Đơn vị tổ chức: Công ty đấu giá hợp danh Phương Nam (gọi tắt là Công ty)
Đơn vị có tài sản: Agribank – Chi nhánh tỉnh Hậu Giang (Địa chỉ: Số 22 đường Võ Nguyên Giáp, phường V, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang)
1. Tài sản đấu giá: 03 xe ô tô con biển số 95A-0113, 95A-0114, 95A-0117 đã qua sử dụng của Agribank – Chi nhánh tỉnh Hậu Giang. Bán riêng lẻ từng chiếc. (Đính kèm danh sách chi tiết).
2. Thời gian, địa điểm xem tài sản: 02 ngày, trong giờ hành chính (Từ ngày 21/11/2019 đến ngày 22/11/2019) tại Agribank – Chi nhánh tỉnh Hậu Giang.
3. Thời gian, địa điểm bán hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày 08/11/2019 đến 16h00 ngày 25/11/2019 tại Văn phòng Công ty (Trong giờ hành chính).
4. Giá khởi điểm, tiền đặt trước, tiền hồ sơ:
Stt |
Biển kiểm soát |
Nhãn hiệu |
Giá khởi điểm |
Tiền đặt trước |
Tiền hồ sơ |
01 |
95A-0113 |
MITSUBISHI |
85.000.000 đ |
12.000.000 đ |
150.000 đ |
02 |
95A-0114 |
MITSUBISHI |
85.000.000 đ |
12.000.000 đ |
150.000 đ |
03 |
95A-0117 |
TOYOTA |
170.000.000 đ |
25.000.000 đ |
200.000 đ |
Tổng cộng: |
340.000.000 đ |
49.000.000 đ |
500.000 đ |
||
5. Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
- Thời gian, địa điểm đăng ký: Đến hết 16h00 ngày 25/11/2019 tại Văn phòng Công ty.
- Điều kiện đăng ký: Tất cả các tổ chức kinh tế, hộ gia đình, cá nhân có đủ năng lực về tài chính, không vi phạm pháp luật về kinh tế, có đủ năng lực hành vi dân sự.
- Cách thức đăng ký:
+ Tổ chức, cá nhân đăng ký tham gia đấu giá nộp hồ sơ trực tiếp tại Văn phòng Công ty.
+ Tiền đặt trước nộp theo hình thức trực tiếp tại công ty hoặc chuyển khoản trước thời điểm hết hạn nhận hồ sơ.
- Tài khoản giao dịch: Công ty đấu giá hợp danh Phương Nam.
- Tài khoản số: 73710000280246 Mở tại: Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Hậu Giang.
6. Thời gian, địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Dự kiến tổ chức vào lúc 14h00 ngày 28/11/2019 tại Hội trường Công ty.
7. Hình thức, phương thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng phiếu kín nhiều vòng theo phương thức trả giá lên, bước giá tối thiểu do đấu giá viên công bố (Nhưng không vượt quá 10% so với giá khởi điểm), không quy định mức tối đa.
8. Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty đấu giá hợp danh Phương Nam
Số 37 Đường Trần Thủ Độ, phường 5, TP. Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang.
Điện thoại: (0293) 3. 58.39.39 – 0907 030 333
Website: www.daugiaphuongnam.com
DANH SÁCH 03 XE Ô TÔ CON ĐÃ QUA SỬ DỤNG
Stt |
Tên tài sản |
Đặc điểm kinh tế - kỹ thuật |
Số lượng |
01 |
Xe ô tô biển số kiểm soát 95A-0113. |
- Năm, nước sản xuất: 2004, Nhật Bản. - Màu sơn: Xanh. - Số quản lý: 09501S-000320. - Nhãn hiệu: MITSUBISHI - Số loại:PAJERO - Số máy: 6G72-RP7701 - Số khung: JMYLNV73W5J-000557 - Niên hạn sử dụng: Không thời hạn - Công thức bánh xe: 4 x 4. - Vết bánh xe: 1560/1560 (mm). - Kích thước bao: 4810 x 1885 x 1885 (mm). - Chiều dài cơsở: 2780 mm. - Khối lượng bản thân: 2080 kg. - Khối lượng toàn bộ: 2650/2650 kg. - Số người cho phép chở:05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm. - Loại nhiên liệu: Xăng. - Thể tích làm việc của động cơ: 2972 (cm3). - Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 133(kW)/5500vph. - Số seri: KC-6910570. |
01 chiếc |
02 |
Xe ô tô biển số kiểm soát 95A-0114. |
- Năm, nước sản xuất: 2004, Nhật Bản. - Màu sơn: Xanh. - Số quản lý: 09501S-000322. - Nhãn hiệu: MITSUBISHI - Số loại:PAJERO - Số máy: 6G72-RP7431 - Số khung: JMYLNV73W5J-000552 - Niên hạn sử dụng: Không thời hạn - Công thức bánh xe: 4 x 4. - Vết bánh xe: 1560/1560 (mm). - Kích thước bao: 4810 x 1885 x 1885 (mm). - Chiều dài cơ sở: 2780 mm. - Khối lượng bản thân: 2080 kg. - Khối lượng toàn bộ: 2650/2650 kg. - Số người cho phép chở:05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm. - Loại nhiên liệu: Xăng. - Thể tích làm việc của động cơ: 2972 (cm3). - Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 133(kW)/5500vph. - Số seri: KC-7197763. |
01 chiếc |
03 |
Xe ô tô biển số kiểm soát 95A-0117 |
- Năm, nước sản xuất: 2004, Việt Nam. - Màu sơn: Xanh. - Số quản lý: 09501S-000054. - Nhãn hiệu: TOYOTA - Số loại:COROLLA - Số máy: 1ZZ-4304880 - Số khung: ZZE122-7505059 - Niên hạn sử dụng: Không thời hạn - Công thức bánh xe: 4 x 2. - Vết bánh xe: 1480/1460 (mm). - Kích thước bao: 4530 x 1705 x 1500 (mm). - Chiều dài cơ sở: 2600 mm. - Khối lượng bản thân: 1085 kg. - Khối lượng toàn bộ: 1460/1460 kg. - Số người cho phép chở:05 chỗ ngồi, 0 chỗ đứng, 0 chỗ nằm. - Loại nhiên liệu: Xăng. - Thể tích làm việc của động cơ: 1794 (cm3). - Công suất lớn nhất/tốc độ quay: 100(kW)/6000vph. - Số seri: KC-9248239. |
01 chiếc |