- Xe mô tô 02 bánh đã qua sử dụng. Giá khởi điểm: 4.225.000đồng.
- Lô Vàng thỏi và vàng trang trang sức các loại: 24K, 18K. Giá khởi điểm: 9.138.715.305đồng.
Các thông tin khác về tài sản và cuộc đấu giá:
* Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá và mua hồ sơ tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân có đăng ký kinh doanh mã ngành phù hợp mua và nộp đủ hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ tại Trung tâm dịch vụ Đấu giá tài sản tỉnh An Giang trong giờ hành chính theo quy định sau:
+ Nộp đủ hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ từ ngày niêm yết việc đấu giá đến 17 giờ 00 ngày 15/11/2019.
+ Nộp tiền đặt trước trong thời hạn 3 ngày làm việc trước ngày mở cuộc đấu giá (trừ trường hợp Trung tâm và người tham gia đấu giá có thỏa thuận khác).
* Thời gian, địa điểm trương bày hình ảnh về tài sản và giấy tờ về quyền sở hữu, quyền sử dụng tài sản và tài liệu liên quan: ngày 13 và 14/11 tại Trung tâm DV đấu giá tài sản.
* Tiền đặt trước: 20% trên giá khởi điểm.
* Tiền mua hồ sơ tham gia đấu theo Thông tư số 48/2017/TT-BTC ngày 15/5/2017 của Bộ Tài chính ban hành.
* Phương thức đấu giá: trả giá lên; Hình thức đấu giá: Trả giá trực tiếp bằng lời nói hoặc bỏ phiếu trực tiếp tại cuộc đấu giá;
Mọi chi tiết liên hệ Trung tâm dịch vụ Đấu giá tài sản tỉnh An Giang - số 01 Nguyễn Thái Học, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, An Giang. Điện thoại: 0296 3 857 763. Website: www.daugiaangiang.gov.vn./.
BẢNG KÊ CHI TIẾT TÀI SẢN ĐẤU GIÁ |
|||||||
01 XE MÔ TÔ 2 BÁNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG |
|||||||
STT |
QĐ. THA |
TÊN HÀNG HÓA |
CL |
ĐVT |
SL |
ĐƠN |
THÀNH |
SỐ, NGÀY |
GIÁ |
TIỀN |
|||||
SƠ TÀI CHÍNH TỈNH AN GIANG |
4.225.000 |
||||||
1 |
233/QĐ-CTHADS ngày 04/6/2019 |
Xe mô tô 02 bánh nhãn hiệu Honda; số loại Dream 100, dung tích: 97cm3; số máy C100ME-5032365, số khung: C100M-5032365, màu sơn Nho. |
đqsd |
chiếc |
1 |
4.225.000 |
4.225.000 |
TỔNG CỘNG |
4.225.000 |
||||||
BẢNG KÊ CHI TIẾT TÀI SẢN ĐẤU GIÁ |
|||||
LÔ : VÀNG THỎI VÀ VÀNG TRANG SỨC CÁC LOẠI: 24K, 18K |
|||||
STT |
Danh mục |
Số lượng |
Tổng khối lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
(lượng) |
mua vào |
(đồng) |
|||
(đồng/lượng) |
|||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5=4x3) |
|
I |
Vàng 24K |
7,18 |
281.478.345 |
||
1 |
Dây chuyền (95%) |
10 sợi |
2,944 |
39.092.500 |
115.088.320 |
2 |
Lắc tay (95%) |
9 chiếc |
3,185 |
39.092.500 |
124.509.613 |
3 |
Nhẫn (97%) |
7 chiếc |
0,965 |
39.915.500 |
38.518.458 |
4 |
Mặt dây chuyền hình mỏ neo (95%) |
1 cái |
0,086 |
39.092.500 |
3.361.955 |
II |
Vàng 18K |
6,12 |
78.468.790 |
||
1 |
Lắc tay (25%) |
4 chiếc |
1,737 |
10.287.500 |
17.869.388 |
2 |
Nhẫn (25%) |
2 chiếc |
0,239 |
10.287.500 |
2.458.713 |
3 |
Bông tai (25%) |
2 chiếc |
0,223 |
10.287.500 |
2.294.113 |
4 |
Dây chuyền (25%) |
18 sợi |
2,414 |
10.287.500 |
24.834.025 |
5 |
Các loại khác, gồm: 02 dây đeo tay, 01 dây đeo chân, 06 dây chuyền, 03 chiếc bông tai, 01 mặt dây chuyền |
13 món |
1,507 |
20.579.000 |
31.012.553 |
(hình tròn, móc, đoạn, vụn,…) 50% |
|||||
III |
Vàng 24K 99,99% |
8 thỏi |
213,3358 |
8.778.768.170 |
|
1 |
Số seri: V659208 |
1 thỏi |
26,6672 |
41.150.000 |
1.097.355.280 |
2 |
Số seri: V659212 |
1 thỏi |
26,6672 |
41.150.000 |
1.097.355.280 |
3 |
Số seri: V659216 |
1 thỏi |
26,6666 |
41.150.000 |
1.097.330.590 |
4 |
Số seri: V659493 |
1 thỏi |
26,6674 |
41.150.000 |
1.097.363.510 |
5 |
Số seri: V659496 |
1 thỏi |
26,6666 |
41.150.000 |
1.097.330.590 |
6 |
Số seri: V659500 |
1 thỏi |
26,6670 |
41.150.000 |
1.097.347.050 |
7 |
Số seri: V647410 |
1 thỏi |
26,6672 |
41.150.000 |
1.097.355.280 |
8 |
Số seri: V647417 |
1 thỏi |
26,6666 |
41.150.000 |
1.097.330.590 |
Tổng giá trị (I+II+III): |
9.138.715.305 |
||||