- Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái - Tổ 36A đường Trần Phú, phường Yên Thịnh, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái. ĐT: 0216.3856.699
- Đơn vị có tài sản đấu giá: Văn phòng đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái.
- Tài sản đấu giá:
+ Quyền sử dụng Quỹ đất tại thôn Trung tâm, xã An Bình bao gồm 18 thửa, diện tích mỗi thửa từ: 168,5m2 đến 185m2; Giá khởi điểm: từ 174.525.000đ đến 204.727.500đ/ thửa
+ Quyền sử dụng Quỹ đất tại thôn Toàn An, xã Đông An bao gồm 19 thửa, diện tích mỗi thửa từ 107,5m2 đến 149m2; giá khởi điểm: từ 57.062.500đ đến 96.850.000đ/ thửa
+ Quyền sử dụng Quỹ đất tại thôn Trung tâm, xã Yên Hưng bao gồm 11 thửa, diện tích mỗi thửa từ 116m2 đến 230m2; giá khởi điểm: từ 102.600.000đ đến 172.500.000đ/ thửa
- Xem tài sản từ ngày 10/4/2019 tại thực địa các xã: An Bình, Đông An, Yên Hưng huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái.
- Thời gian, địa điểm mua hồ sơ đấu giá: Tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái; tại Văn phòng đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất huyện Văn Yên từ ngày 10/4/2019 đến hết ngày 23/4/2019 (vào các ngày làm việc trong tuần trong giờ hành chính).
- Tiền mua hồ sơ: từ 100.00đ đến 200.000đ/01 hồ sơ
- Tiền đặt trước: 15% giá khởi điểm của thửa đất đấu giá
- Thời gian, địa điểm, nộp hồ sơ và nộp tiền đặt trước tham gia đấu giá: Tại Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Yên Bái vào các ngày 23, 24 và đến 16h ngày 25/4/2019.
- Điều kiện cách thức đăng ký tham gia đấu giá: cá nhân, hộ gia đình có đủ điều kiện tham gia đấu giá theo quy định của Pháp luật, khi đến đăng ký phải có chứng minh thư nhân dân và sổ hộ khẩu ( bản sao )
- Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố giá: Bắt đầu vào hồi 9h ngày 26/4/2019 tại Trung tâm Hội nghị huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái
- Hình thức đấu giá: trả giá bằng bỏ phiếu gián tiếp qua đường Bưu điện.
- Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên
BẢNG TỔNG HỢP CÁC THỬA ĐẤT ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT |
|||||||||
Quỹ đất thôn Trung Tâm xã Yên Hưng; thôn Toàn An, xã Đông An; thôn Trung Tâm, xã An Bình huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái |
|||||||||
(Kèm theo Thông báo đấu giá QSDĐ số 27 /TB-TTĐG ngày 8/4 /2019 của Trung tâm DVĐGTS tỉnh Yên Bái) |
|||||||||
STT |
Thửa đất số |
Diện tích (m2) |
Giá đất cụ thể làm giá khởi điểm (đồng/m2) |
Giá khởi điểm của thửa đất |
Tiền đặt trước |
Tiền mua hồ sơ tham gia ĐG (đ) |
|||
Tổng |
20m đầu |
Từ trên 20m-40m |
20m đầu |
Từ trên 20m-40m |
|||||
I |
Thôn Trung Tâm xã Yên Hưng |
||||||||
Thửa đất không vuông vắn (méo) |
|||||||||
1 |
7 |
116 |
100 |
16 |
950.000 |
475.000 |
102.600.000 |
15.390.000 |
100.000 |
2 |
8 |
140 |
100 |
40 |
950.000 |
475.000 |
114.000.000 |
17.100.000 |
100.000 |
3 |
9 |
162 |
100 |
62 |
950.000 |
475.000 |
124.450.000 |
18.667.500 |
100.000 |
4 |
12 |
230 |
112 |
118 |
950.000 |
475.000 |
162.450.000 |
24.367.500 |
100.000 |
Thửa đất vuông và tương đối vuông vắn |
|||||||||
5 |
1 |
175 |
100 |
75 |
1.150.000 |
575.000 |
158.125.000 |
23.718.750 |
100.000 |
6 |
2 |
200 |
100 |
100 |
1.150.000 |
575.000 |
172.500.000 |
25.875.000 |
100.000 |
7 |
3 |
200 |
100 |
100 |
1.150.000 |
575.000 |
172.500.000 |
25.875.000 |
100.000 |
8 |
4 |
200 |
100 |
100 |
1.150.000 |
575.000 |
172.500.000 |
25.875.000 |
100.000 |
9 |
5 |
200 |
100 |
100 |
1.150.000 |
575.000 |
172.500.000 |
25.875.000 |
100.000 |
10 |
10 |
175 |
100 |
75 |
1.150.000 |
575.000 |
158.125.000 |
23.718.750 |
100.000 |
11 |
11 |
175 |
100 |
75 |
1.150.000 |
575.000 |
158.125.000 |
23.718.750 |
100.000 |
II |
Thôn Toàn An, xã Đông An |
||||||||
Các thửa đất có chiều sâu lớn, chiều mặt đường hẹp |
|||||||||
12 |
1 |
119 |
100 |
19 |
550.000 |
275.000 |
60.225.000 |
9.033.750 |
100.000 |
13 |
2 |
131 |
100 |
31 |
550.000 |
275.000 |
63.525.000 |
9.528.750 |
100.000 |
14 |
3 |
126 |
100 |
26 |
550.000 |
275.000 |
62.150.000 |
9.322.500 |
100.000 |
15 |
4 |
121,5 |
100 |
21,5 |
550.000 |
275.000 |
60.912.500 |
9.136.875 |
100.000 |
16 |
5 |
117 |
100 |
17 |
550.000 |
275.000 |
59.675.000 |
8.951.250 |
100.000 |
17 |
6 |
112 |
100 |
12 |
550.000 |
275.000 |
58.300.000 |
8.745.000 |
100.000 |
18 |
7 |
107,5 |
100 |
7,5 |
550.000 |
275.000 |
57.062.500 |
8.559.375 |
100.000 |
Các thửa đất có chiều sâu ngắn, chiều mặt đường rộng |
|||||||||
19 |
8 |
161,5 |
158 |
3,5 |
650.000 |
325.000 |
103.837.500 |
15.575.625 |
100.000 |
20 |
9 |
149 |
149 |
650.000 |
96.850.000 |
14.527.500 |
100.000 |
||
21 |
10 |
136,5 |
136,5 |
650.000 |
88.725.000 |
13.308.750 |
100.000 |
||
22 |
11 |
124 |
124 |
650.000 |
80.600.000 |
12.090.000 |
100.000 |
||
23 |
12 |
114 |
114 |
650.000 |
74.100.000 |
11.115.000 |
100.000 |
||
24 |
13 |
117,5 |
117,5 |
650.000 |
76.375.000 |
11.456.250 |
100.000 |
||
25 |
14 |
127 |
127 |
650.000 |
82.550.000 |
12.382.500 |
100.000 |
||
26 |
15 |
144 |
144 |
650.000 |
93.600.000 |
14.040.000 |
100.000 |
||
27 |
16 |
148 |
148 |
650.000 |
96.200.000 |
14.430.000 |
100.000 |
||
28 |
17 |
144 |
144 |
650.000 |
93.600.000 |
14.040.000 |
100.000 |
||
29 |
18 |
135 |
135 |
650.000 |
87.750.000 |
13.162.500 |
100.000 |
||
30 |
19 |
125 |
125 |
650.000 |
81.250.000 |
12.187.500 |
100.000 |
||
III |
Thôn Trung Tâm, xã An Bình |
||||||||
Thửa đất có 2 mặt tiền |
|||||||||
31 |
1 |
185 |
118,3 |
66,7 |
1.350.000 |
675.000 |
204.727.500 |
30.709.125 |
200.000 |
Các thửa đất 1 mặt tiền |
|||||||||
32 |
2 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
33 |
3 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
34 |
4 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
35 |
5 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
36 |
6 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
37 |
7 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
38 |
8 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
39 |
9 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
40 |
10 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
41 |
11 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
42 |
12 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
43 |
13 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
44 |
14 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
45 |
15 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
46 |
16 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
47 |
17 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
48 |
18 |
168,5 |
100 |
68,5 |
1.300.000 |
650.000 |
174.525.000 |
26.178.750 |
100.000 |
Cộng |
7.482,0 |
5.252,3 |
2.229,7 |
6.316.815.000 |
947.522.250 |
||||