Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ (Địa chỉ: Số 36 Kim Đồng, tổ 16C khu 9, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ)
1. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng 18 ô đất tại khu 11, xã Cổ Tiết, huyện Tam Nông.
- Diện tích: từ 110,0m2 đến 321,9 m2/ô.
- Giá khởi điểm: từ 2.000.000đ đến 3.000.000đ/m2.
- Tiền đặt trước: 50.000.000đ đến 80.000.000đ/hồ sơ
- Tiền bán hồ sơ: từ 200.000đ đến 500.00đồng/hồ sơ.
2. Đơn vị có tài sản đấu giá: UBND huyện Tam Nông (Địa chỉ: TT Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ).
3. Bán hồ sơ tham gia đấu giá: Từ ngày thông báo đến 16h00 ngày 04/12/2019 tại UBND xã Cổ Tiết và Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Tam Nông.
4. Thời gian, địa điểm xem hiện trạng: Liên tục 2 ngày: Từ ngày 21/11 và 22/11/2019 (Trong giờ hành chính) tại vị trí khu đất đấu giá.
5. Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:
- Điều kiện: Theo điều 38 Luật Đấu giá Tài sản 2016, đủ điều kiện về tài chính, không vi phạm pháp luật, nộp đủ tiền đặt trước và nộp hồ sơ tham gia đấu giá đúng quy định.
- Cách thức: Từ ngày thông báo đến 16h00 ngày 04/12/2019 nộp hồ sơ và đăng ký tham gia đấu giá trực tiếp tại Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Tam Nông.
6. Thời gian, địa điểm tổ chức đấu giá: Bắt đầu 08h00’ ngày 07/12/2019 tại UBND xã Cổ Tiết.
7. Hình thức đấu giá bằng bỏ phiếu kín trực tiếp (không hạn chế số vòng) tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên.
8. Phương thức nộp tiền đặt trước: Từ ngày 04/12 đến 16h00 ngày 06/12/2019 nộp tiền vào tài khoản số 1000007057875928 mở tại PGD Ngân hàng chính sách xã hội huyện Tam Nông của Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ.
* Mọi chi tiết liên hệ: (Trong giờ hành chính)
- Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ - ĐT: 02103.842.215.
- Phòng TNMT, phòng TC-KH huyện Tam Nông; UBND xã Cổ Tiết.
DANH SÁCH QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT ĐẤU GIÁ |
||||||||
Dự án: Khu 11, xã Cổ Tiết , huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
||||||||
Thời gian, địa điểm đấu giá: |
08h00' ngày 07/12/2019 tại UBND xã Cổ Tiết |
|||||||
STT |
Ô đất |
Diện tích |
Gía khởi điểm |
Thành tiền |
Bước giá |
Tiền bán hồ sơ |
Tiền đặt trước |
|
(m²) |
(đ/m²) |
(đồng) |
(đồng/m²) |
(đồng) |
(đồng) |
|||
VT1 |
Xã Cổ Tiết |
3.342,0 |
8.279.360.000 |
1.290.000.000 |
||||
1 |
Ô số 01 |
185,2 |
2.300.000 |
425.960.000 |
50.000 |
200.000 |
80.000.000 |
|
2 |
Ô số 02 |
213,4 |
2.500.000 |
533.500.000 |
50.000 |
500.000 |
80.000.000 |
|
3 |
Ô số 05 |
150,6 |
2.500.000 |
376.500.000 |
50.000 |
200.000 |
50.000.000 |
|
4 |
Ô số 06 |
321,9 |
2.000.000 |
643.800.000 |
50.000, |
500.000 |
80.000.000 |
|
5 |
Ô số 07 |
182,1 |
2.500.000 |
455.250.000 |
50.000 |
200.000 |
80.000.000 |
|
6 |
Ô số 09 |
180,4 |
2.500.000 |
451.000.000 |
50.000 |
200.000 |
80.000.000 |
|
7 |
Ô số 10 |
184,4 |
2.500.000 |
461.000.000 |
50.000 |
200.000 |
80.000.000 |
|
8 |
Ô số 11 |
204,9 |
3.000.000 |
614.700.000 |
50.000 |
500.000 |
80.000.000 |
|
9 |
Ô số 12 |
162,2 |
2.500.000 |
405.500.000 |
50.000 |
200.000 |
80.000.000 |
|
10 |
Ô số 13 |
120,0 |
2.500.000 |
300.000.000 |
50.000 |
200.000 |
50.000.000 |
|
11 |
Ô số 14 |
110,0 |
2.500.000 |
275.000.000 |
50.000 |
200.000 |
50.000.000 |
|
12 |
Ô số 15 |
110,0 |
2.500.000 |
275.000.000 |
50.000 |
200.000 |
50.000.000 |
|
13 |
Ô số 16 |
209,0 |
2.500.000 |
522.500.000 |
50.000 |
500.000 |
80.000.000 |
|
14 |
Ô số 17 |
240,8 |
2.800.000 |
674.240.000 |
50.000 |
500.000 |
80.000.000 |
|
15 |
Ô số 18 |
203,7 |
2.500.000 |
509.250.000 |
50.000 |
500.000 |
80.000.000 |
|
16 |
Ô số 19 |
164,0 |
2.500.000 |
410.000.000 |
50.000 |
200.000 |
80.000.000 |
|
17 |
Ô số 20 |
137,7 |
2.500.000 |
344.250.000 |
50.000 |
200.000 |
50.000.000 |
|
18 |
Ô số 21 |
261,7 |
2.300.000 |
601.910.000 |
50.000 |
500.000 |
80.000.000 |
|