệp này phải chuyển hướng sang thị trường nội địa, nơi cạnh tranh ngày càng gay gắt. Việc mở rộng công suất thêm 1,5 triệu tấn/năm trong bối cảnh cầu chưa phục hồi hoàn toàn có thể khiến ngành dư công suất khoảng 10%, gây áp lực lên lợi nhuận.

Thép Pomina (POM) và Tisco (TIS) cũng đang chịu thách thức khi chi phí vay vốn cao và tiêu thụ trong nước vẫn chậm phục hồi ở khu vực miền Bắc. Tuy nhiên, nhóm này kỳ vọng sẽ được hưởng lợi trong năm 2026 khi các dự án hạ tầng lớn như cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, và loạt khu công nghiệp tại Đồng Nai, Bình Dương đồng loạt triển khai.

Nhìn chung, sự phân hóa trong ngành đang ngày càng rõ nét: doanh nghiệp có quy mô và chuỗi sản xuất hoàn chỉnh như Hòa Phát, Formosa sẽ nắm ưu thế; trong khi nhóm tôn mạ, thép dài và thép xây dựng phụ thuộc nhiều vào nhu cầu nội địa cần thêm thời gian để phục hồi.

SSI Research cho rằng, triển vọng ngành thép Việt Nam trong nửa cuối 2025 và năm 2026 vẫn tích cực, được hỗ trợ đồng thời từ phía cung – cầu và chính sách vĩ mô ổn định. Dù còn đối mặt rủi ro từ biến động giá nguyên liệu và thị trường xuất khẩu, kênh tiêu thụ nội địa phục hồi mạnh mẽ sẽ tiếp tục là điểm tựa chính cho các doanh nghiệp trong nước.

Kết nối đầu tư