Tên của tồ chức bán đấu giá tài sản: Trường Đại học Bách Khoa– Đại học Quốc gia TP.HCM
Đơn vị có tài sản: Trường Đại học Bách Khoa– Đại học Quốc gia TP.HCM
Địa điểm tổ chức bán đấu giá tài sản: 268 Lý Thường Kiệt P.14 ,Q.10, TP.HCM
Tài sản đấu giá: Theo danh mục kèm theo
Tình trạng tài sản: Hư hỏng, bán phế liệu
Giá khởi điểm: 59.300.000VNĐ (Năm mươi chín triệu ba trăm ngàn đồng).Giá trên chưa bao gồm các loại thuế, phí, lệ phí.
Tiền đặt trước: 6.000.000 VNĐ (Sáu triệu đồng)
Tiền mua hồ sơ: 50.000đ/01 bộ hồ sơ
Thời gian xem tài sản, tham khảo hồ sơ: Sáng từ 8h30 đến 11h và chiều từ 14h đến 16h các ngày từ 16/04/2019 đến ngày 19/04/2019
Địa điểm xem tài sản: Kho C2 trường ĐH Bách Khoa
Thời gian mua hồ sơ, nộp hồ sơ và nộp tiền đặt trước: từ ngày 15/04/2019 đến ngày 26/04/2015( các ngày làm việc trong tuần- trong giờ hành chính).
Địa điểm lấy hộ sơ, nộp hồ sơ và nộp tiền đặt trước: P.108 A4 Phòng Quản trị - Thiết bị - Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM
Hình thức đấu giá: đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp
Phương thức đấu giá: Phương thức trả giá lên
Điều kiện cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Tổ chức, cá nhân, hộ gia đình có đủ điều kiện tham gia đấu giá theo quy định của Pháp luật, khi đến đăng ký phải có chứng minh thư nhân dân.
Thời gian địa điểm tổ chức bán đấu giá: Thời gian dự kiến: 02/05/2019
Địa điểm dự kiến: P.108 A4 Phòng Quản trị - Thiết bị - Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM
Liên hệ: P.108 A4 Phòng Quản trị - Thiết bị - Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM – (028).38.646.156
DANH SÁCH THIẾT BỊ THANH LÝ NĂM 2019
|
|||||||
THIẾT BỊ MÁY TÍNH, VĂN PHÒNG, CNTT |
|||||||
STT |
TÊN THIẾT BỊ |
SỐ LƯỢNG |
GHI CHÚ |
||||
1 |
Màn hình máy tính các loại |
90 |
|||||
2 |
CPU máy tính thiếu linh kiện các loại |
103 |
|||||
3 |
Máy vi tính xách tay các loại |
3 |
|||||
4 |
Projector các loại |
16 |
|||||
5 |
Máy quét các loại |
5 |
|||||
6 |
Máy in laser các loại |
31 |
|||||
7 |
Hub các loại |
5 |
|||||
8 |
UPS các loại |
8 |
|||||
9 |
Máy chụp ảnh các loại |
5 |
|||||
10 |
Casstte các loại |
11 |
|||||
11 |
Máy vẽ HP Designjet 500 |
1 |
|||||
12 |
Máy chiếu 3M 9550 |
1 |
|||||
13 |
Wireless Access +ADSL |
2 |
|||||
14 |
HT Camera phòng học |
1 |
|||||
15 |
Máy hủy giấy |
1 |
|||||
16 |
Máy in mã vạch |
1 |
|||||
17 |
Điện thoại bàn |
1 |
|||||
18 |
Ổ cứng máy tính |
3 |
|||||
19 |
Máy đọc mã vạch |
1 |
|||||
20 |
Máy đếm tiền các loại |
3 |
|||||
21 |
Máy Fax |
1 |
|||||
22 |
Máy CD Player |
3 |
|||||
23 |
máy in offset Harris 65x100 |
1 |
|||||
NHÓM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN |
|||||||
1 |
Máy khuấy các loại |
2 |
|||||
2 |
Máy đo pH các loại |
4 |
|||||
3 |
Lò viba các loại |
2 |
|||||
4 |
Quạt đứng các loại |
3 |
|||||
5 |
Quạt hút các loại |
11 |
|||||
6 |
Quạt treo các loại |
10 |
|||||
7 |
Quạt trần các loại |
4 |
|||||
8 |
Ti vi các loại |
22 |
|||||
9 |
Tủ lạnh các loại |
12 |
|||||
10 |
Ồn áp các loại |
1 |
|||||
11 |
Máy photo các loại |
3 |
|||||
12 |
Máy lạnh 1 cục các loại |
9 |
|||||
13 |
Máy lạnh 2 cục các loại |
16 |
|||||
14 |
Máy lạnh áp trần các loại |
4 |
|||||
15 |
Tủ đá Alaska |
1 |
|||||
16 |
Quạt đảo |
2 |
|||||
17 |
Cân phân tích |
2 |
|||||
18 |
Khuôn Le Chaterlier |
1 |
|||||
19 |
Cân KT Sartorious |
2 |
|||||
20 |
Mô hình hệ thống rót tự động |
1 |
|||||
21 |
Máy dệt kim lưới RACOP |
1 |
|||||
22 |
Máy nhuộm 12 mẫu |
1 |
|||||
23 |
MH XĐ Hiệu suất bộ truyền trục VIS |
1 |
|||||
24 |
MH XĐ Hiệu suất bộ truyền trục VISME, Đai ốc |
1 |
|||||
25 |
MH XĐ độ cứng và chuyển vị lò xo |
1 |
|||||
26 |
TBXD moment quán tính ch tiết thanh |
1 |
|||||
27 |
TBPT động cơ học cơ căn bản |
1 |
|||||
28 |
TB cân bằng tĩnh |
1 |
|||||
29 |
MH TN cân bằng động |
1 |
|||||
30 |
MH XĐ Tải trọng trên nhân Bulong |
1 |
|||||
31 |
MH HT truyền động cơ thay đổi tốc độ |
1 |
|||||
32 |
BTN bộ truyền đai |
1 |
|||||
33 |
Máy ly tâm và sấy Fi 400 |
1 |
|||||
34 |
MHTN ổ đỡ thủy lực |
1 |
|||||
35 |
PM TK hệ dẫn động CK |
1 |
|||||
36 |
PM Cơ khí |
1 |
|||||
37 |
PM TK Cơ khí |
1 |
|||||
38 |
Máy ghi sóng âm |
1 |
|||||
39 |
Radio |
2 |
|||||
40 |
Máy nước uống nóng lạnh các loại |
2 |
|||||
41 |
Đầu đĩa SHARP |
1 |
|||||
42 |
Ampli |
1 |
|||||
43 |
Máy mài cầm tay |
1 |
|||||
NHÓM THIẾT BỊ KHÁC |
|||||||
1 |
Bếp đun hóa chất, chỉnh nhiệt độ |
1 |
|||||
2 |
HT pilot xử nước cấp công suất 2m3/ngày đêm |
1 |
|||||
3 |
TB đo oxy hòa tan cầm tay |
1 |
|||||
4 |
MH Hybird khử COD |
1 |
|||||
5 |
Thiết bị quang hóa |
1 |
|||||
6 |
Thiết bị đo Oxy hòa tan các loại |
3 |
|||||
7 |
TB xử lý chất thải rắn |
1 |
|||||
8 |
Máy so màu quang học HACH DR/890 |
1 |
|||||
9 |
TB KT thể tích khí cho các TB Công nghệ RITTER |
1 |
|||||
10 |
Tb OZONE |
1 |
|||||
11 |
TB đo nhiệt độ tiếp xúc các loại |
3 |
|||||
12 |
Máy nghiền mẫu khô Mf 10BASIC |
1 |
|||||
13 |
Máy nước cất 1 lần .Model: 2008 |
1 |
|||||
14 |
Máy đo điện trỡ đất.KEW EARTH 4102A |
1 |
|||||
15 |
Bơm chân không các loại |
2 |
|||||
16 |
Bơm định lượng hóa chất.Model:LD54S2 |
6 |
|||||
17 |
Ghế xếp các loại |
504 |
|||||
18 |
Ghế nệm xoay |
36 |
|||||