Ngày 30/11/2019, đấu giá quyền sử dụng 59 ô đất tại huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ

(BĐT) - Công ty Hợp danh đấu giá tài sản Phú Thọ thông báo bán đấu giá tài sản vào ngày 30/11/2019 do UBND huyện Tam Nông ủy quyền như sau:

Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ (Địa chỉ: Số 36, Kim Đồng, Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ)

1. Đơn vị có tài sản đấu giá: UBND huyện Tam Nông. (Địa chỉ: TT. Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ).

2. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng 59 ô đất tại Khu 6 và khu 8 xã Dậu Dương.

- Diện tích: 137,5m2 đến 320,7m2/ô.

- Giá khởi điểm: từ 1.500.000đ đến 2.500.000 đồng/m2.

3. Tiền đặt trước: 50.000.000 đồng/ ô đất.

4. Bán hồ sơ đấu giá: Từ ngày thông báo đến 16h00 ngày 27/11/2019 tại UBND xã Dậu Dương; Phòng Tài chính kế hoạch huyện Tam Nông.

5. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Hai ngày liên tục: ngày 14/11 và 15/11/2019 (Trong giờ hành chính) tại vị trí khu đất đấu giá.

6. Thời gian, địa điểm, điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá:

- Điều kiện: Theo điều 38 Luật Đấu giá Tài sản 2016, đủ điều kiện về tài chính, không vi phạm pháp luật, nộp tiền đặt trước và nộp hồ sơ tham gia đấu giá đúng, đủ theo quy định.

- Cách thức: Từ ngày thông báo đến 16h00 ngày 27/11/2019 nộp hồ sơ và đăng ký tham gia đấu giá trực tiếp tại Phòng Tài chính kế hoạch huyện Tam Nông.

7. Thời gian, địa điểm đấu giá:

- 08h00’ ngày 30/11/2019 tại hội trường UBND xã Dậu Dương.

8. Phương thức nộp tiền đặt trước: Từ ngày 27/11 đến 16h00 ngày 29/11/2019 nộp tiền vào tài khoản của Công ty Hợp danh đấu giá tài sản Phú Thọ số: 1000007057875928 mở tại PGD Ngân hàng chính sách xã hội huyện Tam Nông.

9. Hình thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu kín (không hạn chế số vòng) trực tiếp tại cuộc đấu giá theo phương thức trả giá lên.

* Mọi chi tiết liên hệ: (Trong giờ hành chính) Công ty Hợp danh Đấu giá Tài sản Phú Thọ - ĐT: 02103.842.215; hoặc Phòng TCKH huyện Tam Nông, UBND xã Dậu Dương.

DANH SÁCH Ô ĐẤT, DIỆN TÍCH, GIÁ KHỞI ĐIỂM, BƯỚC GIÁ, TIỀN BÁN HỒ SƠ VÀ TIỀN ĐẶT TRƯỚC

Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng đất tại khu 6 và khu 8 xã Dậu Dương, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ

Cuộc đấu giá: 8h00' ngày 30/11/2019 - Địa điểm đấu giá: Hội trường UBND xã Dậu Dương

STT

Ô đất

Diện tích
m2)

Giá khởi điểm
(đồng/m2)

Thành tiền
(đồng)

Bước giá
(đồng/m2)

Tiền bán hồ sơ (đồng)

Tiền đặt trước
(đồng)

Tổng

21.265.650.000

1

Ô 01

189,20

2.000.000,0

378.400.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

2

Ô 02

150,00

2.300.000,0

345.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

3

Ô 03

150,00

2.300.000,0

345.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

4

Ô 04

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

5

Ô05

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

6

Ô 06

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

7

Ô 07

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

8

Ô 08

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

9

Ô 09

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

10

Ô 10

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

11

Ô 11

149,50

2.500.000,0

373.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

12

Ô 12

149,50

2.500.000,0

373.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

13

Ô 13

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

14

Ô 14

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

15

Ô 15

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

16

Ô 16

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

17

Ô 17

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

18

Ô 18

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

19

Ô 19

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

20

Ô 20

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

21

Ô 21

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

22

Ô 22

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

23

Ô 23

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

24

Ô 24

150,00

2.200.000,0

330.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

25

Ô 25

238,40

2.500.000,0

596.000.000,0

50.000,0

500.000,0

50.000.000,0

26

Ô 33

260,40

2.000.000,0

520.800.000,0

50.000,0

500.000,0

50.000.000,0

27

Ô 34

225,50

2.000.000,0

451.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

28

Ô 35

266,60

2.500.000,0

666.500.000,0

50.000,0

500.000,0

50.000.000,0

29

Ô 36

200,00

2.000.000,0

400.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

30

Ô 37

199,50

2.500.000,0

498.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

31

Ô 38

199,50

2.500.000,0

498.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

32

Ô 39

200,00

2.000.000,0

400.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

33

Ô 40

200,00

2.000.000,0

400.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

34

Ô 41

199,50

2.500.000,0

498.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

35

Ô 42

235,20

1.500.000,0

352.800.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

36

Ô 43

179,00

1.500.000,0

268.500.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

37

Ô 44

180,50

1.500.000,0

270.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

38

Ô 45

320,70

1.500.000,0

481.050.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

39

Ô 46

190,00

1.500.000,0

285.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

40

Ô 47

249,40

1.500.000,0

374.100.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

41

Ô 48

200,00

1.500.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

42

Ô 49

200,00

1.500.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

43

Ô 50

159,20

1.500.000,0

238.800.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

44

Ô 51

184,50

1.500.000,0

276.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

45

Ô 52

198,70

1.500.000,0

298.050.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

46

Ô 53

213,00

1.500.000,0

319.500.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

47

Ô 54

239,50

2.500.000,0

598.750.000,0

50.000,0

500.000,0

50.000.000,0

48

Ô 55

231,50

2.000.000,0

463.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

49

Ô 56

169,50

2.500.000,0

423.750.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

50

Ô 57

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

51

Ô 58

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

52

Ô 59

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

53

Ô 60

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

54

Ô 61

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

55

Ô 62

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

56

Ô 63

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

57

Ô 64

150,00

2.000.000,0

300.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

58

Ô 65

137,50

2.000.000,0

275.000.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

59

Ô 66

161,70

2.000.000,0

323.400.000,0

50.000,0

200.000,0

50.000.000,0

Chuyên đề