Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu mua sắm chỉ khâu, dao phẫu thuật, vật tư tiêu hao cho dao mổ và vật liệu cấy ghép nhân tạo của Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh; thuộc dự toán: Mua sắm vật tư y tế, hóa chất xét nghiệm năm 2023 - 2024 của Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh, với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá:
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh. Đ/c: Khu Minh Khai, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: Phạm Anh Tuân, Phó khoa - Phụ trách Khoa Dược - SĐT: 0915.694.888; email: duocsannhi@gmail.com.
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh. Đ/c: Khu Minh Khai, phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
- Nhận qua email: duocsannhi@gmail.com.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08h00 ngày 31 tháng 10 năm 2023 đến trước 17h00 ngày 11 tháng 11 năm 2023.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày kể từ ngày 11 tháng 11 năm 2023.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
1. Danh mục thiết bị y tế/ linh kiện, phụ kiện, vật tư thay thế sử dụng cho trang thiết bị y tế (gọi chung là thiết bị).
STT |
Tên hàng hóa |
Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật |
Đơn vị tính |
Số lượng |
|
I. Kim khâu, chỉ khâu, dao phẫu thuật |
|||||
1.1 Chỉ khâu |
|||||
Chỉ khâu không tiêu các loại, các cỡ |
|||||
1 |
Chỉ thép liền kim |
Làm bằng thép không rỉ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
48 |
|
2 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 2/0, dài 75 cm |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide Số 2/0, sợi chỉ dài ≥ 75cm. Kim thép không rỉ, được phủ silicone, kim thân tam giác, độ cong kim 3/8 vòng tròn, dài 24 mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
700 |
|
3 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 3/0, dài 75 cm |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide Số 3/0, sợi chỉ dài ≥ 75cm. Kim thép không rỉ, được phủ silicone, kim thân tam giác, độ cong kim 3/8 vòng tròn, dài 24 mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
500 |
|
4 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 4/0, dài 75 cm |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide Số 4/0, sợi chỉ dài ≥ 75cm. Kim thép không rỉ, được phủ silicone, kim thân tam giác, độ cong kim 3/8 vòng tròn, dài 19 mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
500 |
|
5 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polyamide số 5/0, dài 75 cm |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide Số 5/0, sợi chỉ dài ≥ 75cm. Kim thép không rỉ, được phủ silicone, kim thân tam giác, độ cong kim 3/8 vòng tròn, dài 16 mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
500 |
|
6 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polypropylene số 5/0, dài 90 cm |
Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene Số́ 5/ 0, dài ≥ 90cm, 2 kim tròn đầu tròn đầu cắt, dài 17mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
60 |
|
7 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polypropylene số 6/0, dài 60 cm |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene Số 6/0, dài ≥ 60cm, 2 kim, kim tròn đầu tròn, dài 11mm (± 5%), độ cong kim 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
120 |
|
8 |
Chỉ khâu liền kim không tiêu đơn sợi Polypropylene số 7/0, dài 60 cm |
Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene hoặc tương đương. Số 7/0, dài ≥ 60cm, 2 kim tròn đầu cắt, dài 11mm (± 5%), độ cong kim 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
60 |
|
Chỉ khâu tiêu chậm các loại, các cỡ |
|||||
9 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 1 |
Chỉ tiêu chậm đa sợi thành phần từ Polyglycolic acid hoặc tương đương và được bao phủ bằng hỗn hợp copolymer. Sợi chỉ số 1/0, dài ≥ 90cm, kim tròn, đầu nhọn, dài 40mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn, được bao phủ để tránh cùn kim. Sợi chỉ đạt lực khỏe nút buộc ban đầu đạt 140% (± 5%) tiêu chuẩn dược điển Mỹ. Chỉ tiêu hoàn toàn trong khoảng 56-70 ngày. Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, FDA hoặc tương đương |
Sợi |
10.000 |
|
10 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 1/0, dài 90cm loại 2 |
Chỉ tiêu tổng hợp từ polyglycolic acid hoặc tương đương. Số 1, sợi chỉ dài ≥ 90cm, kim đầu tròn, dài 40mm (± 5%), độ cong kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
3.000 |
|
11 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 75 cm loại 1 |
Chỉ tiêu chậm đa sợi thành phần từ Polyglycolic acid hoặc tương đương và được bao phủ bằng hỗn hợp copolymer. Sợi chỉ Số 2/0, dài ≥ 75cm. Kim tròn, đầu nhọn, dài 26 mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn, được bao phủ để tránh cùn kim. Sợi chỉ đạt lực khỏe nút buộc ban đầu đạt 140% (± 5%) tiêu chuẩn dược điển Mỹ. Chỉ tan hoàn toàn trong khoảng 56-70 ngày. Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, FDA hoặc tương đương |
Sợi |
2.000 |
|
12 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm Polyglycolic acid số 2/0, dài 75cm loại 2 |
Chỉ tiêu tổng hợp từ polyglycolic acid hoặc tương đương, số 2/0, sợi chỉ dài ≥ 75cm, kim đầu tròn, dài 26mm (± 5%), độ cong của kim 1/2 đường tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
1.000 |
|
13 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 3/0, dài 75 cm |
Chỉ tiêu chậm đa sợi thành phần từ Polyglycolic acid hoặc tương đương và được bao phủ bằng hỗn hợp copolymer. Sợi chỉ Số 3/0, dài ≥ 75cm, kim tròn, đầu nhọn, dài 26mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn, được bao phủ để tránh cùn kim. Sợi chỉ đạt lực khỏe nút buộc ban đầu đạt 140% (± 5%) tiêu chuẩn dược điển Mỹ. Chỉ tan hoàn toàn trong khoảng 56-70 ngày. Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, FDA hoặc tương đương |
Sợi |
720 |
|
14 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 3/0, dài 70cm |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate Số 3/0, dài ≥ 70cm, kim thân tròn cong, độ cong kim 1/2 vòng tròn, dài 22mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
6.480 |
|
15 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi Polyglycolic acid số 4/0, dài 75cm |
Chỉ tiêu chậm đa sợi thành phần từ Polyglycolic acid hoặc tương đương và được bao phủ bằng hỗn hợp copolymer. Sợi chỉ Số 4/0, dài ≥ 75cm. Kim tròn, đầu nhọn, dài 17mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn. Sợi chỉ đạt lực khỏe nút buộc ban đầu đạt 140% (± 5%) tiêu chuẩn dược điển Mỹ. Chỉ tan hoàn toàn trong khoảng 56-70 ngày. Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, FDA hoặc tương đương |
Sợi |
900 |
|
16 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 4/0, dài 70cm |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate Số 4/0, dài ≥ 70cm, kim thân tròn cong, độ cong kim 1/2 vòng tròn, dài 22mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
360 |
|
17 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 5/0, dài 70cm |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate Số 5/0, dài ≥ 70cm, kim thân tròn cong, độ cong kim 1/2 vòng tròn, dài 17mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
1.800 |
|
18 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đơn sợi glyconate, số 6/0, dài 70cm |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate Số 6/0, dài ≥ 70cm, kim thân tròn đầu thon nhọn, độ cong kim 3/8 vòng tròn, dài 10mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
288 |
|
19 |
Chỉ khâu liền kim có neo không thắt nút tiêu chậm Polydioxanone số 1 dài 45cm |
Chỉ tiêu chậm đơn sợi có neo không thắt nút thành phần Polydioxanone Số 1, có tẩm chất kháng khuẩn Triclosan, dài ≥ 45cm, kim tròn đầu tròn, dài 40mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
240 |
|
20 |
Chỉ khâu liền kim tiêu chậm đa sợi collagen Chromic số 1/0, dài 75cm |
Chỉ tiêu chậm đa sợi collagen. Chỉ Số 1, sợi chỉ dài ≥ 75cm. Kim thép không rỉ, kim tròn đầu tròn, độ cong kim 1/2 vòng tròn, dài 40mm (± 5%). Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
60 |
|
21 |
Chỉ khâu hở eo tử cung |
Băng khâu hở eo cổ tử cung bằng polyester dài 40cm, thân dầy 5mm, 2 kim tròn 48mm, 1/2C |
Sợi |
210 |
|
Chỉ khâu tiêu nhanh các loại, các cỡ |
|||||
22 |
Chỉ khâu liền kim tiêu nhanh đa sợi Polyglycolic acid số 2/0, dài 90cm |
Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi thành phần từ Polyglycolic acid hoặc tương đương, được bao phủ bằng một hỗn hợp copolymer. Chỉ số́ 2/0, dài ≥ 90cm, kim tròn đầu cắt, được phủ silicone, dài 36mm (± 5%), độ cong kim 1/2 vòng tròn. Chỉ tiêu hoàn toàn trong ≤ 42 ngày. Được tiệt trùng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
5.000 |
|
Chỉ khâu đặc biệt các loại, các cỡ (dùng cho phẫu thuật tim mạch) |
|||||
23 |
Chỉ khâu liền kim không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0, dài 75cm, kim dài 13mm loại 1 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0 dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 13mm. Độ cong kim 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFG, CE hoặc tương đương |
Sợi |
48 |
|
24 |
Chỉ khâu liền kim không tan đơn sợi polypropylen số 5/0, dài 75cm, kim dài 13mm loại 2 |
Chỉ không tan đơn sợi polypropylen số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn, độ cong kim 1/2 vòng tròn, kim dài 13mm, đóng gói dạng dài giảm nhớ hình. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
648 |
|
25 |
Chỉ khâu liền kim không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0, dài 60cm, kim dài 9,3mm |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm. Độ cong kim 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFG, CE hoặc tương đương |
Sợi |
100 |
|
26 |
Chỉ khâu liền kim không tan đơn sợi polypropylen số 6/0, dài 60cm, kim dài 10mm |
Chỉ không tan đơn sợi polypropylen số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn, độ cong kim 3/8 vòng tròn, kim dài 10mm, đóng gói dạng dài giảm nhớ hình. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE |
Sợi |
720 |
|
27 |
Chỉ khâu liền kim không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, dài 60cm, kim dài 9,3mm |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 9.3mm, độ cong kim 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFG, CE hoặc tương đương |
Sợi |
36 |
|
28 |
Chỉ khâu liền kim không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0, dài 60cm, kim dài 8mm loại 1 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 dài 60cm, 2 kim tròn đầu tròn dài 8mm. Độ cong kim 3/8 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFG, CE hoặc tương đương |
Sợi |
36 |
|
29 |
Chỉ khâu liền kim không tan đơn sợi polypropylen số 7/0, dài 60cm, kim dài 8mm loại 2 |
Chỉ không tan đơn sợi polypropylen số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn, độ cong kim 3/8 vòng tròn, kim dài 8mm, đóng gói dạng dài giảm nhớ hình. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương |
Sợi |
432 |
|
30 |
Chỉ khâu liền kim không tan đơn sợi polypropylen số 8/0, dài 60cm, kim dài 6,4mm |
Chỉ không tan đơn sợi polypropylen số 8/0, dài 60cm, 2 kim tròn, độ cong kim 3/8 vòng tròn, kim dài 6,4mm, đóng gói dạng dài giảm nhớ hình. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE |
Sợi |
12 |
|
31 |
Chỉ khâu liền kim không tan tổng hợp đa sợi Polyester số 3/0, dài 90cm |
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 3/0 dài 90 cm, 2 kim hình tròn đầu cắt, kim dài 17mm, độ cong kim 1/2 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFG, CE |
Sợi |
50 |
|
32 |
Chỉ khâu liền kim không tan tổng hợp đa sợi polyester số 4/0, dài 45cm |
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester số 4/0 dài 45 cm, 2 kim hình tròn, dài 8mm, độ cong kim 1/4 vòng tròn. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CFG, CE |
Sợi |
36 |
|
33 |
Chỉ silicon cặp mạch máu |
Chỉ silicon cặp mạch máu 2mmx200mm |
Sợi |
20 |
|
1.2 Dao phẫu thuật |
|||||
34 |
Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số |
Chất liệu thép không gỉ, tiệt trùng bằng tia Gamma. Các số 10, 11, 12 ,15, 20, 21, 22. Các rãnh dọc lưỡi dao tương thích với mọi loại cán dao mổ. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 |
Cái |
10.000 |
|
35 |
Dao cắt mẫu bệnh phẩm |
Độ nghiêng lưỡi dao: 34độ/80x8x0,25 mm (± 5%). Quy cách đóng gói: Hộp ≥ 50 cái |
Hộp |
8 |
|
1.3. Vật tư tiêu hao cho dao mổ điện Conmed |
|||||
36 |
Bản điện cực âm cho dao mổ điện |
Bản điện cực âm. Tương thích với dao mổ điện Conmed |
Cái |
400 |
|
37 |
Cán dao điện mổ mở dùng một lần các loại |
Cán dao đơn cực dùng 1 lần. Tương thích với dao mổ điện Conmed |
Cái |
80 |
|
1.4. Vật tư tiêu hao cho dao mổ siêu âm kèm hàn mạch Ethicon Endo Surgery |
|||||
38 |
Dao cắt cầm máu siêu âm dùng cho mổ mở các loại |
Kết hợp tương thích với dây dao HP054; HPBLUE. Tương thích sử dụng với dao mổ siêu âm GEN04, GEN11 hoặc tương đương. Tiêu chuẩn FDA. |
Cái |
1 |
|
39 |
Dao cắt cầm máu siêu âm dùng cho mổ nội soi các loại |
Kết hợp tương thích với dây dao HP054; Tương thích sử dụng với dao mổ siêu âm GEN04, GEN11 hoặc tương đương. Tiêu chuẩn FDA |
Cái |
40 |
|
40 |
Dây dao siêu âm |
Dây dao dùng cho dao siêu âm mổ nội soi và mổ mở. Tích hợp với máy phát chính GEN04 hoặc GEN11. Tiêu chuẩn FDA |
Cái |
5 |
|
41 |
Troca nhựa an toàn không dao |
Trocar nhựa an toàn không lưỡi dao, ống ngoài có rãnh cố định, đường vào hình phễu, đầu trocar bằng nhựa trong suốt, có đường vào cho camera. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 hoặc tương đương |
Cái |
200 |
|
II. Vật liệu cấy ghép nhân tạo |
|||||
Miếng vá, mảnh ghép |
|||||
42 |
Miếng ghép màng cứng tổng hợp |
Màng xốp mịn được sản xuất từ polyester-urethane có độ tinh khiết cao. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 |
Miếng |
20 |
2. Địa điểm cung cấp, lắp đặt; các yêu cầu về vận chuyển, cung cấp, lắp đặt, bảo quản thiết bị y tế: Vận chuyển và bàn giao tại kho Khoa Dược - Tầng 4, nhà B - Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh.
3. Thời gian giao hàng dự kiến: 12 tháng kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng: Thanh toán theo từng đợt giao hàng, sau khi bên mua nhận được đầy đủ chứng từ, biên bản bàn giao và nghiệm thu.
Bệnh viện xin trân trọng thông báo.