Ảnh minh họa |
Người có tài sản: Công ty Hợp danh Quản lý và Thanh lý tài sản Đồng Nai.
Chủ tài sản: Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Gỗ Tân Thắng.
Địa chỉ: Thôn Cô Kiều, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.
1. Chi tiết tài sản đấu giá: Vật tư, dây chuyền máy móc thiết bị đã qua sử dụng.
Stt |
Tên tài sản |
Đặc điểm kinh tế- Kỹ thuật |
Đvt |
SL |
1 |
Trạm điện 3pha/380V- 180Kva |
* Kiểu trạm điện: Trạm treo hai cột/ trạm + Thông số cơ bản: - Tổn hao không tải: Po(W) 850w, dòng điện không tải 1,5% + Chi tiết vật tư cơ bản kèm theo trạm - Trụ đôi line 12 mét-1100kgf - Trụ đỡ máy biến thế BTLT 12 mét/ trụ - FCO 100Ampe- 18Kv + giá đỡ+ nắp chụp cách điện - Bộ đỡ trung hòa - Giáp níu cho cỡ dây - Cáp đồng bọc 18Kv-50mm - Cọc tiếp địa chống sét 18Kv + Bộ tủ bù công suất 400V-18Kva + Aptomat 3pha/380v-220v + Phần trạm biến thế: 180Kva theo tiêu chuẩn điện lực Việt Nam + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng:Không sử dụng. |
HT |
01 |
2 |
Bàn cưa mâm + mô tơ |
* Các chi tiết cơ bản + Loại tự chế + KT bàn cưa (800x 1500 x 900)mm + Động cơ 3pha/15kw + Động cơ 3pha/7,5kw Tốc độ: 1800v/ phút - Đường kính lưỡi: 350-400mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng. |
Bộ |
08 |
3 |
Bàn + 04 ghế gỗ |
* Các chi tiết cơ bản: + KT bàn ( 800 x1400x 800)mm + Ghế ngồi: 04 ghế loại có tựa lưng + Chất liệu gỗ MDF ( ván ép) + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Bộ |
01 |
4 |
Bộ Salon nệm |
* Các chi tiết cơ bản: + 01 bộ ghế dài + 01 bàn uống nước + 02 đôn + Chất liệu gỗ tạp có bọc nệm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Bộ |
01 |
5 |
Bàn làm việc |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 800x 600x 1200)mm + Chất liệu ván MDF ( ván ép) + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Dang sử dụng |
Cái |
02 |
6 |
Bộ máy vi tính Sam sung |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu máy vinh gồm CPU + Màn hình 17 inch + Xuất xứ: Trung Quốc Việt Nam lắp ráp + Tình trạng: Không sử dụng |
Bộ |
01 |
7 |
Ghế nệm xoay |
* Kiểu ghế đơn lớn dùng cho lãnh đạo + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
01 |
8 |
Tủ hồ sơ nhôm |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 1800x 1400 x 600)mm + Kiểu tủ có 8 học + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: đang sử dụng |
Cái |
01 |
9 |
Tủ hồ sơ gỗ |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 1600x 500 x 550)mm + Kiểu tủ có 6 học + Chất liệu gỗ nhóm VI + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
01 |
10 |
Quạt treo tường Senko |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu quạt gió treo tường + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
01 |
11 |
Máy điều hòa nhiệt độ Panasonic |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu máy treo tường - Loại hai cục rời + Công suất máy: 1,5Hp + Xuất xứ: Thái Lan + Tình trạng: Đang sử dụng |
Bộ |
01 |
12 |
Két sắt Gurbank GB-500 ALD |
* Kiểu két sắt cá nhân + KT ( 530x560x420)mm + Kiểu két chống cháy + Loại có khóa điện tử + Xuất xứ: Hàn Quốc + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
01 |
13 |
Tủ hồ sơ hai cánh |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 1200x1800x600)mm + Chất liệu : Ván MDF + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
01 |
14 |
Tủ hồ sơ kính gỗ |
* Các chi tiết cơ bản + Loại tủ 02 cánh kính + KT ( 1200x1800x400)mm + Chất liệu gỗ: MDF, kính dày 3mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
01 |
15 |
Bồn nước nhựa |
* Loại bồn nhựa tổng hợp + Dung tích bồn: 1000 lít + Khung chịu lực sắt I180, cao 1600(mm) + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Bộ |
01 |
16 |
Bi bê tông |
* Ống bê tông dùng làm mương thoát nước hoặc thả làm giếng đào + Đường kính ống: 1000mm, cao 1200mm/ ống (bi) + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
14 |
17 |
Quạt công nghiệp |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu quạt gió dứng dùng trong nhà xưởng + Công suất 0,8Kw + Tốc độ gió: 11500m3/h + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng. |
Cái |
08 |
18 |
Dàn nhiệt dùng trong lò sấy |
* KT ( 1600x 1400) + Kiểu dàn nhiệt 05 tầng + Chất liệu sắt CT3 + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
19 |
Xe rùa (xeđẩy tay) |
* Kiểu xe tự chế + KT ( 600 x 800 x 550)mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Đang sử dụng |
Cái |
04 |
20 |
Xe nâng Komatsu FD 23 |
* Các chi tiết cơ bản: + Loại xe nâng hàng bánh hơi + Tải trọng nâng: 2500kg/lần + Tầm cao nâng max: 4000(mm) + Động cơ: Dầu Diesel + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Xe |
01 |
21 |
Máy rong gỗ |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu máy rong nhiều lưỡi + KT ( 900 x 700x 600)mm + Chiều dài làm việc lớn nhất: 1200mm + Động cơ trục dao: 7,5Kw + Đường lính trục dao: 25mm + Tốc độ trục dao: 3500v/ phút + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
22 |
Máy thẩm (bào thẩm) |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 600 x 1400x 400)mm + Động cơ 2,5Kw/ 3pha/380v + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
23 |
Ghế ngồi cho nhân công (lao động) |
* Kiểu ghế ngồi đơn + Khung sắt V5, mặt ghế gỗ tạp, dày 2mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng. |
Cái |
22 |
24 |
Máy nâng tay (xe nâng tay) |
* Tải trọng nâng max : 2500kg/ lần + Chiều cao nâng: 220mm + Chiều dài càng nâng: 1100- 1250mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
03 |
25 |
Xe kéo (xe đẩy tay) |
* Kiểu xe tự chế + KT ( 700 x 1200x 600)mm + Chất liệu xe: Khung sắt V5, Ø bánh 200mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
36 |
Máy ripsaw (lipso) |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 800x 1200 x 800)mm + Chiều dài làm việc: 120mm + Mô tơ trục dao: 10Hp + Mô tơ cuốn phôi:2Hp + Đường kính lưỡi: 350- 400mm + Tốc độ cuốn 11 đến 13 mét/ phút + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
37 |
Hệ thống ghép cảo thủ công |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu ghép 8 tay + Số dàn kẹp 18 đến 20 thanh kẹp + Số thanh kẻo trên 01 dàn 8 thanh + Chiều dài làm việc: 1400mm + Chều rộng làm việc: 60 đến 80mm + Xuất xứ: Việt Nam lắp ráp + Tình Trạng: Không sử dụng |
Bộ |
01 |
38 |
Hệ thống ghép cảo nguồn |
* Các chi tiết cơ bản: + KT tấm ghép: 1200 – 2400(mm) + Chiều dày ép lớn nhất: 750mm + Kiểu ép thủy lực + Động cơ 3pha/380v + Công suất động cơ chính: 7,5Kw + Xuất xứ: Việt Nam lắp ráp + Tình Trạng: Không sử dụng |
Bộ |
01 |
39 |
Hệ thống hút bụi lớn |
* Các chi tiết cơ bản: + Hệ thống nén khí - Máy nén khí Piston hiệu Hitachi - Công suất động cơ: 7,5Kw - Lưu lượng gió:1650 lít/ phút - Số xi lanh đầu nén: 3 xi lanh - Áp lực làm việc: 8kg.cm2 - Dung tích bình chứa: 300 lít + Hệ thống đường ống: - Ø ống khu vực xưởng 300mm, 200mm - Túi hút bụi: Túi vải + Khung treo ống hút sắt hình U,V, I + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
HT |
01 |
40 |
Hệ thống hút bụi nhỏ |
* Các chi tiết cơ bản: + Hệ thống nén khí - Máy nén khí Piston hiệu Otlo Boge Bieletole - Công suất động cơ: 5,5Kw - Lưu lượng gió:1320 lít/ phút - Số xi lanh đầu nén: 3 xi lanh - Áp lực làm việc: 6kg.cm2 - Dung tích bình chứa: 200 lít + Hệ thống đường ống: - Ø ống khu vực xưởng 220mm, 180mm - Túi hút bụi: Túi vải + Khung treo ống hút sắt hình U,V, I + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
HT |
01 |
41 |
Máy bo đầu |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 1000x 1200 x 1100)mm + Chiều dày làm việc: 50mm + Chiều rộng làm việc: 80mm + Động cơ 5,5Kw + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
02 |
42 |
Máy chổi tự chế |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 1600 x 1200x 1000)mm + Đường kính chổi: 250mm + Động cơ: 3pha/380v + Công suất động cơ: 2,5Kw + Tốc độ; 1800 vòng/ phút + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
43 |
Máy chà nhám chổi |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu máy chà nhám chổi hai đầu + Vòng quay trục chính: 1200v/ phút + Động cơ: 3pha/380v, công suất động cơ 2,5Kw + Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
44 |
Máy ripsaw (lipso) nhiều lưỡi HeIan GR- 10 |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều dài gia công lớn nhất: 2400mm + Đường kính lưỡi cưa: 305mm + Tốc độ đưa phôi: 10 mét/ phút + Động cơ 3pha/380v + Công suất động cơ: 22 Kw + Tốc độ lưỡi cưa: 3200 vòng /phút + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
45 |
Máy bào hai mặt Fujiwara |
* Các chi tiết cơ bản: + Động cơ trục dao trên: 15Kw + Đọng cơ trục dao dưới: 10Kw + Động cơ đưa phôi; 2Hp + Chiều rộng làm việc lớn nhất: 650mm + Chiều dày làm việc lớn nhất: 200mm + Tốc độ trục: 3800v/ phút + Tốc độ đưa phôi: 7 đến 10 mét/ phút + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
46 |
Máy chà nhám thùng hai trục Sheng- Feng |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều rộng gia công lớn nhất: 1000mm + Mô tơ trục nhám: 15Kw + Mô tơ đưa phôi: 2Kw + Tốc độ làm việc: 7 đến 15 mét/ phút + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
47 |
Máy bào 04 mặt Woodsman |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều rộng làm việc: 10 đến 220mm + Chiều dày làm việc: 7 đến 120mm + Tốc độ cuốn phôi: 6 đến 25 mét/ phút + Tốc độ trục: 5600 vòng / phút + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
48 |
Máy bào cuốn nhỏ SK16 |
* Các chi tiết cơ bản: + Bề rộng gia công lớn nhất: 650mm + Bề dày gia công lớn nhất: 175mm + Chiều sâu gia công lớn nhất: 6mm + Tốc độ trục dao: 5500v/ phút + Tốc độ đưa phôi:8 mét/ phút + Động cơ trục chính 3pha/380v, công suất 5,5Kw + Xuất xứ: Đài Loan/ ĐNA + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
49 |
Máy bào cuốn lớnHELAN |
* Các chi tiết cơ bản: + Bề rộng gia công lớn nhất: 120mm + Bề dày gia công lớn nhất: 25mm + Chiều sâu gia công lớn nhất: 10mm + Tốc độ trục dao: 6500v/ phút + Tốc độ đưa phôi:12 mét/ phút + Động cơ trục chính 3pha/380v, công suất 15Kw + Xuất xứ: Đài Loan/ ĐNA + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
50 |
Máy cắt 03 dao |
* Các chi tiết cơ bản: + Đọng cơ 3pha/380v + Công suất động cơ: 7,5Kw + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
51 |
Máy cắt 02 đầu Shigdyama |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều dài làm việc: 500 đế 2000mm + Chiều rộng làm việc: 550mm + Đường kính lưỡi cưa: 250- 350mm + Tốc độ lưỡi: 3300m/ phút + Động cơ 3pha/380v, công suất động cơ 7,5Kw + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
52 |
Máy cưa nghiên bàn |
* Các chi tiết cơ bản: + KT ( 650x 800x 600)mm + Bề dày cắt lớn nhất: 100mm + Tốc độ trục: 3000 đến 4500v/ phút + Kích thước lưỡi cưa: 350mm + Gốc nghiêng lưỡi cưa: 45 độ + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
53 |
Máy rong thẳng ripsaw (lipso) Shada |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều dày gia công lớn nhất: 120mm + Tốc độ trục 3200v/ phút + Tốc độ cuốn phôi: 12 đến 20 mét/ phút + Động cơ 3pha/380v + Công suất động cơ 7,5Kw + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
54 |
Xe đẩy gỗ lớn |
* Kiểu xe tự chế + KT (1400x 1000 x 800)mm + Khung xe: Sắt hộp 40 x80, có bánh xe đẩy + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Xe |
05 |
55 |
Xe đẩy gỗ nhỏ |
* Kiểu xe tự chế + KT (1400x 1000 x 250)mm + Khung xe: Sắt hộp 40 x80, có bánh xe đẩy + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Xe |
02 |
56 |
Máy cắt sơ phôi |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều dài lưỡi cưa: 450mm + Khoảng cách làm việc Eto150mm + Chiều cao cắt tối đa: 180mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
57 |
Bàn cắt gỗ |
* Kiểu bàn cắt tự chế + KT ( 750x 800 x 800)mm + Động cơ cắt 2,5Kw/ cái + Đường kính lưỡi cắt: 300mm + Tốc độ trục: 2200 vòng /phút + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
58 |
Máy tubi 02 trục |
* Các chi tiết cơ bản: + Đường kính trục: 30 đến 40mm + Khoảng cách hai trục: 650mm + Tốc độ trục: 7800v/ phút + Động cơ 3pha/380v + Công suất động cơ: 7.,5Kw + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
59 |
Quạt treo công nghiệp |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu quạt gió treo dùng trong nhà xưởng + Công suất 0,8Kw + Tốc độ gió: 8500m3/h = Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
60 |
Bàn bắn vít |
* Kiểu bàn tự chế + KT ( 800 x 1200 x 600)mm + Khung bàn sắt V5 + Mặt bàn ván ép dày 30mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
09 |
61 |
Ghế dài |
* Kiểu ghế ngồi tự chế + KT ( 2200x 300 x 550)mm + Khung bàn sắt V5x5 + Mặt bàn ván ép dày 30mm + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
02 |
62 |
Thùng chứa gỗ |
* Kiểu thùng tự chế + KT ( 800x 800x 700)mm + Khung thùng sắt V5 + Vách gỗ t5p (ván ép MDF, dày 10mm có bánh xe đẩy + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
63 |
Thùng chứa keo |
* Loại bồn nhựa tổng hợp + Dung tích bồn: 1000 lít + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
64 |
Hệ thống điện khu vực nhà xưởng |
* Hệ thống điện gồm: + Điện chiếu sáng, đường dây, CB, cầu dao tổng, ổ cắm vv + Tình trạng: Không sử dụng |
HT |
01 |
65 |
Mô tơ dự phòng |
* Mô tơ rời + Điện nguồn 3pha/380v + Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ ĐNA + Công suất động cơ 15Kw và 10Kw + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
02 |
66 |
Balet gỗ |
* Balet dùng chất và vận chuyển gỗ + KT ( 1000 x 1200 x 200)mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
56 |
67 |
Máy khoan đứng |
* Các chi tiết cơ bản: + Đường kính khoan lớn nhất: 20mm + Động cơ 1,5Kw + Xuất xứ: Hồng Ký + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
02 |
68 |
Máy bo (phay) 02 đầu Shoda |
* Các chi tiết cơ bản: + KT bàn làm việc ( 1300 x2600)mm + Tốc độ 1800v/phút + Động cơ 3pha/380v + Công suất động cơ 20Kw + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng. |
Cái |
01 |
69 |
Máy bào 02 mặt Jakekawa SR-30A |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều rộng bào tối đa: 600mm + Độ dầy bào: 8mm đến 200mm + Tốc độ quay trục 4500v/ phút + Tốc độ đưa phôi: 8 đến 25 mét/ phút + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
70 |
Máy nhám thùng Shighi Yama |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều rộng làm việc: 1100mm + Chiều dày của phôi: 3mm đến 150mm + Động cơ 30Hp + Áp suất khí nén 6kg/cm2 + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng; Không sử dụng |
Cái |
01 |
71 |
Máy nhám thùng Tekerawa |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều rộng làm việc: 1100mm + Chiều dày của phôi: 3mm đến 150mm + Động cơ 30Hp + Áp suất khí nén 6kg/cm2 + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng; Không sử dụng |
Cái |
01 |
72 |
Máy cắt phay |
* Các chi tiết cơ bản: + Chiều dài gia công: 250mm đến 1250mm + Chiều rộng làm việc: 500mm + Gốc nghiêng lưỡi 45 độ + Tốc độ lưỡi: 2800 đến 3200 v/ phút + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
73 |
Máy chà nhám bo |
* Các chi tiết cơ bản: + Tốc độ 1800 vòng /phút + Độ nghiêng bàn: 0 đến 45 độ + Chiều cao 950mm + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
74 |
Máy cắt vòngFurnimate |
* Các chi tiết cơ bản: + Tốc độ trục dao 3200 vòng / phút + Đường kính lưỡi cưa: 18 inch + Động cơ 3pha/380v + Công suất động cơ: 7,5Hp + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
75 |
Máy chà nhám tròn |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu máy chà nhán đĩa + Đường kính đĩa 15mm + Công suất động cơ 800w + Xuất xứ: Đông Nam Á + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
76 |
Máy đục lỗ |
* Kiểu đục lỗ tròn + Động cơ 1,5Kw + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
77 |
Thùng phuy 200 lít |
* Loại thùng phuy sắt + Dung tích 200 lít/ thùng + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
05 |
78 |
Máy cắt tay nhỏ |
* Kiểu máy cắt tay nhỏ + Đường kính 250mm + KT ( 1200 x 800 x800)mm + Xuất xứ: Đông Nam Á + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
79 |
Máy khoan tay |
* Kiểu máy khoan cá nhân + Động cơ 1pha/220v + Công suất động cơ: 1Kw + Xuất xứ: Đông Nam Á + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
80 |
Máy bắn vít hơi |
* Kiểu bắn vít công nghiệp + Nguồn điện 1pha/220v + Tốc độ 1200 vòng /phút + Xuất xứ Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
02 |
81 |
Máy cắt tay lớn |
* Kiểu cắt cá nhân + Đường kính đá 16mm + Xuất xứ: Đài Loan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
82 |
Mơ tơ nhỏ |
* Mô tơ điện 1pha/ 3ph các loại + Xuất xứ: Việt Nam/ ĐNA + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
13 |
83 |
Máy bơm nước |
* Mô tơ bơm nước công suất 1Kw + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
04 |
84 |
Mô tơ máy mài |
* Mô tơ dùng trong máy mài công suất 3Kw + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
85 |
Kéo cắt tay |
* Kiểu kềm cắt cộng lực + Khả năng cắt: - sắt tấm dày 3mm - Sắt phi 8mm + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
86 |
Máy cắt cỏ |
* Kiểu máy cắt đeo vai + Động cơ máy xăng + Đường kính lưỡi cắt 350mm + Tốc độ: 3600 vòng /phút + Xuất Xứ: Thái Lan + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
87 |
Van lò hơi |
* Kiểu van 02 ngã + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
04 |
88 |
Đầu bò máy cưa |
* Thiết bị rời dùng trong máy rong gỗ + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
03 |
89 |
Lưỡi cưa gỗ các loại |
* Lưỡi cưa gỗ dung cho máy cưa mâm, cưa bànvv + Đường kính lượi từ 15mm đến 550mm + Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
50 |
90 |
Giấy chà nhám |
* Loại giấy ch2 nhám công nghiệp + Khổ giấy: 600mm + Xuất xứ: Trung Quốc + Tình trạng: Không sử dụng |
Cuộn |
04 |
91 |
Dây Cuaroa |
* Dây cuaroa rời các loại + Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
Sợi |
200 |
92 |
Hệ thống lò hơi công nghiệp |
* Các chi tiết cơ bản: + Kiểu lò hơi đốt than, củi, mùn cưa và vật dễ cháy khác + Qui cách lò gồm 04 lò - KT mỗi lò ( 5 x6) mét/ lò - Năng suất sấy: 30m3đến 35m3/lò - Công suất hơi: 2000kg/h - Nhiệt độ hơi: 60 độ C đến 180 độ C + Đồng bộ theo hệ thống gồm: - 01 lò sinh nhiệt hơi - 01 thùng cấp liệu nước, dung tích 2000 lít - Động cơ lắp đặt gồm 03 động cơ/ lò, công suất động cơ 2,5Kw/ cái - Đường kính cánh quạt 4000mm, số lượng 06 cái/lò - Màng tản nhiệt KT ( 1000 x 1600)mm, số lượng 04 cái/lò + Xuất xứ: Việt Nam + Tình trạng: Không sử dụng |
HT |
01 |
93 |
Máy bào lưỡi cưa nằm Marunaka GLE 800 |
* Kiểu máy mài lưỡi cưa nằm + Xuất xứ: Nhật Bản + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
94 |
Máy bào lưỡi cưa đứng |
* Kiểu máy mài lưỡi cưa đứng + Xuất xứ: Không rõ + Tình trạng: Không sử dụng |
Máy |
01 |
95 |
Máy in Canon |
* Kiểu máy in trắng đen + Khổ giấy in A4 + Xuất xứ Malaysia + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
96 |
Ti vi |
* Kiểu ti vi: màn hình lồi + Hiệu: TCL – 21inch + Xuất xứ: Việt Nam. + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
97 |
Đầu đĩa |
* Kiểu: đầu đọc đĩa CD + Xuất xứ: Việt Nam. + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
98 |
Giường sắt |
* Kích thước: (1,2 x2 )m. + Chất liệu: khung sắt, dạt giường bằng ván. + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
99 |
Bàn làm việc |
* Kích thước: (1,2 x0,6)m. + Chất liệu: ván MDF phủ veneer. + Tình trạng: Không sử dụng |
Cái |
01 |
(Chi tiết được miêu tả theo Chứng thư thẩm định giá số 1260/TĐG-CT ngày 31/05/2017 của Công ty Cổ phần Thẩm định giá Đồng Nai).
2. Giá khởi điểm, tiền đặt trước, tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá:
- Giá khởi điểm: 1.111.000.000 đồng (Một tỷ, một trăm mười một triệu đồng).
Mức giá khởi điểm trên chưa bao gồm thuế GTGT và các khoản phí, lệ phí khác (nếu có). Đơn vị trúng đấu giá tự tháo dỡ, bốc xếp và vận chuyển tài sản.
- Tiền đặt trước: 222.000.000 đồng/hồ sơ.
- Tiền mua hồ sơ đấu giá: 500.000 đồng/hồ sơ.
Lưu ý: Khách hàng đăng ký tham gia đấu giá nộp tiền đặt trước từ ngày 12/09/2017 đến hết ngày 14/09/2017 (Trong giờ làm việc hành chính) vào một trong hai số tài khoản sau của Công ty Cổ phần Tư vấn dịch vụ tài sản và Đấu giá Đồng Tâm:
- Tài khoản 1: Số tài khoản 670.10.000.627971 tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV) - chi nhánh Đồng Nai.
- Tài khoản 2: Số tài khoản 115.000.190919 tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) - chi nhánh Đồng Nai.
3. Thời hạn và địa điểm xem tài sản đấu giá: Từ ngày ra thông báo đến hết ngày 13/09/2017 (Trong giờ làm việc hành chính).
- Địa điểm xem tài sản: Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Gỗ Tân Thắng.
+ Địa chỉ: Thôn Cô Kiều - Xã Tân Thắng - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận.
4. Thời hạn và địa điểm tham khảo hồ sơ: Từ ngày ra thông báo đến hết ngày 13/09/2017 tại Trụ sở Công ty Cổ phần Tư vấn dịch vụ tài sản và Đấu giá Đồng Tâm. (Trong giờ làm việc hành chính).
5. Thời hạn và địa điểm đăng ký đấu giá mua tài sản: Từ ngày ra thông báo đến hết ngày 13/09/2017. (Trong giờ làm việc hành chính) tại Trụ sở Công ty Cổ phần Tư vấn dịch vụ tài sản và Đấu giá Đồng Tâm.
6. Hình thức, phương thức đấu giá, bước giá:
- Bán nguyên lô.
- Hình thức đấu giá: Đấu giá trực tiếp bằng lời nói tại cuộc đấu giá.
- Phương thức đấu giá: Trả giá lên.
- Bước giá: Tối thiểu 5.000.000 đồng/lần trả giá.
7. Thời gian tổ chức cuộc đấu giá: 14 giờ 00 phút ngày 15/09/2017.
8. Địa điểm tổ chức cuộc đấu giá: Trụ sở Chi cục Thi hành án dân sự huyện Hàm Tân.
- Địa chỉ: Khu phố 6, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.
9. Điều kiện đăng ký, nộp tiền tham gia đấu giá tài sản:
- Người đăng ký tham gia đấu giá phải nộp đơn đăng ký tham gia đấu giá (đơn do tổ chức đấu giá phát hành), nộp tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá và tiền đặt trước trong thời gian quy định theo Thông báo này.
- Người tham gia đấu giá chịu phí giao dịch của Ngân hàng (nếu có) khi nộp tiền đặt trước hoặc nhận tiền đặt trước (trong trường hợp không trúng đấu giá) qua hình thức chuyển khoản.
- Trường hợp có tranh chấp, khiếu nại liên quan đến tài sản, đề nghị gởi đơn đến Công ty Hợp danh Quản lý và Thanh lý tài sản Đồng Nai trong thời hạn đăng ký để được trả lời, giải quyết.
- Người trúng đấu giá phải nộp đủ tiền mua tài sản trúng đấu giá (sau khi trừ số tiền đặt trước đã nộp tại Công ty Cổ phần Tư vấn dịch vụ tài sản và Đấu giá Đồng Tâm) vào tài khoản số 1357.040.70.39.39.39 của Công ty Hợp danh quản lý và thanh lý tài sản Đồng Nai mở tại Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh – Chi nhánh Sở Giao dịch Đồng Nai trong vòng 15 ngày kể từ ngày cuộc đấu giá kết thúc. (Từ ngày 15/09/2017 đến ngày 30/09/2017).
- Cần biết thêm chi tiết liên hệ:
Công ty Cổ phần Tư vấn dịch vụ tài sản và Đấu giá Đồng Tâm.
- Địa chỉ: Số T04B-B2, Nguyễn Ái Quốc, KP.3, P.Quang Vinh, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
- Điện thoại số: 0251.3943.338.