Ảnh Internet |
Tờ New York Times nhận định, quyết tâm của Fed nhằm giảm lạm phát trong nước bằng cách tăng lãi suất đang gây ra nỗi đau sâu sắc ở các quốc gia khác thông qua việc đẩy giá cả lên cao, tăng quy mô thanh toán nợ và làm tăng nguy cơ suy thoái sâu.
Những đợt tăng lãi suất đó đang làm tăng giá trị của đồng USD - đồng tiền sử dụng cho phần lớn các giao dịch và thương mại trên thế giới - và gây ra tình trạng hỗn loạn kinh tế ở cả các quốc gia giàu và nghèo. Tại Anh và trên phần lớn lục địa châu Âu, sự tăng tốc của đồng USD đang khiến vấn đề lạm phát trở nên nhức nhối.
Hôm 26/9, đồng Bảng Anh chạm mức thấp kỷ lục so với đồng USD khi các nhà đầu tư chùn bước trước kế hoạch cắt giảm thuế và chi tiêu của chính phủ. Trong khi đó, Trung Quốc đã cố định đồng Nhân dân tệ ở mức thấp nhất trong hai năm trong khi thực hiện các bước để quản lý sự suy giảm của đồng tiền.
Nigeria và Somalia là những nơi nguy cơ thiếu đói đã rình rập và việc đồng đô la mạnh đang đẩy giá thực phẩm, nhiên liệu và thuốc nhập khẩu lên cao. Đồng USD mạnh đang đẩy Argentina, Ai Cập và Kenya đến gần với tình trạng vỡ nợ; đe dọa đến hoạt động đầu tư nước ngoài vào các thị trường mới nổi như Ấn Độ và Hàn Quốc.
"Fed không có lựa chọn nào khác ngoài hành động nhanh chóng để kiểm soát lạm phát. Bất kỳ sự chậm trễ nào trong hành động đều có thể khiến mọi thứ thậm chí có khả năng tồi tệ hơn. Tuy nhiên, đối với phần còn lại của thế giới, đó là một tình huống không có lợi", Eswar Prasad, giáo sư kinh tế tại Cornell cho biết.
Ảnh Internet |
Các quyết định chính sách của Washington thường gây được tiếng vang lớn. Mỹ là một siêu cường quốc trên thế giới với trữ lượng khổng lồ về dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Tuy nhiên, khi nói đến tài chính và thương mại toàn cầu, ảnh hưởng của Mỹ cũng là rất lớn.
Đó là bởi đồng USD là tiền tệ dự trữ của thế giới - đồng tiền mà các tập đoàn và tổ chức tài chính đa quốc gia thường sử dụng nhất để định giá hàng hóa và thanh toán các tài khoản cho dù họ ở bất cứ đâu. Năng lượng và thực phẩm có xu hướng được định giá bằng USD khi mua và bán trên thị trường thế giới. Các quốc gia đang phát triển phải gánh rất nhiều nợ. Theo một nghiên cứu được thực hiện bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), khoảng 40% giao dịch trên thế giới được thực hiện bằng USD, cho dù Mỹ có tham gia hay không.
Và hiện tại, giá trị của đồng USD so với các loại tiền tệ chính khác như đồng Yên Nhật đã đạt mức cao trong nhiều thập kỷ. Đồng Euro, được 19 quốc gia trên khắp châu Âu sử dụng, lần đầu tiên kể từ năm 2002 đạt tỷ giá ngang bằng với đồng USD vào tháng 6. Đồng USD cũng đang lấn át các đồng tiền khác, bao gồm đồng Real của Brazil, đồng Won của Hàn Quốc và đồng Dinar Tunisia.
Bất chấp nỗi đau mà đồng USD mạnh hơn đang gây ra, hầu hết các nhà kinh tế đều cho rằng, kết quả sẽ tồi tệ hơn nếu Fed không ngăn chặn được lạm phát ở Mỹ.
Đại dịch Covid-19, các rào cản trong chuỗi cung ứng, xung đột Nga - Ukraine và một loạt các thảm họa khí hậu đã ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm và năng lượng của thế giới. Trong một thế giới đầy lo lắng, đồng USD được là biểu tượng của sự ổn định và an toàn. Khi mọi thứ càng trở nên tồi tệ hơn thì càng có nhiều người mua USD. Trên hết, triển vọng kinh tế ở Mỹ dù có "u ám" nhưng vẫn tốt hơn so với hầu hết các khu vực khác.
Lãi suất tăng làm cho đồng USD trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư bằng cách đảm bảo lợi nhuận tốt hơn. Điều đó có nghĩa là dòng vốn chảy vào các thị trường mới nổi ít hơn, gây thêm căng thẳng cho các nền kinh tế đó.
Sự kết hợp bất thường của các sự kiện đã dẫn đến nhu cầu toàn cầu suy yếu và làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn đối với các quốc gia có thể tận dụng đồng tiền mất giá để xuất khẩu nhiều hàng hóa của họ.
Theo ông Eswar Prasad, một đồng tiền yếu đôi khi có thể hoạt động như một "cơ chế đệm", khiến các quốc gia nhập khẩu ít hơn và xuất khẩu nhiều hơn. Nhưng ngày nay, nhiều người "không nhìn thấy lợi ích của việc tăng trưởng mạnh hơn". Họ phải trả nhiều tiền hơn cho các mặt hàng nhập khẩu thiết yếu như dầu, lúa mì hoặc dược phẩm cũng như các hóa đơn vay đến hạn từ các khoản nợ hàng tỷ USD.
Nhóm người dễ bị tổn thương nhất phải đối mặt với tác động lớn nhất. Các nước nghèo thường không có lựa chọn nào khác ngoài việc trả các khoản vay bằng USD, bất kể tỷ giá hối đoái là bao nhiêu khi họ vay tiền lần đầu. Lãi suất Mỹ tăng vọt là nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng nợ thảm khốc ở Mỹ Latinh vào những năm 1980.
Tình hình trở nên đặc biệt khó khăn vì nhiều quốc gia đã phải trả nợ trên mức trung bình để đối phó với thảm họa do đại dịch gây ra. Và giờ đây họ đang phải đối mặt với áp lực mới khi giá thực phẩm và năng lượng tăng cao.
Ảnh minh họa: Internet |
Các công ty tư nhân cũng vậy, tại các thị trường mới nổi như Hàn Quốc, Brazil và Indonesia, các công ty này đã vay một lượng lớn USD trong thập kỷ qua do bị thu hút bởi mức lãi suất thấp đáng tin cậy.
Nghiên cứu mới về tác động của đồng USD mạnh đối với các quốc gia mới nổi cho thấy rằng điều đó có khả năng kéo nền kinh tế đi xuống trên diện rộng. "Bạn có thể thấy những tác động tiêu cực rất rõ rệt này của đồng USD mạnh hơn", Maurice Obsfeld, giáo sư kinh tế tại Đại học California và là tác giả của nghiên cứu cho biết.
Việc Fed liên tục tăng lãi suất đã tạo ra một "hiệu ứng chồng chất". Ngay cả ở những quốc gia có lạm phát không cao, các ngân hàng trung ương cũng cảm thấy áp lực phải tăng lãi suất để củng cố đồng tiền của họ và ngăn giá nhập khẩu tăng vọt. Tuần trước, Argentina, Philippines, Brazil, Indonesia, Nam Phi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Ả Rập Saudi, Anh và Na Uy đã tăng lãi suất.
Bất chấp nỗi đau mà đồng USD mạnh đang gây ra, hầu hết các nhà kinh tế đều cho rằng, kết quả sẽ tồi tệ hơn nếu Fed không ngăn chặn được lạm phát ở Mỹ.
Tuy nhiên, sự gia tăng của lãi suất trên toàn cầu đang gây ra lo ngại rằng các ngân hàng trung ương có thể đang hành động quá nhanh. Vừa qua, Ngân hàng Thế giới đã đưa ra cảnh báo về việc tăng lãi suất đồng thời đang đẩy thế giới đến suy thoái và các quốc gia đang phát triển đối mặt với một chuỗi khủng hoảng tài chính sẽ gây ra "tác hại lâu dài".
Rõ ràng, nhiệm vụ của Fed là chăm sóc nền kinh tế Mỹ, nhưng một số nhà kinh tế và các nhà hoạch định chính sách đối ngoại cho rằng, họ nên chú ý nhiều hơn đến các quyết định của mình đối với phần còn lại của thế giới.
Theo nhà kinh tế học Maurice Obsfeld, toàn cầu hóa tài chính và thương mại đã khiến các nền kinh tế phụ thuộc lẫn nhau hơn bao giờ hết và vì vậy cần có sự hợp tác chặt chẽ hơn. "Tôi không nghĩ rằng các ngân hàng trung ương có thể không nghĩ gì về những điều đang xảy ra ở bên ngoài lãnh thổ của họ", ông cho biết.