“Theo đề xuất của Công ty cổ phần công nghệ Tây Bắc Á – Nhà thầu trúng thầu Gói thầu số 18.4: Mua sắm và lắp đặt trang thiết bị y tế chuyên ngành thuộc Dự án: Nâng cấp bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín thành phố Hà Nội (giai đoạn I). Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà Nội thông báo nội dung liên quan tới Gói thầu số 18.4: Mua sắm và lắp đặt trang thiết bị y tế chuyên ngành thuộc Dự án: Nâng cấp bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín thành phố Hà Nội (giai đoạn I) như sau:
Trong quá trình Công ty cổ phần công nghệ Tây Bắc Á chào thầu Gói thầu số 18.4 thuộc Dự án: Nâng cấp bệnh viện đa khoa huyện Thường Tín thành phố Hà Nội (giai đoạn I) đã nhầm lẫn về chào giá cho thiết bị mục số 23 trong E-HSMT có mã TBMT số IB2400306868 là: Máy chạy thận nhân tạo – Model: TR-800 – Hãng sản xuất: Fenwal Controls of Japan, Ltd – Xuất xứ: Nhật Bản từ 345.938.850 VNĐ thành 270.938.850 VNĐ.
Lý do: Trong quá trình làm E-HSDT đã đánh máy nhầm.
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà Nội thông báo để các bên quan tâm được biết. Việc thông báo này không làm thay đổi kết quả dự thầu cũng như giá trị hợp đồng giữa Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà Nội và Công ty cổ phần công nghệ Tây Bắc Á đã ký kết đối với thiết bị mục số 23 là: Máy chạy thận nhân tạo – Model: TR-800 – Hãng sản xuất: Fenwal Controls of Japan, Ltd – Xuất xứ: Nhật Bản trong E-HSMT có mã TBMT số IB2400306868.
PHỤ LỤC 01
DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
| TT | Tên thiết bị | Đơn vị | Số lượng | Phân nhóm |
| I | Thiết bị chẩn đoán hình ảnh | |||
| 1 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 3 |
| 2 | Hệ thống X quang kỹ thuật số tổng quát | Hệ thống | 2 | 2 |
| 3 | Máy đo mật độ xương toàn thân bằng tia X | Chiếc | 1 | 4 |
| 4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 |
| 5 | Hệ thống chụp X quang răng toàn cảnh | Hệ thống | 1 | 3 |
| 6 | Máy chụp X quang răng cận chóp kỹ thuật số | Bộ | 1 | 3 |
| 7 | Máy siêu âm tổng quát (xách tay có xe đẩy, 3 đầu dò) | Máy | 1 | 3 |
| 8 | Hệ thống CT/Scanner <64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 2 |
| II | Thiết bị phòng mổ | |||
| 9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Bộ | 2 | 3 |
| 10 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản có camera | Chiếc | 2 | 3 |
| 11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 2 | 3 |
| 12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa | Bộ | 2 | 3 |
| 13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu mổ ổ bụng | Bộ | 3 | 3 |
| 14 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình điện thủy lực | Bộ | 1 | 3 |
| 15 | Bàn mổ đa năng điề khiển điện thủy lực | Chiếc | 3 | 3 |
| 16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Bộ | 1 | 3 |
| 17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 | 3 |
| 18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xương | Bộ | 2 | 3 |
| 19 | Đèn mổ di động | Chiếc | 3 | 3 |
| 20 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng FULL HD + 2 bộ dụng cụ phẫu thuật (ổ bụng + tiết niệu) | Hệ thống | 1 | 3 |
| 21 | Khoan xương điện dùng pin | Chiếc | 1 | 3 |
| 22 | Máy theo dõi bệnh nhân 7 thông số (có EtCO2) | Chiếc | 4 | 3 |
| 23 | Bàn đẻ sản khoa chạy điện | Chiếc | 3 | 6 |
| 24 | Hệ thống phẫu thuật nội soi sản phụ khoa Full HD + bộ dụng cụ phẫu thuật | Hệ thống | 1 | 3 |
| 25 | Dao mổ điện cao tần | Chiếc | 3 | 3 |
| 26 | Đèn mổ treo trần hai chóa ≥ 160.000lux + 160.000 lux (LED) | Chiếc | 4 | 3 |
| 27 | Máy gây mê kèm thở có theo dõi khí mê | Chiếc | 2 | 1 |
| III | Thiết bị hồi sức, cấp cứu | |||
| 28 | Bơm tiêm điện | Chiếc | 48 | 3 |
| 29 | Giường hồi sức cấp cứu đa năng | Chiếc | 25 | 3 |
| 30 | Bộ đặt nội khí quản đèn LED | Bộ | 15 | 3 |
| 31 | Hệ thống holter điện tim + huyết áp mỗi loại 3 đầu ghi | Hệ thống | 1 | 1 |
| 32 | Máy thở | Chiếc | 3 | 1 |
| 33 | Giường hồi sức cấp cứu nhi | Chiếc | 2 | 3 |
| 34 | Máy phá rung tim có tạo nhịp | Chiếc | 3 | 3 |
| 35 | Giường hồi sức trẻ sơ sinh | Chiếc | 1 | 3 |
| 36 | Tủ làm ấm dịch truyền ≥ 70 lít | Chiếc | 7 | 3 |
| 37 | Hệ thống theo dõi trung tâm + 20 máy theo dõi đầu giường ≥ 6 thông số | Hệ thống | 1 | 3 |
| IV | Thiết bị xét nghiệm và giải phẫu bệnh | |||
| 38 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Chiếc | 1 | 3 |
| 39 | Máy phân tích nước tiểu ≥ 10 thông số | Chiếc | 1 | 1 |
| 40 | Máy xét nghiệm HBA 1 C tự động | Chiếc | 1 | 1 |
| 41 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin chuyên dụng ≥ 240 lít | Chiếc | 1 | |
| 42 | Tủ lưu trữ máu ≥ 200 lít | Chiếc | 1 | |
| 43 | Hệ thống định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ tự động ≥ 30 test/lần | Hệ thống | 1 | 1 |
| 44 | Máy lắc ống máu | Chiếc | 2 | 6 |
| 45 | Máy li tâm 48 ống ≥ 4000 vòng/phút | Chiếc | 1 | |
| 46 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Chiếc | 1 | 1 |
| 47 | Tủ ấm 37 độ C ≥ 110 lít | Chiếc | 1 | 5 |
| 48 | Tủ lạnh bảo quản hóa chất ≥ 340 lít | Chiếc | 3 | |
| 49 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | Chiếc | 1 | 5 |
| 50 | Máy phân tích huyết học tự động ≥ 22 thông số | Chiếc | 1 | 1 |
| 51 | Máy phân tích khí máu và điện giải | Chiếc | 1 | 3 |
| V | Thiết bị chống nhiễm khuẩn | |||
| 52 | Máy sấy đồ vải công nghiệp ≥70kg | Chiếc | 1 | |
| 53 | Nồi hấp tiệt trùng ≥ 80 lít | Chiếc | 2 | 5 |
| 54 | Máy giặt vắt công nghiệp ≥ 85 Kg | Chiếc | 1 | |
| 55 | Tủ sấy ≥ 200 lít, 250°C | Chiếc | 2 | 5 |
| 56 | Máy hấp tiệt trùng hơi nước 1 cửa ≥300 lít | Chiếc | 1 | 3 |
| 57 | Tủ bảo quản tử thi 4 ngăn + xe nâng thuỷ lực | Chiếc | 1 | |
| 58 | Hệ thống máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp sử dụng khí EO, dung tích buồng ≥ 200 lít, loại 01 cửa + Hệ thống xử lý khí thải | Chiếc | 1 | 3 |
| VI | Thiết bị phục hồi chức năng | |||
| 59 | Bàn nghiêng tập đi | Chiếc | 1 | 3 |
| 60 | Bàn tập hoạt động trị liệu | Chiếc | 1 | 3 |
| 61 | Giường tập vận động | Chiếc | 3 | 3 |
| 62 | Máy tập đi bộ | Chiếc | 1 | 3 |
| 63 | Máy xông hơi thuốc bắc toàn thân | Chiếc | 2 | 6 |
| 64 | Xe đạp tập phục hồi đa năng chuyên dụng | Chiếc | 1 | 3 |
| 65 | Hệ thống kéo giãn cột sống cổ + cột sống lưng + bàn điều trị | Hệ thống | 1 | 3 |
| 66 | Máy điều trị Nhiệt - Rung -Từ | Chiếc | 1 | 3 |
| 67 | Máy kích điện và điện phân | Chiếc | 1 | 3 |
| 68 | Máy trị liệu vi sóng | Chiếc | 1 | 3 |
| VI | Thiết bị y tế chuyên ngành | |||
| 69 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu để bàn | Chiếc | 4 | 3 |
| 70 | Máy đo lưu huyết não kỹ thuật số | Chiếc | 1 | 3 |
| 71 | Máy sắc thuốc tự động | Chiếc | 2 | |
| 72 | Máy siêu âm điều trị 2 đầu điều trị | Chiếc | 1 | 3 |
| 73 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Chiếc | 10 | 2 |
| 74 | Máy hút dịch sơ sinh | Chiếc | 2 | 5 |
| 75 | Máy khí rung siêu âm | Chiếc | 17 | 3 |
| 76 | Tủ bảo quản dây nội soi (inox) | Chiếc | 2 | 2 |
| 77 | Cưa cắt bột đa năng chạy điện | Chiếc | 1 | 3 |
| 78 | Máy truyền dịch | Chiếc | 24 | 3 |
| 79 | Máy hút dịch liên tục chạy điện | Chiếc | 4 | 5 |
| 80 | Máy hút dịch | Chiếc | 12 | 5 |
| 81 | Đèn khám phụ khoa LED di động ≥ 45.000 lux | Chiếc | 2 | 3 |
| 82 | Máy doppler tim thai | Chiếc | 2 | 3 |
| 83 | Máy đốt cổ tử cung cao tần ≥ 300W | Chiếc | 1 | 3 |
| 84 | Máy soi cổ tử cung | Chiếc | 1 | 3 |
| 85 | Bộ dụng cụ cắt Amidan | Bộ | 1 | 3 |
| 86 | Máy đo chức năng hô hấp | Chiếc | 1 | 3 |
| 87 | Máy điện tim | Chiếc | 10 | 3 |
| 88 | Hệ thống nội soi tai mũi họng ống mềm video | Chiếc | 1 | 2 |
| 89 | Máy đo tật khúc xạ | Chiếc | 1 | 3 |
| 90 | Máy đo thính lực chẩn đoán + buồng thính lực | Chiếc | 1 | 3 |
| 91 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | Chiếc | 2 | 3 |
| 92 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt | Chiếc | 1 | 3 |
| 93 | Đèn LED chiếu vàng da | Chiếc | 5 | 6 |
| 94 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Chiếc | 2 | 3 |
| 95 | Hệ thống khám điều trị tai mũi họng bằng nội soi (bao gồm bàn khám điều trị tai mũi họng, Máy nội soi tai mũi họng, Ghế khám tai mũi họng, ghế Bác sĩ) | Hệ thống | 1 | 3 |
| 96 | Hệ thống lọc nước RO phục vụ chạy thận nhân tạo ≥ 1500 lít/giờ | Hệ thống | 1 | |
| 97 | Máy chạy thận nhân tạo | Chiếc | 5 | 3 |
| 98 | Kính hiển vi quang học 2 mắt | Chiếc | 1 | |
| 99 | Máy và ghế răng kèm dụng cụ | Bộ | 1 | |
| 100 | Máy tán sỏi Laser kèm theo ống soi tiết niệu cứng + bộ dụng cụ | Chiếc | 1 | 3 |
| 101 | Sinh hiển vi khám mắt | Chiếc | 1 | 3 |
| 102 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 2 | 2 |
| VII | Thiết bị y tế thông thường | |||
| 103 | Xe tiêm 3 tầng ABS có ô cấp phát thuốc | Chiếc | 33 | 5 |
| 104 | Cáng đẩy đa năng | Chiếc | 10 | 5 |
| 105 | Đèn đọc phim X quang 2 cửa LED | Chiếc | 5 | 6 |
| 106 | Giường bệnh nhân 2 tay quay | Chiếc | 290 | 5 |
| 107 | Tủ đầu giường ABS | Chiếc | 300 | 6 |