Động lực thực chất để đạt mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp

(BĐT) - Để đạt mục tiêu 2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030, cần xây dựng được một môi trường kinh doanh thực sự thuận lợi, minh bạch và đáng tin cậy - nơi mà mỗi người dân có khát vọng kinh doanh đều cảm thấy an toàn khi bắt đầu, được hỗ trợ khi gặp khó khăn và được tôn vinh khi thành công. Niềm tin - chứ không phải ưu đãi hay khẩu hiệu - mới chính là động lực sâu xa, bền vững nhất để nuôi dưỡng cộng đồng doanh nghiệp trên thương trường.

Cần nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp sâu rộng trong toàn xã hội để có một cộng đồng doanh nghiệp năng động, sáng tạo và phát triển bền vững. Ảnh: Lê Tiên
Cần nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp sâu rộng trong toàn xã hội để có một cộng đồng doanh nghiệp năng động, sáng tạo và phát triển bền vững. Ảnh: Lê Tiên
05-1.jpg
Ông Đậu Anh Tuấn

Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế. Làm thế nào đạt được mục tiêu có ít nhất 2 triệu doanh nghiệp hoạt động chính thức vào năm 2030 là câu hỏi lớn, trong bối cảnh đến nay, cả nước mới có chưa tới 1 triệu doanh nghiệp.

Sau khi Nghị quyết 68 được ban hành, mỗi tháng bình quân có hơn 19.100 doanh nghiệp thành lập mới, tăng gần 48% so với mức bình quân những tháng trước đó. Theo Cục Thống kê (Bộ Tài chính), trong 9 tháng đầu năm 2025, cả nước có 230 nghìn doanh nghiệp thành lập mới và quay trở lại hoạt động, tăng gần 25% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là tín hiệu đáng mừng, cho thấy niềm tin của người dân và cộng đồng doanh nghiệp vào triển vọng kinh tế đang dần được khơi dậy trở lại sau giai đoạn khó khăn kéo dài bởi đại dịch Covid-19 và những bất ổn toàn cầu.

Tuy nhiên, chúng ta vẫn phải đối diện với một thực tế đáng suy nghĩ: số doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường ở mức cao. Trong năm 2024 có gần 198.000 doanh nghiệp rời khỏi thị trường. Điều này đặt ra câu hỏi không chỉ về việc làm sao để “tạo thêm” doanh nghiệp, mà quan trọng hơn là làm sao để “giữ được” doanh nghiệp trên thương trường, giúp họ phát triển bền vững, vượt qua khó khăn, và tiếp tục đóng góp cho nền kinh tế.

Để có 2 triệu doanh nghiệp đến năm 2030 có lẽ cần nhất là niềm tin: niềm tin để hộ kinh doanh chuyển thành doanh nghiệp; niềm tin để doanh nghiệp không rời khỏi thị trường; niềm tin về chính sách hỗ trợ có hiệu quả và niềm tin vào triển vọng khởi nghiệp tươi sáng.

Niềm tin để hộ kinh doanh chuyển đổi

Một trong những dư địa lớn nhất để phát triển thêm nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam chính là khu vực hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh. Hiện nay, cả nước có khoảng 5 triệu hộ kinh doanh, trong đó chỉ có hơn 2 triệu hộ đăng ký chính thức. Đây là lực lượng đang tạo ra giá trị kinh tế rất lớn nhưng phần lớn vẫn hoạt động trong khuôn khổ phi chính thức, gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận vốn, công nghệ, thị trường và chính sách hỗ trợ.

Việc khuyến khích hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp là hướng đi đúng đắn và cần thiết, nhưng thành công hay không lại phụ thuộc rất lớn vào cách tiếp cận chính sách. Nếu vẫn giữ nguyên các quy định phức tạp về kế toán, thuế, bảo hiểm xã hội như đối với doanh nghiệp, thì rõ ràng hộ kinh doanh sẽ không có động lực để chuyển đổi.

Do đó, cần nhanh chóng xây dựng một khung pháp lý riêng cho nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ và cá nhân kinh doanh - với chi phí tuân thủ thấp, thủ tục đăng ký dễ dàng và minh bạch. Thay vì áp đặt một mô hình chung cho tất cả, cần có nhiều hình thức linh hoạt hơn, phù hợp với thực tiễn kinh doanh.

Niềm tin để doanh nghiệp không rút khỏi thị trường

Một trong những rào cản lớn nhất với sự phát triển của doanh nghiệp Việt Nam chính là sự thiếu ổn định và thiếu nhất quán trong thực thi chính sách. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng, họ không ngại khó khăn thị trường, mà sợ nhất là những thay đổi bất ngờ của pháp luật, thủ tục hành chính phức tạp và môi trường kinh doanh thiếu minh bạch.

Các nghiên cứu gần đây cho thấy, có rất nhiều nguyên nhân khiến doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, trong đó nổi bật là: chi phí tuân thủ pháp luật cao, quy định pháp lý thay đổi liên tục, khó tiếp cận vốn, khó thuê mặt bằng, và thiếu nhân lực phù hợp. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ - nhóm chiếm tới hơn 90% tổng số doanh nghiệp - thường có sức chống chịu rất yếu, dễ bị tổn thương trước những cú sốc kinh tế hoặc thay đổi chính sách đột ngột.

Trước thực tế trên, giải pháp cần làm là cần tổ chức nghiên cứu toàn diện, định kỳ để nắm bắt rõ các lý do doanh nghiệp rút khỏi thị trường. Thay vì chỉ thống kê số lượng doanh nghiệp “đóng cửa”, cần đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ để có chính sách ứng phó hiệu quả. Đồng thời, cần xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm và cơ chế phản hồi chính sách từ doanh nghiệp, để kịp thời điều chỉnh các quy định chưa phù hợp.

Niềm tin về chính sách hỗ trợ hiệu quả

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là lực lượng đông đảo nhất, là “xương sống” của nền kinh tế Việt Nam. Tuy nhiên, các chương trình hỗ trợ khối doanh nghiệp này cho đến nay vẫn mang tính hình thức, dàn trải, thiếu hiệu quả và chưa chạm được đến nhu cầu thực sự.

Luật Hỗ trợ DNNVV đã được ban hành từ năm 2017, nhưng đến nay vẫn còn nhiều bất cập trong thực thi. Nhiều địa phương chưa bố trí đủ nguồn lực, thiếu cơ chế điều phối và giám sát hiệu quả thực hiện. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ - vốn yếu về tài chính, thiếu kỹ năng quản trị và ít thông tin thị trường - lại khó tiếp cận các chính sách ưu đãi.

Để thay đổi hiện trạng trên, cần cải cách mạnh mẽ hệ thống hỗ trợ DNNVV theo hướng thị trường hóa và hiệu quả hơn. Nhà nước nên đóng vai trò “bà đỡ thông minh” - đặt hàng các tổ chức trung gian chuyên nghiệp cung cấp dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp (như đào tạo, tư vấn, chuyển đổi số...), thay vì bộ máy hành chính cung cấp dịch vụ hỗ trợ như hiện nay.

Các chương trình hỗ trợ cần linh hoạt theo từng nhóm doanh nghiệp. Doanh nghiệp khởi nghiệp cần kỹ năng, tư vấn và mạng lưới; doanh nghiệp sản xuất cần công nghệ và tín dụng; doanh nghiệp xuất khẩu cần thông tin thị trường và hỗ trợ xúc tiến thương mại. Chính sách “một cỡ cho tất cả” sẽ không phát huy hiệu quả mà cần thiết kế phù hợp với đặc thù của từng nhóm đối tượng.

Niềm tin để khởi nghiệp mạnh mẽ

Một quốc gia có thể có nhiều doanh nghiệp, nhưng để có một cộng đồng doanh nghiệp năng động, sáng tạo và phát triển bền vững thì cần nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp sâu rộng trong toàn xã hội. Khởi nghiệp không chỉ là khái niệm dành cho người trẻ hay các start-up công nghệ, mà là tinh thần sẵn sàng chấp nhận rủi ro, dám sáng tạo và không ngừng đổi mới - điều mà ai cũng cần có khi bước vào con đường kinh doanh.

Để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, cần bắt đầu từ giáo dục. Hệ thống giáo dục phổ thông và đại học cần tăng cường các chương trình đào tạo về tư duy doanh nhân, kỹ năng kinh doanh thực tiễn và tinh thần dấn thân. Cần có nhiều chương trình hỗ trợ khởi nghiệp ở cấp địa phương, tạo ra môi trường thử nghiệm, vườn ươm ý tưởng và kết nối với các nhà đầu tư thiên thần, quỹ đầu tư mạo hiểm. Những mô hình như trung tâm khởi nghiệp sáng tạo, khu công nghiệp hỗ trợ khởi nghiệp, các không gian làm việc chung (co-working space) cần được nhân rộng và đầu tư bài bản ở các địa phương, không chỉ tập trung ở các thành phố lớn.

Bên cạnh đó, truyền thông và truyền cảm hứng khởi nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng. Cần những câu chuyện thành công điển hình, những gương doanh nhân vượt khó vươn lên đến truyền tải rộng rãi trên các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội. Chính những câu chuyện gần gũi, thực tế sẽ khơi gợi tinh thần “dám làm, dám mơ lớn” trong thế hệ trẻ và cộng đồng dân cư nông thôn, nơi tiềm năng khởi nghiệp còn chưa được khai thác đầy đủ.

Chính quyền địa phương cũng có vai trò không nhỏ trong việc thúc đẩy khởi nghiệp. Nếu coi khởi nghiệp là động lực tăng trưởng của địa phương, thì mỗi tỉnh, thành phố cần có chương trình hành động cụ thể để hỗ trợ khởi nghiệp, như tạo mặt bằng sản xuất, giảm chi phí thuê đất, ưu đãi thuế, tư vấn pháp lý và tài chính.

Kết nối đầu tư