Pháp lý tài sản số "đủ để bắt đầu, nhưng chưa đủ để bảo vệ"

(BĐT) - Dù Việt Nam đã có những nỗ lực pháp lý ban đầu với Luật Công nghiệp công nghệ số và cơ chế thí điểm tài sản số, hành lang này vẫn chưa đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư. Theo Luật sư Nguyễn Thanh Hà - Chủ tịch Công ty luật SB Law, đây mới chỉ là nền móng ban đầu, vẫn còn tồn tại nhiều "khoảng trống" mà các đối tượng xấu có thể lợi dụng, từ đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nhà đầu tư phải tự trang bị kiến thức để tồn tại an toàn.

Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch Công ty luật SB Law
Luật sư Nguyễn Thanh Hà – Chủ tịch Công ty luật SB Law

Thời gian qua, dư luận đặc biệt quan tâm đến vụ việc liên quan dự án AntEx - được cho là có dấu hiệu huy động vốn, lừa đảo nhà đầu tư dưới hình thức tài sản số. Ông đánh giá thế nào về các rủi ro tiềm ẩn từ các mô hình đầu tư tài sản số hiện nay ở Việt Nam?

Thực tế cho thấy, các mô hình đầu tư tài sản số tại Việt Nam đang tồn tại nhiều rủi ro mang tính hệ thống, xuất phát từ cả yếu tố chủ quan của nhà đầu tư và khách quan của thị trường.

Thứ nhất, rủi ro pháp lý là vấn đề lớn nhất. Phần lớn các mô hình huy động vốn thông qua phát hành token, NFT hay “dự án blockchain” chưa được điều chỉnh cụ thể bởi pháp luật hiện hành. Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng khiến cho các dự án dễ lợi dụng danh nghĩa “công nghệ mới”, “đầu tư phi tập trung” để huy động vốn trái phép, mà không chịu sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước. Khi xảy ra tranh chấp hoặc hành vi chiếm đoạt, nhà đầu tư hầu như không có cơ chế pháp lý hữu hiệu để đòi lại quyền lợi.

Thứ hai, rủi ro về minh bạch thông tin và năng lực chủ đầu tư. Nhiều dự án chỉ tồn tại trên giấy, thiếu sản phẩm thật hoặc giá trị công nghệ thực sự, nhưng lại được “thổi phồng” bằng chiến lược truyền thông và cam kết lợi nhuận cao. Một số trường hợp còn sử dụng mô hình Ponzi hoặc đa cấp biến tướng, khiến nhà đầu tư bị cuốn vào vòng xoáy “lợi nhuận ảo”.

Thứ ba, rủi ro công nghệ và an ninh mạng cũng không thể xem nhẹ. Do phần lớn hoạt động diễn ra trên môi trường số, nên nguy cơ bị tấn công, đánh cắp dữ liệu hoặc thao túng giá trị token là hoàn toàn có thật.

Cuối cùng, rủi ro từ nhận thức của nhà đầu tư. Không ít người tham gia thị trường trong tâm thế “sợ bỏ lỡ cơ hội”, thiếu hiểu biết về cơ chế vận hành của blockchain, tokenomics hay hợp đồng thông minh. Khi nền tảng kiến thức không vững, họ dễ trở thành mục tiêu của các chiêu trò lừa đảo tinh vi.

Đầu tư tài sản số là lĩnh vực có tiềm năng, nhưng trong bối cảnh Việt Nam chưa hoàn thiện hành lang pháp lý và cơ chế giám sát, rủi ro mất vốn, mất niềm tin và thậm chí mất an toàn tài chính là điều rất đáng lo ngại.

Khung pháp lý thí điểm hiện nay (như Luật số 71/2025/QH15, Nghị quyết số 05/2025/NQ‑CP, Công ước Hà Nội) đã đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư và ngăn chặn rủi ro không, thưa ông?

Việc Quốc hội ban hành Luật số 71/2025/QH15 cùng với Nghị quyết 05/2025/NQ-CP và Công ước Hà Nội là những bước đi rất đáng ghi nhận. Điều này thể hiện sự chủ động và tầm nhìn của Việt Nam trong việc định hình hành lang pháp lý cho lĩnh vực công nghệ tài sản số - một lĩnh vực mới, năng động, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất hiện nay. Tuy nhiên, để nói rằng khung pháp lý hiện tại đã đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư và ngăn ngừa rủi ro thì theo tôi, vẫn còn sớm.

Thứ nhất, Luật số 71/2025/QH15 - Luật Công nghiệp công nghệ số mới chỉ đóng vai trò là một đạo luật khung, đưa ra các nguyên tắc quản lý chung, định hướng phát triển nền công nghiệp công nghệ số, nhưng chưa đi sâu vào các quy định chi tiết về phát hành, giao dịch, lưu ký và bảo vệ tài sản mã hóa. Luật có đề cập đến việc khuyến khích thử nghiệm trong môi trường sandbox, xác định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia nền tảng số, nhưng chưa có chế tài rõ ràng cho các hành vi huy động vốn trái phép, gian lận, thao túng giá hoặc chiếm đoạt tài sản dưới hình thức đầu tư tài sản số. Do đó, tính răn đe và khả năng bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư của đạo luật này còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh tội phạm công nghệ và mô hình lừa đảo ngày càng tinh vi, xuyên biên giới.

Thứ hai, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về thí điểm thị trường tài sản mã hóa là một cơ chế linh hoạt, giúp Nhà nước vừa quản lý, vừa tạo điều kiện thử nghiệm có kiểm soát. Đây là hướng đi đúng, bởi công nghệ blockchain và tài sản số luôn cần không gian thử nghiệm để hoàn thiện. Tuy nhiên, phạm vi thí điểm còn rất hẹp - chủ yếu giới hạn ở một số doanh nghiệp, tổ chức được cấp phép, trong khi phần lớn các hoạt động huy động vốn, phát hành token, hoặc giao dịch vẫn diễn ra ngoài khuôn khổ thí điểm, tức là ngoài vùng quản lý pháp lý an toàn. Điều này tạo ra khoảng trống lớn: các hành vi vi phạm thường xảy ra ở “vùng xám” này, nơi chưa có cơ chế giám sát và xử lý kịp thời. Bên cạnh đó, quy định về minh bạch thông tin trong Nghị quyết vẫn còn tương đối chung chung.

Thứ ba, Công ước Hà Nội là bước đột phá về hợp tác xuyên biên giới, đặc biệt trong việc chia sẻ dữ liệu, truy vết dòng tiền mã hóa, và xử lý tội phạm mạng. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của Công ước còn phụ thuộc lớn vào mức độ nội luật hóa của từng quốc gia và năng lực thực thi trong nước. Việc điều tra, phong tỏa tài sản số đòi hỏi công nghệ phân tích chuỗi (blockchain forensic), hạ tầng dữ liệu và quy trình pháp lý chặt chẽ, những điều mà Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện. Do đó, dù về mặt nguyên tắc, Công ước mở ra khả năng phối hợp quốc tế, nhưng trên thực tế, việc thu hồi tài sản và bảo vệ quyền lợi cho nhà đầu tư Việt Nam vẫn là thách thức không nhỏ và cần nhiều thời gian để Công ước phát huy hiệu lực trên thực tế.

Ông vừa phân tích rằng khung pháp lý hiện tại mới chỉ là bước khởi đầu. Vậy theo ông, để xây dựng một hành lang pháp lý thực sự toàn diện và hiệu quả nhằm bảo vệ nhà đầu tư, đâu là những bước đi cụ thể tiếp theo mà Việt Nam cần ưu tiên thực hiện?

Từ góc nhìn tổng thể, có thể nói rằng khung pháp lý hiện nay là “đủ để bắt đầu”, nhưng chưa “đủ để bảo vệ toàn diện”. Để các văn bản pháp luật này thực sự phát huy hiệu quả, Việt Nam cần sớm ban hành các nghị định và thông tư hướng dẫn chi tiết, trong đó quy định rõ: tiêu chuẩn phân loại tài sản mã hóa (token tiện ích, token chứng khoán, stablecoin...); điều kiện phát hành và giao dịch; yêu cầu kiểm toán công nghệ, an toàn hệ thống và minh bạch tài chính; cơ chế lưu ký, bảo hiểm và bồi thường cho nhà đầu tư trong trường hợp sàn hoặc dự án sụp đổ; và chế tài nghiêm khắc đối với hành vi huy động vốn trái phép hoặc lừa đảo tài sản số.

Ngoài ra, cần xây dựng Trung tâm Giám sát và phân tích blockchain quốc gia để nâng cao năng lực điều tra, truy vết dòng tiền số; đồng thời, thiết lập Quỹ bảo vệ nhà đầu tư tài sản số từ nguồn đóng góp của các sàn và tổ chức phát hành được cấp phép, nhằm hỗ trợ khắc phục hậu quả trong trường hợp rủi ro xảy ra. Cùng với đó, công tác tuyên truyền, giáo dục nhà đầu tư cũng cần được chú trọng, vì thực tế cho thấy, nhiều người tham gia thị trường vẫn thiếu kiến thức về cơ chế hoạt động của blockchain, tokenomics và các rủi ro pháp lý liên quan.

Như vậy, khung pháp lý hiện nay là tín hiệu tích cực, tạo nền móng cho sự phát triển minh bạch và bền vững của thị trường tài sản số tại Việt Nam. Tuy nhiên, để có thể nói rằng hệ thống này “đủ mạnh để bảo vệ nhà đầu tư”, chúng ta cần thêm thời gian, chi tiết kỹ thuật và quyết tâm thực thi. Sự an toàn của nhà đầu tư không chỉ đến từ quy định trên giấy, mà còn từ năng lực quản lý thực tế, sự phối hợp giữa các cơ quan và ý thức tuân thủ của toàn thị trường.

Lời khuyên của chuyên gia để đầu tư an toàn:

- Trang bị kiến thức và thẩm định dự án: Chủ động tìm hiểu về công nghệ. Kiểm tra kỹ tính pháp lý, đội ngũ phát triển, đọc sách trắng và cảnh giác với mọi lời hứa hẹn lợi nhuận "khủng", bất thường.

- Quản trị vốn chặt chẽ: Luôn tuân thủ nguyên tắc "chỉ đầu tư số tiền bạn sẵn sàng mất". Tuyệt đối không vay mượn hay dùng tiền tiết kiệm thiết yếu để tham gia.

- Lựa chọn sàn uy tín và giao dịch an toàn: Ưu tiên các sàn giao dịch có giấy phép, chính sách bảo mật hai lớp (2FA). Luôn thực hiện giao dịch trực tiếp và kiểm tra kỹ địa chỉ ví.

- Bảo mật thông tin và cập nhật pháp lý: Thường xuyên theo dõi các quy định mới của nhà nước, bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và đa dạng hóa nơi lưu trữ tài sản.

Kết nối đầu tư