1. Tên địa chỉ tổ chức đấu giá tài sản: Chi nhánh Công ty Đấu giá Hợp danh Bắc Trung Nam tại TP HCM: Địa chỉ – 6/5 Phạm Văn Hai, F2, Q. Tân Bình, TP HCM.
2. Tên địa chỉ người có tài sản: Cục Hải Quan TP.HCM - 02 Hàm Nghi, Quận 1, TP. HCM.
3. Tài sản bán đấu giá: Là hàng hóa tồn đọng trong khu vực giám sát hải quan tại CK CSG KVI (Cảng Cát Lái) đã xác lập sở hữu Nhà nước.
Số TT |
Tên tài sản |
Giá khởi điểm (đồng) |
Tiền đặt trước (20%) |
01 |
Lô 5:Lô hàng máy móc trong ngành công nghiệp và phụ tùng đi kèm (05 container) |
693.000.000đ |
138.600.000đ |
- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (nếu có) và được giao tại kho của bên có tài sản.
4. Thời gian-địa điểm xem tài sản: Giờ hành chính các ngày 18 và 19/11/2019; Liên hệ: Liên hệ: Ông Nguyễn Thanh Sơn, số điện thoại: 0903.926126 hoặc ông Nguyễn Ngọc Khoa, số điện thoại: 0969.151719. Khách hàng xem tài sản (không quá 02 người cho một đơn vị đăng ký tham gia đấu giá) mang theo Chứng minh nhân dân, giấy giới thiệu của doanh nghiệp và kèm theo Hồ sơ bán đấu giá.
Địa điểm: Cảng Tân Cảng – Hiệp Phước Địa chỉ: Lô A9 Khu A, Khu Công Nghiệp Hiệp Phước, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Tp. HCM
5. Thời gian bán/nhận hồ sơ và đăng ký tham gia đấu giá: Giờ hành chánh liên tục từ ngày 08/11/2019 đến 11h00 ngày 22/11/2019. Tiền mua hồ sơ 500.000đ/hồ sơ.
6. Địa điểm bán/nhận hồ sơ đấu giá: VPCN Công ty đấu giá hợp danh Bắc Trung Nam tại TP HCM - Số 6/5 Phạm Văn Hai, P2, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh. ĐT: 028 626 12072.
7. Điều kiện/Cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Theo quy định tại Điều 38 Luật đấu giá; Cá nhân, tổ chức đăng ký tham gia đấu giá thông qua việc nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ và tiền đặt trước cho tổ chức đấu giá tài sản theo quy định. Trong trường hợp pháp luật có quy định về điều kiện khi tham gia đấu giá thì người tham gia đấu giá phải đáp ứng điều kiện đó. Người tham gia đấu giá có thể ủy quyền bằng văn bản cho người khác thay mặt mình tham gia đấu giá.
8. Thời gian/phương thức nộp tiền đặt trước:
- Giờ hành chính ngày 20/11/2019, 21/11/2019 đến 16h00 ngày 22/11/2019.
- Phương thức nộp tiền đặt trước: Chuyển khoản hoặc nộp trực tiếp vào tài khoản sau:
Số tài khoản: 0021000440818
Tại Ngân hàng: Vietcombank Chi nhánh Hà Nội
Người thụ hưởng: Công ty Đấu giá Hợp danh Bắc Trung Nam.
9. Hình thức đấu giá: Trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên.
10. Thời gian mở cuộc đấu giá: Lúc 09h30 ngày 25/11/2019.
11. Địa điểm đấu giá: VP CN Công ty đấu giá hợp danh Bắc Trung Nam tại TP HCM.
Khách hàng có nhu cầu liên hệ trực tiếp tại địa chỉ trên hoặc xem tại trang điện tử: www.daugiabtn.com
DANH SÁCH CHI TIẾT HÀNG HÓA ĐI KÈM PLHĐ SỐ: NGÀY |
||||||||||
TT |
SXL |
Tên hàng |
Số lượng/ trọng lượng |
Số loại cont, số seal |
Đơn vị |
Chất lượng |
Ghi chú |
HT |
||
(1) |
(2) |
(3) |
Cont |
Size |
seal |
(5) |
(8) |
(9) |
(10) |
|
LÔ HÀNG HỆ THỐNG MÁY MÓC TRONG CN VÀ PHỤ TÙNG ĐI KÈM |
5 |
|||||||||
1 |
178-1 |
Tấm lót Séc măng (khối lượng 50 kg) |
1 |
SEGU 4324310 |
40' |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
Hiệp Phước |
RCL |
|
178-2 |
Ống sắt (Ø45mm x 5000mm dài) |
520 |
cây |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-3 |
Ống co (Ø500mm, dài 630 mm và 1500 mm) |
2 |
Ống |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-4 |
Ống co (Ø400mm, dài 480 mm và 1100 mm) |
2 |
Ống |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-5 |
Ống co (Ø320mm, dài 320 mm và 850 mm) |
2 |
Ống |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-6 |
Van cơ mã số 14846 (Ø50mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-7 |
Van cơ mã số 14846 (Ø100mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-8 |
Van cơ mã số 14846 (Ø250mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-9 |
Van cơ (Ø250mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-10 |
Van cơ số 114381 (Ø80mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-11 |
Thanh sắt hình chữ U có đục lỗ (2500x50x15mm) |
40 |
Thanh |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-12 |
Van điện PNEUCON, Mã số 24150101150, xuất xứ: Ấn Độ |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-13 |
Ống co (Ø300mm, dài 310 mm và 350 mm) |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-14 |
Ống co (Ø110mm, dài 340 mm và 410 mm) |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-15 |
Ống co (Ø370mm, dài 260 mm và 640 mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-16 |
Ống co (Ø450mm, dài 400 mm và 640 mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-17 |
Ống sắt (Ø350mm, dài 360 mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-18 |
Ống sắt (Ø310mm, dài 330 mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-19 |
Ống sắt (Ø310mm, dài 200 mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-20 |
Van cơ mã số 18146 (Ø150mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-21 |
Bu lon + con tán |
3 |
Bao |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-22 |
Khóa CF8 (Ø40mm) |
15 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-23 |
Khóa CF8 (Ø25mm) |
15 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-24 |
Đồng hồ đo áp suất (Model: 6PNNNM1, size: 150mm |
4 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-25 |
Đồng hồ đo nhiệt độ (Model: 6HDMCW1, size: 150mm |
8 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-26 |
Tube Expander (Model: A-62/2) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-27 |
Long đền các loại |
70 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-28 |
Ống thép (Ø500mm, dài 6000 mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-29 |
Ống thép (Ø310mm, dài 6000 mm) |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-30 |
Ống thép (Ø340mm, dài 6000 mm) |
3 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-31 |
Ống thép (Ø260mm, dài 6000 mm) |
8 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-32 |
Ống thép (Ø150mm, dài 6000 mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-33 |
Ống thép (Ø210mm, dài 6000 mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-34 |
Ống thép (Ø400mm, dài 6000 mm) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-35 |
Tủ điện |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-36 |
RTD Sensor( Ord code: PIC101A-T-203v) |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-37 |
RTD cable ( dài 250m) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-38 |
RTD cable (dài 150m) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-39 |
Van (Type: QT, Size: ARE-60, Seri No: 249095) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-40 |
Van cơ mã số 18146 (Ø200mm) |
4 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-41 |
Máy bơm: - Tuabin: serial: 55940 |
1 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-42 |
Máy bơm: - Tuabin: serial:55855 |
1 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-43 |
Máy bơm: - Tuabin: Size: WPE50260, P = 50 m3/h |
1 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-44 |
Máy bơm: - Tuabin: Size: WPE22/400, serial: 55941, P = 225 m3/h |
1 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-45 |
Van công nghiệp (mã số: M585, size: 400mm) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-46 |
Van(size: 150mm, serial: 238365 và 119426 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-47 |
Van (size: 250mm, serial: N-2402, N-2400 và N-2405) |
3 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-48 |
Van (size: 200mm, serial: 768 và 769 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-49 |
Van (size: 100mm, serial: 766 và 767 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
178-50 |
Van M580 (size: 300mm, serial: N-9425) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
2 |
219-1 |
Tủ điện không mã số (khối lượng 400 kg) |
1 |
HDMU4611144 |
40' |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
Hiệp Phước |
HDM |
|
219-2 |
Tủ điện đã lắp hoàn chỉnh (Model: YU/PLC/005, serial: 055, năm sản xuất: 2013, xuất xứ: Ấn Độ) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-3 |
Đồng hồ đo nhiệt độ |
6 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-4 |
Đồng hồ đo áp suất |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-5 |
Thiết bị mã số DGR-5968SS316 |
30 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-6 |
Ống thép hình trụ Ø60 x 73 cm |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-7 |
Hộp chứa cầu dao |
3 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-8 |
Crane (Van lá) ký hiệu 7880541-E |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-9 |
Thiết bị ( Serial: 08302519, xuất xứ: Ấn Độ) |
4 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-10 |
Bộ van ( Model: MOR60, xuất xứ: Ấn Độ) |
23 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-11 |
E/P POSITIONER (máy định vị Model: YT-1000, serial: M0712469, xuất xứ Korea) |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-12 |
Tủ chứa cầu dao |
10 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-13 |
Dây cáp |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-14 |
Dây ống nhựa |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-15 |
Ốc vít các loại |
1 |
Carton |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-16 |
Miếng sắt gắn kính ( 67x30 cm) |
15 |
Miếng |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-17 |
Kenwood valve controls( Van điều khiển, Model: A100, Serial: AIH-21, Năm sản xuất: 2013) |
2 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-18 |
Xi lanh hơi, Model: A280631000( Một cái có gắn rơ le điều khiển) |
29 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-19 |
Khung sắt 100 x 22 cm |
7 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-20 |
Cây sắt dài 150 cm |
10 |
Cây |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-21 |
Miếng sắt 125 x 50cm |
1 |
Miếng |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-22 |
Van mã hiệu 140R89 |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-23 |
Máy bơm Model: 8705TSA030C1WONAB3 (serial: 06105031, 06105021, 06105028, 06105022, 06105032) |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-24 |
Máy bơm Model: 8732ESTA1NAM4 ( serial: 06105026, 06105024, 06105027) |
3 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-25 |
Hộp sắt 30x30x15cm |
23 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-26 |
Bu-lông, ốc vít |
1 |
Carton |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-27 |
Top roller Sensor crow side |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-28 |
Top roller Sensor off side |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-29 |
Ống áp lực lò xo (có van) |
4 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-30 |
Lòng đền sắt |
30 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-31 |
Công tắc đóng mở sensor |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-32 |
Ống kim loại (Trong Ø61 cm, ngoài Ø81 cm) |
4 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-33 |
Van điện Ø15cm, mã 10150101 |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-34 |
Van cơ Ø15cm |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-35 |
Rosemonat Analytical (Dụng cụ phục vụ hóa lỏng phòng thí nhiệm), Model: 1056 |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-36 |
Sensor đo độ pH |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-37 |
Phụ kiện màn hình |
14 |
hộp |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-38 |
Hộp tiếp điện, Model: ON03/72-34, serial: A1309854 |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-39 |
Van điện Ø5cm, serial: 130933497 và 130933496 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-40 |
Hộp sắt 15 x 15 x 10cm |
12 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-41 |
Hộp đấu dây |
5 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-42 |
Công tắc kiểm soát |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-43 |
Rơ le |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-44 |
Phụ kiện |
1 |
Hộp |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-45 |
Đèn ne-on Havell, Code: LHIF56236027, loại 2 x 36w |
8 |
Bộ |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-46 |
Bình ắc quy loại 12v, 17ah, sản xuất: Nhật Bản |
8 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-47 |
Ống thăm dò (bên trong Ø6,5cm, ngoài Ø18cm |
24 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-48 |
Thanh sắt chữ U có đục lỗ 250x15x3 cm |
260 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-49 |
Pas liên kết |
660 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-50 |
Bu lon, ốc vít |
2 |
Bao |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-51 |
Dây điện (Ø10mm, N.W/G.W: 250/275 kg) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-52 |
Dây điện (Ø15mm, N.W/G.W: 250/275 kg) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-53 |
Dây điện (Ø15mm, N.W/G.W: 300/325 kg) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-54 |
Dây điện (Ø15mm, N.W/G.W: 250/325 kg) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-55 |
Dây cáp điện (Ø25mm, N.W/G.W: 250/275 kg) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
219-56 |
Dây cáp điện (Ø25mm, N.W/G.W: 250/275 kg) |
1 |
Cuộn |
Chưa qua sử dụng |
||||||
3 |
220-1 |
Bồn 1 (Pac No 11/12 (Đỉnh có 6 miệng + 2 lỗ nhỏ, bên hông có 3 lỗ). Kích thước (cm): 620 dài x 190 rộng x 255cao. Ký mã hiệu: SHRIJEE PROCEESS, ENGNEERING WORKS LTD. P.LOT NO. D1/D2 M.I.D.C AHMEDNAGR (M.S.). Chất liệu: sắt thép. |
4.545 |
HDMU6879434 |
40' |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
Hiệp Phước |
HDM |
|
220-2 |
Bồn 2 (Pac No 10/12) (Đỉnh 2 miệng + 2 lỗ, bên hông có 2 lỗ). Kích thước (cm): 420 dài x 190 rộng x 255 cao. Chất liệu: sắt thép |
3.100 |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
||||||
4 |
221-1 |
Kiện 1 (Pac No 2/12) (2 ống sắt hình trụ được gắn liền nhau). Kích thước (cm): 625 x 210 x 105. Chất liệu: sắt thép. |
3.150 |
HDMU6387028 |
40' |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
Hiệp Phước |
HDM |
|
221-2 |
Kiện 2 (Pac No 4/12) (2 ống sắt hình trụ được gắn liền nhau). Kích thước (cm): 625 x 210 x 105. Chất liệu: sắt thép. |
3.150 |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
||||||
221-3 |
Kiện 03 (Pac No 6/12): |
Chưa qua sử dụng |
||||||||
Ống co. Kích thước: Ø 21,5, chiều dài 22 và 56 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
Ống thẳng. Kích thước: Ø22, chiều dài 38,5 |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
Ống Thẳng. Kích thước: Ø27, dài 40 |
1 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
Ống co. Kích thước: Ø27, dài 26,5 và 68 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
221-4 |
Kiện 04 (Pac No 7/12): |
Chưa qua sử dụng |
||||||||
Ống thẳng. Ø27, dài 40 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
Ống thẳng. Ø22, dài 35 |
2 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
Miếng sắt chữ H. 52 dài x 12 rộng x 47 cao (cm) |
4 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
Miếng sắt. 47,5 dài x 12,5 rộng (Cm) |
4 |
Cái |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
221-5 |
Kiện 05 (Pac No 12/12): |
Chưa qua sử dụng |
||||||||
Alfa Laval (Tấm trao đổi nhiệt cho máycông nghiệp) Type: M6-MFG, Serial no: 30115-85-950, Năm sản xuất: 2013 |
208 |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
221-6 |
Kiện 06 (Pac No 9/12): |
Chưa qua sử dụng |
||||||||
Hộp sắt. 24,5 dài x 23,5 rộng x 21,5 cao (cm) |
4 |
Hộp |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
221-7 |
Kiện 07 (Pac No 5/12): |
Chưa qua sử dụng |
||||||||
Hộp sắt dùng làm khớp nối, 60 x 32 x 150 (cm) |
1 |
Hộp |
Chưa qua sử dụng |
|||||||
5 |
222-1 |
Kiện 1 (Pac No 3/12) (2 ống sắt hình trụ được gắn liền nhau). Kích thước (cm): 625 x 210 x 105. Chấtliệu: sắt thép. |
3.150 |
HDMU6548415 |
40' |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
Hiệp Phước |
HDM |
|
222-2 |
Kiện 2 (Pac No 1/12) (2 ống sắt hình trụ được gắn liền nhau). Kích thước (cm): 625 x 210 x 105. Chất liệu: sắt thép. |
3.150 |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
||||||
222-3 |
Kiện 3 (Pac No 8/12) (ống sắt hình trụ). Kích thước (Cm): 390 x 120 x 110 |
800 |
Kg |
Chưa qua sử dụng |
||||||