|
| Nền kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch sang giai đoạn phát triển công nghiệp mới, tập trung vào chất lượng và quy mô. Ảnh: Internet |
Dòng vốn FDI và khát vọng tăng trưởng quy mô lớn
Các chỉ số vĩ mô và dòng vốn FDI cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch sang giai đoạn phát triển công nghiệp mới, tập trung vào chất lượng và quy mô.
Theo Tổng cục Thống kê, trong 10 tháng đầu năm 2025, vốn FDI thực hiện ước đạt 21,3 tỷ USD, mức cao nhất trong 5 năm qua. Tổng vốn FDI đăng ký cũng đạt 31,52 tỷ USD, tăng 15,6% so với cùng kỳ. Đáng chú ý, ngành chế biến – chế tạo chiếm tỷ trọng lớn, phản ánh xu hướng dịch chuyển sang các ngành đòi hỏi công nghệ cao hơn như điện tử, thiết bị công nghệ và bán dẫn.
Về mục tiêu vĩ mô, Quốc hội đã quyết nghị mục tiêu tăng trưởng kinh tế năm 2026 phấn đấu từ 10% trở lên, đi kèm với GDP bình quân đầu người đạt 5.400-5.500 USD. Các chỉ tiêu này tăng mạnh so với con số ước đạt năm 2025 là tăng trưởng kinh tế trên 8% và GDP bình quân đầu người khoảng 5.000 USD. Khát vọng tăng trưởng đột phá này cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của Chính phủ trong việc đẩy nhanh tốc độ phát triển.
Trong khi đó, các tổ chức quốc tế như Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Ngân hàng HSBC cũng có mức dự báo rất tích cực trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế toàn cầu có xu hướng chậm lại, phản ánh niềm tin vào khả năng duy trì tốc độ phát triển ổn định của Việt Nam.
Ông John Michael Campbell, Giám đốc Bộ phận Dịch vụ Bất động sản Công nghiệp Savills Việt Nam nhận định, nền tảng công nghiệp Việt Nam đang mạnh lên đáng kể khi bước sang năm 2026. Sự dịch chuyển sang các ngành giá trị cao là yếu tố quan trọng duy trì sức hút của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu còn nhiều biến động.
Ưu tiên giải ngân đầu tư công và hạ tầng chiến lược
Đầu tư công được xác định là động lực quan trọng nhằm củng cố năng lực hệ thống. Hơn 640 nghìn tỷ đồng vốn đầu tư công được giải ngân trong 10 tháng đã thúc đẩy các dự án giao thông trọng điểm.
Quốc hội cũng yêu cầu Chính phủ khắc phục các điểm nghẽn và đẩy nhanh tiến độ giải ngân vốn ngay từ đầu năm 2026, nhất là với dự án quan trọng, chương trình mục tiêu quốc gia. Đồng thời, việc điều hành chính sách tiền tệ và tài khóa cần linh hoạt, hướng dòng vốn tín dụng vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh, tránh các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro.
Việc hoàn thiện và mở rộng các tuyến như cao tốc Bắc - Nam hay Vành đai 4 Vùng Thủ đô đang góp phần giảm chi phí logistics và tăng khả năng kết nối. Theo nghị quyết, Chính phủ được giao đẩy nhanh tiến độ triển khai hàng loạt dự án hạ tầng chiến lược, bao gồm: tuyến đường sắt Lào Cai - Hà Nội - Hải Phòng, đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP HCM, cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ, và cảng Hòn Khoai. Về năng lượng, Chính phủ được yêu cầu xây dựng cơ chế đặc thù để đảm bảo tiến độ của hai nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận 1 và 2.
Ông John đánh giá, Việt Nam đang chứng kiến sự dịch chuyển của một số nhóm ngành chiến lược theo hướng mở rộng quy mô, đòi hỏi tiêu chuẩn cao về hạ tầng số và logistics.
Thách thức trong việc nâng cao năng lực nội tại và tuân thủ tiêu chuẩn bền vững
Để quá trình chuyển đổi sang công nghiệp chất lượng cao thành công, việc khắc phục những điểm yếu nội tại là cần thiết.
Thực tế cho thấy, dù dòng vốn FDI tăng mạnh, nhưng tỷ lệ nội địa hóa trong nhiều ngành công nghiệp vẫn chỉ đạt khoảng 30-40%. Phần lớn doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ trong nước vẫn gặp khó khăn về vốn, công nghệ và chưa đạt được các chuẩn quản trị quốc tế cần thiết để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây là thách thức lớn nhằm tránh tình trạng phụ thuộc vào gia công.
Song song với đó, yêu cầu "xanh hóa" và tuân thủ các tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đang tiến tới mức bắt buộc. Tỷ lệ khu công nghiệp, chế xuất có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn được đặt mục tiêu ở mức 95% vào năm 2026. Các nhà đầu tư quốc tế sẽ ưu tiên các khu công nghiệp sinh thái, nơi yếu tố bền vững không còn mang tính hình thức mà trở thành điều kiện then chốt để thu hút khách thuê.
Nhiều chuyên gia kinh tế cho rằng, quá trình chuyển đổi kinh tế này đánh dấu sự dịch chuyển chiến lược: từ mô hình tăng trưởng dựa trên chi phí (như lao động rẻ và tài nguyên) sang tăng trưởng dựa trên năng lực hệ thống. Để phục vụ các ngành sản xuất có tiêu chuẩn ngày càng cao, hạ tầng, năng lượng và dữ liệu phải vận hành đồng bộ và hiệu quả.