I. DANH MỤC TÀI SẢN, CÔNG CỤ DỤNG CỤ THANH LÝ:
| STT | Tên tài sản, hàng hóa | Mô tả | Số Serie | Đơn vị tính | Số lượng |
| 1 | Máy nén khí (thuộc máy hấp ướt máy rửa dụng cụ CSSD) | D-3E/ Fusheng/ Đài Loan | VA3090272 | Cái | 1 |
| 2 | Máy nén khí (thuộc máy hấp ướt máy rửa dụng cụ CSSD) | D-3E/ Fusheng/ Đài Loan | VA6100075 | Cái | 1 |
| 3 | Máy điều nhiệt (thuộc HT tim phổi nhân tạo) | HL 20 Maquet/ Đức | 94002903 | Cái | 1 |
| 4 | Ống nội soi mềm niệu quản Fiber (thuộc HT nội soi tiết niệu) | Flex-X/ Karl Storz/ Đức | 11278A1 | Cái | 1 |
| 5 | Hệ thống Xquang C-arm | Arcadic Varic/ Siemens Healthcare/ Đức | 13341 | Cái | 1 |
| 6 | Máy phục hồi chức năng thụ động chi trên | Fisotek HP2/ Rimec/ Italia | 494 | Cái | 1 |
| 7 | Máy ghi và in mã bệnh nhân trên cassette | PrintMate AS 1/ Thermo Scientific/ Anh | DM1194S1111 | Cái | 1 |
| 8 | Máy xét nghiệm miễn dịch | DXI 800/ Beckman Coulter/ USA | 602578 | Cái | 1 |
| 9 | Hệ thống chuyển mẫu tự động | Beckman Coulter/ USA | 90HP1011003 | Cái | 1 |
| 10 | Máy xét nghiệm miễn dịch Liaison | Liasion Beckman Coulter | 2229005148 | Cái | 1 |
| 11 | Máy phân tích huyết học 23 thông số LH 780 | LH 780/ Beckman Coulter/ USA | AT36147 | Cái | 1 |
| 12 | Sinh hiển vi khám mắt | SL-D2/ DC-3/ R900/ TOPCON/ Nhật | 16664 | Cái | 1 |
| 13 | Đèn soi ven | DA04119/ Astodia/ Đức | DA04119 | Cái | 1 |
| 14 | Đèn soi ven | DA02575/ Astodia/ Đức | DA02575 | Cái | 1 |
| 15 | Đèn điều trị vàng da dạng nôi | NEOBLUECOZY/ NATUS/ USA | 71360 | Cái | 1 |
| 16 | Đèn điều trị vàng da dạng nôi | NEOBLUECOZY/ NATUS/ USA | 71362 | Cái | 1 |
| 17 | Máy sàng lọc điếc kèm máy in | ALGO3i/ Natus/ Mỹ | 93875 | Cái | 1 |
| 18 | Đèn soi ven | Veinlite LEDX/ Astodia/ Mỹ | VLEDX2012000 | Cái | 1 |
| 19 | Máy sàng lọc điếc kèm máy in | ALGO3i/ Natus/ Mỹ | 93829 | Cái | 1 |
| 20 | Máy holter điện tâm đồ | Seer light/ GE Healthcare/ Mỹ/Nhật | P81040159; P81050285; P81050286; P81050288 | Gói | 1 |
| 21 | Máy holter huyết áp | Tonoport V/GE Healthcare/ Mỹ/Nhật | TONO11952 | Cái | 1 |
| 22 | Máy holter huyết áp | Tonoport V/GE Healthcare/ Mỹ/Nhật | TONO11919 | Cái | 1 |
| 23 | Máy laser quang đông võng mạc | PASCAL 532/ TOPCON/ Nhật | 66073811 | Cái | 1 |
| 24 | Máy điều trị lác | L-2510HB/ INAMI/ Nhật | B00431 | Cái | 1 |
| 25 | Đèn tiểu phẫu treo trần | GS900/ Welch Allyn/ Mỹ | 10043111102428 | Cái | 1 |
| 26 | Kính goldmad | VOLK/ Mỹ | N/A | Cái | 1 |
| 27 | Kính goldmad | VOLK/ Mỹ | N/A | Cái | 1 |
| 28 | Đèn khám đeo trán | Bistos/ Hàn Quốc | N/A | Cái | 1 |
| 29 | Đèn khám đeo trán | Bistos/ Hàn Quốc | N/A | Cái | 1 |
| 30 | Đèn tẩy trắng răng | BY-0398 | 0106034 | Cái | 1 |
| 31 | Khoan dùng cho kim tiêm trong xương | NA | NA | Cái | 1 |
| 32 | Máy PCR định lượng (RT-PCR) | Mastercycler EP Realplex 4S/ Eppendorf/ Đức | 6302 | Cái | 1 |
| 33 | Máy đúc bệnh phẩm | HistoStar/ Thermo Scientific/ Anh | HS0178B1103 | Cái | 1 |
| 34 | Bơm tiêm điện | TE-331/ Terumo/ Nhật Bản | 1111000122 | Cái | 1 |
| 35 | Bơm tiêm điện | TE-331/ Terumo/ Nhật Bản | 1111000464 | Cái | 1 |
| 36 | Bơm tiêm điện | TE-331/ Terumo/ Nhật Bản | 1111000188 | Cái | 1 |
| 37 | Máy truyền dịch | TE-112/ Terumo/ Nhật Bản | 1111000001 | Cái | 1 |
| 38 | Máy truyền dịch | TE-112/ Terumo/ Nhật Bản | 1111000075 | Cái | 1 |
| 39 | Máy truyền dịch | TE-112/ Terumo/ Nhật | 1304080345 | Cái | 1 |
| 40 | Máy truyền dịch | TE-112/ Terumo/ Nhật | 1111000094 | Cái | 1 |
| 41 | Máy truyền dịch | Infusomat P/ B/Braun/ Đức | 91759 | Cái | 1 |
II. THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM THANH LÝ TÀI SẢN, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
1. Thời gian: Từ ngày 10/5/2024 đến ngày 10/6/2024.
2. Địa điểm thanh lý, khảo sát và tìm hiểu tài sản, công cụ dụng cụ, thủ tục chào giá: Địa chỉ tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City, số 458 Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội. Điện thoại liên hệ: Mr. Tạ Hải Nam - ĐT: 0935.966.696; Mr. Thân Anh Văn - ĐT: 0912.441.840 (Trung tâm cung ứng) - Thủ tục chào giá; Mr. Phạm Văn Chiến - ĐT: 0912.612.200 (Trưởng phòng TBYT VMTC) - Tình trạng trang thiết bị.