|
| Ảnh minh họa: Internet |
Trong đó, 86,1% doanh nghiệp cho biết doanh thu tăng, 80,6% ghi nhận lợi nhuận cải thiện và 70,6% phản hồi đơn hàng tăng trưởng. Tín hiệu phục hồi không chỉ thể hiện ở kết quả kinh doanh mà còn phản ánh trên thị trường lao động với tỷ lệ doanh nghiệp tăng nhân sự tích cực hơn trong 2025.
Biến động thế giới và những hệ lụy bao trùm doanh nghiệp Việt
Dù ghi nhận xu hướng tích cực của kinh tế vĩ mô và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, song những vấn đề quốc tế vẫn tồn tại và có chiều hướng gia tăng. Một số khó khăn được nền kinh tế thích ứng, tuy nhiên những hệ lụy vẫn lan tỏa và bao trùm doanh nghiệp Việt.
Những vấn đề địa chính trị toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn trong năm qua và cũng là nguyên nhân bao trùm. Doanh nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục chịu tác động mạnh từ môi trường địa - chính trị phức tạp, bao gồm xung đột giữa các cường quốc, cạnh tranh thương mại và sự phân mảnh của chuỗi giá trị toàn cầu. Các chính sách bảo hộ, rào cản thương mại, kiểm soát công nghệ và xu hướng tự chủ chiến lược tại nhiều quốc gia khiến hoạt động xuất nhập khẩu khó dự đoán hơn. Bất ổn còn kéo theo biến động giá hàng hóa, chi phí logistics và lãi suất quốc tế, gây áp lực lên chi phí hoạt động của doanh nghiệp. Ngoài ra, sự thay đổi chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế lớn cũng tạo rủi ro tỷ giá và dòng vốn.
Sự đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu chưa hoàn toàn được khắc phục và tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi xung đột, rủi ro thiên tai, biến đổi khí hậu, và chính sách thuế quan và phòng vệ thương mại tại nhiều quốc gia. Chi phí logistics quốc tế tăng cùng tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển hoặc sự cố đường vận tải chiến lược có thể làm trì hoãn giao hàng và tạo áp lực lên giá bán. Bên cạnh đó, các yêu cầu mới về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn xanh và tuân thủ ESG khiến doanh nghiệp phải đầu tư thêm vào hệ thống quản lý. Đối với thị trường nội địa, mạng lưới phân phối truyền thống và hiện đại phân mảnh làm tăng chi phí tiếp cận khách hàng. Với chiến lược đầu tư công cho các dự án hạ tầng giao thông và cảng biển trọng điểm, những khó khăn về logistics và phân phối nội địa được kỳ vọng sẽ giảm bớt trong những năm tiếp theo.
Việt Nam vững vàng trước cơn sóng thuế quan
Việt Nam không chỉ ứng phó, mà còn chủ động thích ứng bằng hội nhập trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh, khi chủ nghĩa bảo hộ và các rào cản thương mại ngày càng được siết chặt.
Theo khảo sát Vietnam Report, 69,4% doanh nghiệp cho rằng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là lợi thế then chốt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biến động thương mại quốc tế. Số liệu thực tế cũng cho thấy, Việt Nam hiện đã có quan hệ thương mại với hơn 230 đối tác, trong đó 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) đang có hiệu lực, bao phủ gần 90% GDP toàn cầu. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận thuận lợi hơn với các thị trường lớn, giảm sự phụ thuộc vào một khu vực duy nhất. Chẳng hạn, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ, EU và Nhật Bản vẫn tăng trên 10% trong 9 tháng đầu năm 2025 bất chấp xu hướng tăng thuế tại một số nước.
Ngoài ra, 63,9% doanh nghiệp đánh giá chuỗi cung ứng linh hoạt là yếu tố quan trọng để thích ứng nhanh với thay đổi. Trong hai năm gần đây, nhiều tập đoàn FDI đã dịch chuyển sản xuất sang Việt Nam nhằm tận dụng ưu đãi thuế và vị trí địa chiến lược, giúp Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất - xuất khẩu. Doanh nghiệp nội địa cũng chủ động hơn trong việc tái cấu trúc nguồn cung, đa dạng hóa nhà cung ứng và áp dụng công nghệ trong quản trị, từ đó giảm chi phí và rủi ro khi thị trường quốc tế biến động.
Một yếu tố khác giúp Việt Nam duy trì lợi thế cạnh tranh là sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao và đạt chuẩn bền vững, được 61,1% doanh nghiệp xem là yếu tố cốt lõi. Hướng đi này phù hợp với xu hướng tiêu dùng xanh, tiêu chuẩn ESG và yêu cầu truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe từ các thị trường phát triển. Ngành dệt may, da giày, gỗ, điện tử và nông sản đang chuyển mạnh sang sản xuất xanh, giảm phát thải carbon và ứng dụng công nghệ số để nâng cao năng suất, đáp ứng yêu cầu của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, cũng như tiêu chuẩn Net Zero từ các đối tác thương mại. Đồng thời, những quy chuẩn về xuất xứ hàng hóa cần được chú trọng hơn cả, nhất là trong bối cảnh thuế quan, Việt Nam là nơi kiến tạo giá trị sản phẩm, không trở thành nơi trung chuyển thuần túy để lợi dụng ưu đãi thuế quan.
Khảo sát cũng cho thấy, 86,1% doanh nghiệp khẳng định chất lượng sản phẩm và dịch vụ là nền tảng xây dựng thương hiệu quốc gia Việt Nam, trong khi 52,8% nhấn mạnh vai trò của uy tín và trách nhiệm xã hội. Cùng với đó, đổi mới sáng tạo, công nghệ và độ tin cậy trong chuỗi cung ứng đang trở thành những trụ cột quan trọng giúp hàng Việt nâng cao vị thế trên thương trường quốc tế.
Với đường lối ngoại giao nhất quán, chính sách kinh tế mở và năng lực thích ứng ngày càng cao của cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam không chỉ trụ vững trước làn sóng thuế quan và biến động toàn cầu, mà còn hiên ngang khẳng định vị thế của một đối tác chiến lược toàn diện, chủ động định hình cuộc chơi thương mại mới.