|
| Việt Nam đang tiếp tục nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc cải thiện chất lượng kết cấu hạ tầng Ảnh: Lê Tiên |
“Kỷ nguyên vươn mình” của Việt Nam đã thực sự bắt đầu
Ông Bruno Jaspaert, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam (EuroCham)
EuroCham đánh giá cao những nỗ lực cải cách của Việt Nam trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế và nâng cao hiệu lực, hiệu quả, cũng như hiệu suất của các thủ tục hành chính công. Kể từ cuối năm 2024, Chính phủ đã khởi xướng một loạt cải cách cơ cấu sâu rộng, bao gồm sáp nhập các bộ, ngành và địa phương, cùng với việc tinh gọn 30% bộ máy hành chính - thể hiện quyết tâm rõ rệt hướng tới cải cách toàn diện.
Song song đó, việc triển khai định danh doanh nghiệp thông qua ứng dụng điện tử quốc gia VNeID và công bố Chỉ số FTA (bộ chỉ số đánh giá kết quả thực hiện các hiệp định thương mại tự do của các địa phương) đầu tiên trên toàn quốc vào năm 2025 đánh dấu những bước tiến nổi bật trong lộ trình chuyển đổi số và xây dựng chính sách dựa trên bằng chứng hiệu quả. Chỉ số FTA - do Bộ Công Thương chủ trì phối hợp với các bộ, ngành liên quan xây dựng - cung cấp bộ dữ liệu minh bạch, khách quan, giúp các cấp chính quyền định hướng, giám sát và nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế. Đây cũng là nền tảng quan trọng để hoạch định chính sách phát triển địa phương và thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu bền vững.
Trước bối cảnh quốc tế nhiều biến động, các nhà lãnh đạo Việt Nam luôn chủ động nhận diện cả cơ hội lẫn thách thức của tiến trình hội nhập, đồng thời nhấn mạnh vai trò của những chính sách phản ứng nhanh, linh hoạt và thực chất. Trong chiến lược phát triển dài hạn, việc tận dụng tối đa các FTA được xác định là chìa khóa then chốt giúp Việt Nam duy trì đà tăng trưởng, thu hút đầu tư và củng cố vị thế trên trường quốc tế.
Là chủ doanh nghiệp và cũng đã hỗ trợ nhiều nhà đầu tư khác “an cư lập nghiệp” tại Việt Nam, tôi hiểu cảm giác thất vọng khi các dự án bị trì hoãn do vướng mắc hành chính. Tuy nhiên, tôi nhìn thấy một điều tích cực: Chính phủ sẵn sàng lắng nghe, chủ động đồng hành và thực tâm thúc đẩy cải cách. Tại EuroCham, chúng tôi may mắn được chứng kiến tận mắt những nỗ lực này. Các chỉ số kinh tế hiện tại đều cho thấy “kỷ nguyên vươn mình” của Việt Nam đã thực sự bắt đầu - một thời kỳ tăng trưởng và phát triển mạnh mẽ như kỳ vọng của Tổng Bí thư Tô Lâm.
Giờ đây, hơn bao giờ hết, là lúc để tăng tốc triển khai những cải cách đã cam kết và biến đối thoại thành hành động cụ thể. Như sứ mệnh thuở đầu, EuroCham luôn duy trì đối thoại chặt chẽ với các cơ quan chức năng của cả Việt Nam và châu Âu, đóng vai trò cầu nối giữa khu vực công và tư.
EU vẫn là một trong những đối tác kinh tế ổn định và bền vững nhất của Việt Nam. Nếu chúng ta tiếp tục chung sức, tháo gỡ các rào cản và tập trung vào thực thi hiệu quả, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) sẽ tiếp tục chứng minh cho cả thế giới rằng các hiệp định thương mại song phương có thể tạo ra giá trị thực tiễn và lợi ích lâu dài cho cả hai bên. EuroCham và cộng đồng doanh nghiệp châu Âu cam kết sát cánh cùng Việt Nam trong giai đoạn mang tính bước ngoặt này. Chúng tôi xem Việt Nam là ngôi nhà thứ hai của mình và sẽ đồng hành cùng Việt Nam trong quá trình hiện thực hóa các mục tiêu tăng trưởng dài hạn.
Tháo gỡ các nút thắt để tăng năng lực cạnh tranh quốc gia
Ông Adam Sitkoff, Giám đốc điều hành Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Hà Nội (AmCham Hanoi)
Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam và Hoa Kỳ đã không ngừng củng cố mối quan hệ kinh tế, an ninh, chính trị và hiện là đối tác chiến lược toàn diện. Thương mại và đầu tư là những nền tảng của mối quan hệ song phương. Tôi tin rằng Việt Nam và Hoa Kỳ đã phát triển mối quan hệ thương mại và đầu tư lành mạnh, không chỉ giúp tạo việc làm và thu ngân sách cho cả hai nước mà còn cải thiện an ninh khu vực.
Trong 7 tháng đầu năm nay, tổng vốn FDI vào Việt Nam đạt 24,09 tỷ USD, ghi nhận mức tăng 27,3% so với cùng kỳ năm ngoái. Vốn FDI giải ngân trong 7 tháng ước tính tăng 8,4%, đánh dấu mức giải ngân vốn 7 tháng cao nhất trong 5 năm qua. Mức vốn giải ngân này cho thấy, mặc dù chịu áp lực từ các định hướng chính sách mới của Tổng thống Donald Trump, nhà đầu tư và doanh nghiệp vẫn muốn mở rộng đầu tư tại Việt Nam.
Trong bối cảnh thuế quan mới, Việt Nam cần phát triển chuỗi cung ứng trong nước, giảm chi phí logistics và các gánh nặng tài chính khác, cải thiện chính sách thuế, tháo gỡ các rào cản kỹ thuật, giảm rào cản gia nhập thị trường, đầu tư cho công nghệ và giáo dục, cải thiện năng lực quản trị và đa dạng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa Việt Nam.
Gia tăng năng lực cạnh tranh quốc gia cũng là yếu tố quan trọng. Trong đó, cần ưu tiên tháo gỡ các nút thắt trong việc huy động nguồn lực, sản xuất và kinh doanh, đáp ứng nhu cầu phát triển năng lượng, mở khóa tiềm năng phát triển kinh tế số, cải thiện chuỗi cung ứng…
Phản ứng chính sách chủ động và dài hạn để tăng cường các động lực nội tại và nâng cao hiệu quả hội nhập thị trường thế giới
Ông Nguyễn Bá Hùng, Chuyên gia kinh tế trưởng Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được những thành tựu kinh tế đáng kể bất chấp những thách thức toàn cầu đang gia tăng. Trong năm 2024, nền kinh tế đạt mức tăng trưởng ấn tượng 7,1%, thuộc nhóm các nền kinh tế có mức tăng trưởng cao nhất khu vực Đông Nam Á.
Đạt được những tiến bộ kinh tế này là nhờ sự kết hợp giữa hiệu suất thương mại mạnh mẽ và FDI ở mức kỷ lục trong một môi trường có các chính sách và biện pháp điều hành hiệu quả.
Kinh tế Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng tích cực trong nửa đầu năm 2025, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ và những nỗ lực cải cách kinh tế của Chính phủ đang mang lại những kết quả tích cực. Tăng trưởng kinh tế đạt mức 7,5% so với mức 6,4% cùng kỳ năm trước, đánh dấu hiệu quả kinh tế nửa đầu năm tích cực nhất kể từ 2010.
Trong báo cáo Triển vọng Phát triển châu Á số tháng 7/2025, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) dự báo kinh tế Việt Nam sẽ tăng trưởng 6,3% năm 2025 và 6% năm 2026. Lạm phát dự kiến sẽ ở mức 3,9% vào năm 2025 và 3,8% vào năm 2026. Kinh tế Việt Nam được kỳ vọng vẫn vững vàng trong năm 2025 và 2026, mặc dù tăng trưởng có thể giảm tốc trong ngắn hạn do áp lực từ chính sách thuế quan của Hoa Kỳ và bất ổn kinh tế toàn cầu.
FDI đạt mức kỷ lục trong những năm qua đã đóng vai trò quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Trong 7 tháng đầu năm 2025, giải ngân vốn FDI đạt gần 13,6 tỷ USD, tăng 8,4% so với cùng kỳ năm trước. Tổng vốn FDI cam kết đạt 24,09 tỷ USD, tăng 27,3%. Cần lưu ý là vốn đăng ký mới đạt 10,3 tỷ USD, giảm 11,1%, thể hiện sự thận trọng của nhà đầu tư trước những bất ổn toàn cầu. Vốn đăng ký điều chỉnh đạt khoảng 10 tỷ USD, gần gấp đôi so với năm trước, thể hiện sự tin cậy của các nhà đầu tư đang hoạt động ở Việt Nam. Với vị trí địa lý thuận lợi cùng dân số hơn 100 triệu người, chất lượng lao động được cải thiện, tầng lớp trung lưu phát triển nhanh và môi trường chính trị ổn định, Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Việt Nam cũng như các nước khác trong khu vực đang phải đối mặt với những rủi ro, thách thức chủ yếu đến từ những bất ổn của kinh tế toàn cầu. Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ và căng thẳng địa chính trị gia tăng đang định hình lại thương mại và đầu tư toàn cầu, thúc đẩy việc tái cấu trúc các chuỗi giá trị. Với nền kinh tế có độ mở cao, Việt Nam rất dễ bị tổn thương trước những biến động trong dòng chảy thương mại và đầu tư toàn cầu. Việc ứng phó với những yếu tố bất ổn bên ngoài này là rất quan trọng để duy trì tăng trưởng kinh tế.
Để hóa giải ảnh hưởng tiêu cực từ những “cơn gió ngược”, Việt Nam cần những phản ứng chính sách chủ động và dài hạn để tăng cường các động lực nội tại và nâng cao hiệu quả hội nhập thị trường thế giới. Những chính sách này cần được hỗ trợ quản lý rủi ro chặt chẽ hơn, cải cách sâu rộng hơn, tập trung vào tính bền vững và đổi mới sáng tạo.
Thứ nhất, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế toàn diện, cải thiện môi trường đầu tư và kinh doanh, phát triển thị trường vốn, đẩy mạnh phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời gia tăng dịch vụ giá trị cao và đổi mới sáng tạo. Đây là những yếu tố thiết yếu để phát triển một hệ sinh thái kinh doanh năng động, làm nền tảng cho phát triển trong dài hạn, nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp, cũng như sức chống chịu của nền kinh tế.
Thứ hai, mặc dù đã có những tiến bộ rõ rệt trong thời gian gần đây, kết cấu hạ tầng thiết yếu của Việt Nam vẫn còn yếu và thiếu so với các quốc gia khác trong khu vực. Vì vậy, Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc cải thiện chất lượng kết cấu hạ tầng, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông và năng lượng để giảm chi phí logistics và nâng cao hiệu quả kinh tế theo hướng xanh và bền vững.
Thứ ba, khuyến khích các doanh nghiệp trong nước chủ động nâng cấp công nghệ và tăng cường năng lực quản trị để tạo ra giá trị gia tăng cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Bên cạnh đó, cần khuyến khích gia tăng liên kết giữa các doanh nghiệp trong nước với chuỗi cung ứng.
Ba thách thức lớn cần vượt qua để trở thành một trong 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới vào năm 2045
Ông Brook Taylor, Tổng giám đốc điều hành Tập đoàn VinaCapital kiêm Tổng giám đốc Công ty Quản lý quỹ VinaCapital
Trong 5 - 10 năm qua, Việt Nam đã trải qua giai đoạn phát triển ấn tượng và bền bỉ. Tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn duy trì ở mức cao so với khu vực, ngay cả trong bối cảnh thế giới đối mặt với nhiều biến động như đại dịch Covid-19, căng thẳng thương mại toàn cầu hay biến động địa chính trị. Đặc biệt, Việt Nam khẳng định vị thế là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thu hút được dòng vốn FDI chất lượng cao từ các tập đoàn đa quốc gia trong lĩnh vực sản xuất, công nghệ và dịch vụ.
Tôi tin rằng, Việt Nam là nền kinh tế duy nhất ở Đông Nam Á có thể đạt được thành công tương tự như Hàn Quốc và Đài Loan đã làm trong thế kỷ trước. Điều này đến từ sự kết hợp giữa ổn định chính sách, tầm nhìn hội nhập sâu rộng thông qua các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới và tinh thần cởi mở, sẵn sàng tiếp thu công nghệ cùng ý tưởng mới từ bên ngoài. Một yếu tố văn hóa đặc biệt giúp Việt Nam khác biệt với nhiều nước trong khu vực là nền tảng giá trị nho giáo: coi trọng giáo dục, đề cao tinh thần chăm chỉ và gắn kết gia đình, vốn đã chứng minh vai trò to lớn trong mô hình phát triển của Đông Bắc Á.
Nhìn lại chặng đường dài hơn 20 năm qua, thành tựu mà tôi ấn tượng nhất chính là việc Việt Nam giảm tỷ lệ nghèo ở quy mô lớn, điều mà rất ít quốc gia đạt được trong thời gian ngắn. Việc gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) năm 2007 là cột mốc quan trọng nhất, mở ra cánh cửa để Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu, đẩy mạnh thương mại, nâng cấp ngành sản xuất và dịch vụ. Việt Nam hiện còn sở hữu những lợi thế mà Hàn Quốc hay Đài Loan không có ở thời điểm phát triển tương đương: lực lượng lao động nữ tham gia mạnh mẽ vào nền kinh tế cùng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú. Đây là những yếu tố có thể giúp đất nước đạt tốc độ phát triển nhanh hơn, nếu được khai thác hợp lý và bền vững.
Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành một trong 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới vào năm 2045, Việt Nam cần vượt qua ba thách thức lớn: tránh nguy cơ “già trước khi giàu” khi dân số bắt đầu già hóa; duy trì tốc độ tăng trưởng ở mức cao, lý tưởng là trên 9% trong thập kỷ tới; tiếp tục nâng cao năng lực của bộ máy nhà nước để đáp ứng yêu cầu phát triển trong bối cảnh mới.
Tôi viết cuốn sách “Việt Nam: Ngôi sao đang lên của châu Á” không chỉ để thế giới hiểu rõ hơn về một Việt Nam hiện đại, năng động và đầy tiềm năng, mà còn để người Việt tự tin hơn vào con đường phía trước. Tôi tin rằng, đến năm 2050, Việt Nam sẽ là một nền kinh tế hiện đại, nằm trong nhóm G20, sánh ngang với Nhật Bản và Hàn Quốc, nhưng vẫn giữ được bản sắc văn hóa riêng, sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản lĩnh dân tộc và sức mạnh hội nhập toàn cầu.