Chính vì vậy, Đảng và Nhà nước đã xác định từ năm 2026, Việt Nam cần đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế ở mức hai con số. Đây vừa là một mục tiêu đầy khát vọng, vừa là một đòi hỏi khách quan của bài toán phát triển. Nếu không duy trì tốc độ tăng trưởng đủ cao, chúng ta có thể bỏ lỡ mất cơ hội vàng, đồng thời phải đối mặt với nguy cơ rơi vào bẫy thu nhập trung bình - nơi nhiều quốc gia đã mắc kẹt hàng chục năm trời.
Tăng trưởng cao ở đây không phải để tô điểm cho báo cáo thành tích, cũng không phải để đạt những con số ấn tượng nhất thời. Nó là điều kiện tiên quyết để nâng cao đời sống người dân, tích lũy đủ nguồn lực trước khi dân số già hóa và bảo đảm nền tảng sức mạnh tổng hợp của quốc gia - từ kinh tế, quốc phòng, đến khoa học, văn hóa - đủ để Việt Nam tự tin hội nhập và cạnh tranh sòng phẳng với thế giới.
Vì sao phải tăng trưởng cao?
Muốn đạt mức thu nhập 45.000 USD/người/năm vào năm 2045, từ con số hiện nay khoảng 4.500 USD, Việt Nam phải tăng thu nhập gấp mười lần trong 20 năm. Quy luật tăng trưởng kép cho thấy, nếu chỉ tăng bình quân 6%/năm, chúng ta sẽ mất hơn 40 năm mới đạt đích; ngay cả 9%/năm cũng cần trọn 20 năm. Chỉ khi duy trì ở mức 10%/năm, mục tiêu mới có thể hoàn thành sớm hơn 1 hoặc 2 năm. Nói cách khác, tăng trưởng hai con số không phải khẩu hiệu, mà là yêu cầu bắt buộc.
Áp lực càng lớn khi các nền kinh tế khác trong khu vực cũng tăng tốc. Philippines có thể vượt Việt Nam về GDP bình quân đầu người vào khoảng năm 2035 nếu duy trì mức tăng 6 - 6,5%/năm. Indonesia đặt mục tiêu lọt vào nhóm 5 nền kinh tế lớn nhất thế giới vào năm 2045. Nếu Việt Nam chỉ tăng trưởng 6 - 7%/năm, khoảng cách với các nước đi nhanh sẽ giãn rộng, giấc mơ vào nhóm quốc gia phát triển sẽ xa vời.
Thêm vào đó, “cửa sổ dân số vàng” của Việt Nam dự kiến sẽ khép lại vào khoảng năm 2039 - 2040, theo Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) và các nghiên cứu nhân khẩu học. Hiện tại, cứ 100 người trong độ tuổi lao động thì có khoảng 46 người phụ thuộc (dựa trên dữ liệu năm 2023 - 2024). Khi cửa sổ này khép lại, nếu không kịp tạo ra đủ của cải và sức bật kinh tế, gánh nặng an sinh và y tế sẽ gia tăng đáng kể.
Bài học từ thế giới cho thấy, nhiều quốc gia đã mắc kẹt trong bẫy thu nhập trung bình vì tăng trưởng không đủ mạnh để tạo cú nhảy vọt. Thái Lan, sau khi đạt thu nhập trung bình cuối thập niên 1980, tăng trưởng chậm lại còn khoảng 3 - 4%/năm và đến nay vẫn chưa vươn tới thu nhập cao. Brazil, dù từng bứt phá, đã sa lầy hơn 40 năm vì cải cách thể chế chậm và phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu.
Cuối cùng, tăng trưởng cao gắn liền với sức mạnh quốc gia. Hàn Quốc, với GDP gấp 16 lần Việt Nam, mỗi năm dành 4,8% GDP cho nghiên cứu và phát triển (R&D), sở hữu nền công nghiệp quốc phòng hàng đầu châu Á. Nếu Việt Nam muốn có tiếng nói trọng lượng trên bàn cờ quốc tế, sức mạnh kinh tế là điều kiện tiên quyết.
Tăng trưởng cao bằng cách nào?
Muốn duy trì tăng trưởng hai con số một cách bền vững, Việt Nam cần đồng thời khai thông và củng cố 7 trụ cột sau.
1) Đột phá thể chế: “điểm tựa” của năng suất và FDI. Không có nền kinh tế tăng tốc dài hạn nào mà không đi kèm cải cách thể chế mạnh. Bằng chứng quốc tế cho thấy chất lượng thể chế cải thiện giúp thu hút FDI và nâng hiệu quả đầu tư của khu vực tư nhân; nơi thể chế tốt hơn thì dòng vốn FDI vào nhiều hơn và có tác dụng nâng cấp cấu trúc sản xuất nhanh hơn.
Ở Việt Nam, chính Ngân hàng Thế giới (WB) cũng nhấn mạnh, muốn duy trì tốc độ tăng trưởng “đúng kỳ vọng”, năng suất lao động phải tăng đều 2 - 3%/năm - mục tiêu chỉ đạt được khi cải cách thể chế, giảm chi phí tuân thủ và tăng tính dự đoán chính sách.
Theo đó, cần tiếp tục cắt giảm thủ tục, “giấy phép con”, nhất quán trong thi hành pháp luật và bảo đảm cạnh tranh công bằng để “mở khóa” đầu tư tư nhân và FDI chất lượng cao.
2) Bứt phá khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo: động cơ của năng suất. Ở các nước thành viên của Tổ chức Hợp tác kinh tế và Phát triển (OECD), năng suất đa nhân tố (MFP) - phần lớn đến từ công nghệ, đổi mới và tổ chức lại sản xuất - chiếm tỷ trọng đáng kể trong tăng trưởng dài hạn. Nhiều thống kê cho thấy MFP cùng với tích lũy vốn là hai nguồn đóng góp lớn nhất vào tăng trưởng GDP của các nền kinh tế phát triển. Trong khi đó, Việt Nam mới chi khoảng 0,5 - 0,6% GDP cho R&D.
Để bứt phá về năng suất lao động, cần đặt trọng tâm đầu tư vào các lĩnh vực như AI (ứng dụng doanh nghiệp), bán dẫn (đặc biệt khâu thiết kế và đóng gói), năng lượng tái tạo và công nghệ môi trường - những mảng có hệ số lan tỏa năng suất lớn và giúp “vượt trần” về giá trị gia tăng.
3) Tái cấu trúc nền kinh tế: từ lắp ráp sang giá trị gia tăng cao. Số liệu TiVA 2023 của OECD cho thấy tỷ lệ giá trị gia tăng nước ngoài trong xuất khẩu của Việt Nam khoảng 48% năm 2020 (tức giá trị gia tăng nội địa khoảng 52%). Đáng chú ý, ở các ngành then chốt như máy móc thiết bị và điện - điện tử, hàm lượng giá trị gia tăng nước ngoài rất cao (lần lượt khoảng 70% và 61%). Điều này giải thích vì sao “độ sâu công nghệ” trong xuất khẩu còn hạn chế.
Để nâng cao tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa, cần dịch chuyển từ gia công lắp ráp sang thiết kế - thương hiệu - dịch vụ kỹ thuật; phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước; tăng tỷ trọng dịch vụ kỹ thuật, logistics, tài chính… trong chuỗi giá trị xuất khẩu.
4) Huy động và dùng vốn hiệu quả: không chỉ “nhiều vốn” mà còn dùng vốn “thông minh”. Lịch sử các nền kinh tế tăng trưởng 8 - 10%/năm cho thấy họ duy trì tổng đầu tư/GDP ở mức cao (trên 30 - 40%) đi kèm cải thiện năng suất. Việt Nam hiện có tỷ lệ đầu tư khoảng 32% GDP, thấp hơn giai đoạn bứt phá của Trung Quốc (khoảng 43% GDP), cho thấy còn dư địa nhưng phải gắn chặt với hiệu quả. Do đó, cần phát triển thị trường vốn dài hạn; chuẩn hóa cơ chế PPP, nâng chất lượng lựa chọn dự án; áp dụng kỷ luật đầu tư công dựa trên phân tích chi phí - lợi ích và đo lường tác động năng suất.
5) Phát triển nhân lực chất lượng cao: gắn giáo dục với nhu cầu công nghiệp số. Theo Cục Thống kê (GSO), năm 2024, khoảng 28,3% lao động đã qua đào tạo có bằng cấp/chứng chỉ, tăng 1,1 điểm phần trăm so với năm trước nhưng còn thấp so với yêu cầu chuyển dịch cơ cấu sang công nghệ cao.
Để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các lĩnh vực công nghệ cao, cần đẩy nhanh chương trình nâng kỹ năng diện rộng thông qua TVET (giáo dục kỹ thuật và dạy nghề) và STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học), chuẩn đầu ra gắn với nhu cầu doanh nghiệp; cơ chế “co-op”/thực tập bắt buộc; chính sách thu hút chuyên gia quốc tế cho các ngành mũi nhọn.
6) Hạ tầng hiện đại và kết nối thông minh: giảm chi phí, mở không gian tăng trưởng. Chi phí logistics của Việt Nam xấp xỉ 21% GDP, cao hơn phần lớn nước ASEAN; trên Chỉ số hiệu quả logistics (LPI) 2023, Việt Nam đứng thứ 43 thế giới. Khoảng cách về hạ tầng và hiệu quả logistics là “nút thắt” đáng kể của năng lực cạnh tranh.
Để tháo gỡ nút thắt này, cần ưu tiên đầu tư hoàn thiện cao tốc Bắc - Nam, cảng biển nước sâu, đường sắt khổ tiêu chuẩn cho hàng hóa; “điện lưới xanh” cho công nghiệp; hạ tầng số (data center, 5G/FTTH) để giảm chi phí giao dịch, tăng năng suất toàn nền kinh tế.
7) Môi trường kinh doanh ổn định, dự đoán được: “bảo hiểm niềm tin” cho nhà đầu tư. Khảo sát PCI/PGI gần đây của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) cho thấy, doanh nghiệp FDI đánh giá gánh nặng thủ tục có xu hướng giảm, song vẫn nhấn mạnh nhu cầu tính dự đoán và ổn định chính sách để mở rộng đầu tư (tỷ lệ doanh nghiệp FDI mở rộng quy mô năm 2023 đạt khoảng 30%, nhích nhẹ so với năm 2022). Bằng chứng học thuật cũng khẳng định, thể chế tốt giúp thu hút FDI - nguồn vốn, công nghệ và quản trị - qua đó nâng cao năng suất dài hạn.
Hàm ý chính sách cho Việt Nam là cần kiên định nguyên tắc “quy định rõ - thi hành nhất quán - giải thích thống nhất”; khi điều chỉnh chính sách phải có lộ trình và tham vấn sớm để giữ niềm tin thị trường.
Rủi ro và điều kiện tiên quyết để duy trì tăng trưởng cao
Tăng trưởng nhanh mang lại cơ hội lớn, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro.
Một là nguy cơ tăng trưởng nóng. Thập niên 1980, một số nước Mỹ Latin đạt tăng trưởng hai con số nhưng rơi vào lạm phát hàng trăm phần trăm và khủng hoảng nợ. Việt Nam giai đoạn 2007 - 2008 tăng trưởng trên 8%, nhưng lạm phát tăng vọt lên 23%.
Hai là nợ công và mất cân đối tài khóa. Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) khuyến cáo nợ công bền vững nên dưới 60% GDP. Đối với Việt Nam, nợ công hiện khoảng 37% GDP, vẫn trong ngưỡng an toàn nhưng không thể chủ quan.
Ba là suy giảm môi trường và cạn kiệt tài nguyên. Trung Quốc từng phải chi tới 9% GDP/năm để xử lý ô nhiễm - vượt cả tốc độ tăng trưởng GDP trong một số giai đoạn.
Để duy trì tăng trưởng cao bền vững, cần giữ kỷ luật tài khóa và tiền tệ nghiêm ngặt, giữ lạm phát dưới 4%/năm; xây dựng năng lực điều hành đủ mạnh để quyết nhanh nhưng dựa trên dữ liệu; pháp luật minh bạch, ổn định và dự đoán được; tăng trưởng gắn với bảo vệ môi trường và công nghệ xanh; đặc biệt là đồng thuận xã hội - khi người dân và doanh nghiệp cùng thấy rõ lợi ích, cơ hội và sẵn sàng chung sức.
Con đường duy nhất để đi đến thịnh vượng
Lịch sử chứng minh, mọi quốc gia muốn bước vào hàng ngũ nước phát triển đều trải qua một giai đoạn tăng trưởng bứt phá. Việt Nam hôm nay đang ở đúng thời khắc ấy. Mục tiêu trở thành nước phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045 không xa vời nếu chúng ta tăng tốc ngay bây giờ. Mỗi phần trăm GDP tăng thêm là hàng triệu cơ hội việc làm, là nguồn lực lớn hơn cho giáo dục, y tế, khoa học và quốc phòng. Ngược lại, mỗi phần trăm bị bỏ lỡ là một phần tương lai mất đi.
Tăng trưởng cao là mệnh lệnh lịch sử. Nó quyết định liệu Việt Nam sẽ bước vào kỷ nguyên thịnh vượng hay dừng lại ở ngưỡng cửa phát triển. Và nó đòi hỏi tinh thần hành động của toàn xã hội, từ Chính phủ, doanh nghiệp, người lao động, nhà khoa học đến nông dân.
Chúng ta đang đứng trước ngã rẽ. Một con đường là cải cách mạnh, sáng tạo không ngừng, tăng trưởng cao để tiến thẳng vào nhóm nước phát triển. Con đường còn lại là tăng trưởng chậm, cải cách nửa vời và mắc kẹt trong bẫy thu nhập trung bình. Lựa chọn nào, lịch sử sẽ ghi nhận, nhưng thế hệ hôm nay phải quyết định.
Đã đến lúc khởi động một “thập kỷ vàng tăng trưởng” - nơi mọi nguồn lực được khai phóng, mọi tiềm năng được đánh thức và mọi người Việt Nam cùng chung một khát vọng. Chỉ khi đó, chúng ta mới đủ sức viết nên chương mới của lịch sử: một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, sánh vai với các cường quốc năm châu.