Bất động sản chăm sóc người cao tuổi: Cơ hội tỷ đô và thách thức vận hành

0:00 / 0:00
0:00

(BĐT) - Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa nhanh, tạo ra một thị trường tiềm năng khổng lồ cho bất động sản gắn với dịch vụ chăm sóc người cao tuổi. Theo Tổng cục Thống kê, tỷ lệ dân số trên 60 tuổi sẽ vượt 20% vào năm 2038. Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) dự báo đến năm 2050, cứ sáu người Việt sẽ có một người trên 65 tuổi. Nhu cầu chăm sóc dài hạn gia tăng là một thực tế không thể phủ nhận.

Savills ước tính quy mô thị trường chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam có thể tăng từ 2,3 tỷ USD năm 2024 lên 3,6 tỷ USD vào năm 2032. Ảnh: Internet
Savills ước tính quy mô thị trường chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam có thể tăng từ 2,3 tỷ USD năm 2024 lên 3,6 tỷ USD vào năm 2032. Ảnh: Internet

Tuy nhiên, câu hỏi lớn đặt ra là: Liệu thị trường này có thể phát triển bền vững và hiệu quả tại Việt Nam?

Khoảng cách giữa tiềm năng tỷ đô và điểm nghẽn hệ thống

Savills ước tính quy mô thị trường chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam có thể tăng từ 2,3 tỷ USD năm 2024 lên 3,6 tỷ USD vào năm 2032. Ông Matthew Powell, Giám đốc Savills Hà Nội nhận định, tốc độ mở rộng sẽ nhanh chóng khi hàng triệu người bước vào tuổi nghỉ hưu, thúc đẩy nhu cầu về nhà ở tích hợp y tế và các khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe.

Dù vậy, những con số tiềm năng này đang che giấu một khoảng cách lớn so với thực tế. Theo UNFPA, 80% người cao tuổi Việt Nam mong muốn được chăm sóc tại nhà, trong khi mới chưa đến 30% xã/phường có mô hình hỗ trợ cộng đồng. Cả nước hiện chỉ có dưới 100 cơ sở chăm sóc chuyên biệt, một con số quá nhỏ để hình thành một thị trường đúng nghĩa.

Ông Lê Quốc Huân, Phó Tổng giám đốc WeCare247 đã chỉ ra ba “điểm nghẽn cứng” cốt lõi cản trở sự mở rộng quy mô dịch vụ: nguồn nhân lực chăm sóc còn thiếu và yếu, khung pháp lý chưa hoàn thiện, cùng với quan niệm văn hóa còn nặng tính truyền thống. Đặc biệt, nghề chăm sóc người cao tuổi vẫn chưa được công nhận chính thức, thiếu tiêu chuẩn đào tạo, quy chuẩn chất lượng hay cơ chế bảo vệ người được chăm sóc.

Các chuyên gia cũng cảnh báo Việt Nam cần một chiến lược riêng, phù hợp với bối cảnh thu nhập trung bình và văn hóa gia đình Đông Á, và không thể bê nguyên xi mô hình nước ngoài. Bài học từ Nhật Bản cho thấy, mô hình chăm sóc tích hợp chỉ thành công nhờ sự hỗ trợ từ hệ thống bảo hiểm công chi trả dài hạn và đội ngũ điều dưỡng được đào tạo bài bản – những điều kiện Việt Nam hiện chưa có.

Thực tế đáng lo ngại là nhiều nhà đầu tư trong nước lại có xu hướng quá chú trọng vào phần “bất động sản” – xây dựng cơ sở vật chất – mà bỏ qua năng lực vận hành và chất lượng dịch vụ chăm sóc. Đây là chiến lược rủi ro, bởi dịch vụ chăm sóc không thể vận hành bằng tư duy đầu tư – bán truyền thống.

Bà Olivia Wood từ Lotus Advisory Group nhấn mạnh: Vốn đầu tư nên ưu tiên cho tổ chức vận hành, không phải chỉ tập trung xây dựng tòa nhà. Thị trường chỉ bền vững khi có những thương hiệu vận hành chuyên nghiệp. Mặc dù các mô hình đô thị phức hợp như “vertical village” được đề xuất, chúng đòi hỏi năng lực vận hành phức tạp, không thể triển khai theo kiểu “xây xong rồi cho thuê” mà cần năng lực quản lý chuyên biệt ngay từ đầu.

Ba trụ cột pháp lý, nhân lực và vận hành chuyên nghiệp

Các chuyên gia nhận xét, nếu Việt Nam muốn hình thành thị trường chăm sóc người cao tuổi đúng nghĩa, chiến lược phải được xây dựng dựa trên ba trụ cột cốt lõi và cần triển khai đồng bộ, bắt đầu từ việc giải quyết các điểm nghẽn hệ thống.

Trước hết, xây dựng khung pháp lý và cơ chế chi trả là điều kiện tiên quyết. Theo bà Trần Bích Thủy, Giám đốc HelpAge International Vietnam, Việt Nam đang thiếu chính sách toàn diện về chăm sóc dài hạn, hệ quả là nhiều cơ sở hoạt động tự phát và chất lượng dịch vụ không đồng đều. Do đó, cần có một khung pháp lý rõ ràng về cấp phép, tiêu chuẩn dịch vụ, và trách nhiệm bảo vệ người cao tuổi. Song song, việc nghiên cứu cơ chế bảo hiểm chăm sóc dài hạn – kết hợp giữa bảo hiểm y tế, bảo hiểm tư nhân và trợ cấp mục tiêu – là cực kỳ quan trọng để đảm bảo người thu nhập trung bình có thể tiếp cận được các dịch vụ thiết yếu này.

Thứ hai, đào tạo nhân lực chăm sóc được xem là "điểm nghẽn sống còn". Ông Yasuhiro Miyamoto, Tổng Giám đốc Mynavi Vietnam khẳng định, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng đội ngũ chăm sóc chuyên nghiệp nếu có chương trình đào tạo chuẩn hóa và hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, bài toán nhân lực không chỉ nằm ở số lượng mà còn là việc nâng cao vị thế nghề nghiệp, mức thu nhập, và cơ hội thăng tiến – những yếu tố quyết định khả năng giữ chân người làm nghề và đảm bảo chất lượng dịch vụ.

Thị trường bất động sản chăm sóc người cao tuổi có triển vọng to lớn và là một ngành kinh tế – dịch vụ tất yếu phải hình thành trong bối cảnh xã hội già hóa nhanh của Việt Nam. Tuy nhiên, thị trường này không thể phát triển nếu chỉ nhìn vào cơ hội mà bỏ qua các điều kiện nền tảng mang tính hệ thống.

Muốn khả thi, Việt Nam cần một lộ trình thực tế và đồng bộ kéo dài: từ việc thí điểm các mô hình có đối tác vận hành quốc tế, đến việc chuẩn hóa đào tạo nhân lực chuyên môn, ban hành khung pháp lý riêng cho chăm sóc dài hạn, và thiết lập cơ chế tài chính đủ linh hoạt để giảm gánh nặng chi trả cho người dùng.

Đây là một thị trường “khó”, đòi hỏi chuyên môn sâu về y tế – xã hội – vận hành, song nếu Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp cùng nhìn nhận đây là một vấn đề xã hội cần giải pháp kinh tế, ngành dịch vụ này hoàn toàn có thể trở thành động lực tăng trưởng mới, đáp ứng một nhu cầu thiết yếu và nhân văn của quốc gia.

Kết nối đầu tư